Đổi mới tư duy đối ngoại – Nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Đổi mới tư duy đối ngoại – Nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Đổi mới tư duy đối ngoại – Nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Trải qua chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước, Việt Nam đã hun đúc nên một nghệ thuật ngoại giao mang đậm bản sắc dân tộc: Đề cao hòa bình, hòa hiếu, hữu nghị; trọng lẽ phải nhưng cũng kiên định đấu tranh bảo vệ chính nghĩa, độc lập và chủ quyền quốc gia. Các thế hệ tiền nhân luôn coi trọng sách lược ngoại giao nhân nghĩa, mềm dẻo để giữ hòa bình lâu dài. Chẳng hạn, sau khi đánh bại quân Minh xâm lược thế kỷ XV, Bình Định vương Lê Lợi đã tha cho 10 vạn hàng binh về nước, cấp cho 500 chiến thuyền, mấy nghìn con ngựa cùng với lương thực tiến hành sửa sang đường sá, cầu cống cho quân Minh rút về nước. Chủ tướng Vương Thông hết mực cảm động. Cả chục vạn sĩ binh nhà Minh vui sướng tới dinh Bồ Đề lạy tạ ân đức của Lê Lợi và những người lãnh đạo đầy lòng khoan dung, nhân đạo của nghĩa quân Lam Sơn. Chính truyền thống nhân văn, hòa hiếu nhưng kiên cường đó là nền tảng tạo nên bản lĩnh đối ngoại Việt Nam trong thời đại mới.

Ngay sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh - với tầm nhìn thời đại - đã kế thừa và phát triển xuất sắc truyền thống ngoại giao dân tộc, đồng thời đặt nền móng vững chắc cho nền ngoại giao cách mạng Việt Nam. Ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Người thay mặt nhân dân tuyên bố trước toàn thế giới sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam) độc lập, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc. Từ giây phút đất nước “rũ bùn đứng dậy sáng lòa” ấy, nền ngoại giao Việt Nam dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Chủ tịch Hồ Chí Minh - với cương vị Bộ trưởng Ngoại giao đầu tiên - đã mang trên vai sứ mệnh kép đầy trọng đại: Vừa bảo vệ nền độc lập non trẻ mới giành được, vừa mở cánh cửa giao thiệp, hợp tác với bạn bè năm châu để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.

Đổi mới tư duy đối ngoại – Nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Chủ tịch Hồ Chí Minh trồng cây ở Bangalo (Ấn Độ) trong chuyến thăm Ấn Độ, ngày 11-2-1958. (Nguồn: Tài liệu lưu trữ Bộ Ngoại giao)

Ngay từ những ngày đầu lập nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định độc lập, tự chủ là nguyên tắc bất di bất dịch trong đối ngoại. Người chủ trương thực hiện chính sách “thêm bạn, bớt thù”, khéo léo kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, nhằm tạo dựng một môi trường hòa bình thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Định hướng đó được thể hiện rõ trong Chỉ thị về việc thành lập Chính phủ lâm thời (tháng 9/1945), khi Người tuyên bố: “Chính sách đối ngoại của Việt Nam là làm bạn với tất cả mọi nước dân chủ và không gây thù oán với một ai.” Quan điểm hòa bình, hữu nghị ấy vừa kế thừa truyền thống ngoại giao mềm dẻo của cha ông, vừa nâng tầm thành một hệ thống lý luận đối ngoại hiện đại, phù hợp với bối cảnh quốc tế đầy biến động sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Không chỉ đề ra cương lĩnh, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn thể hiện một nghệ thuật ngoại giao tài tình, linh hoạt nhưng luôn giữ vững nguyên tắc. Người kiên định mục tiêu chiến lược là độc lập, tự do của dân tộc, trong khi sách lược thực hiện thì uyển chuyển tùy tình hình – đúng như triết lý “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” (lấy cái không thay đổi để ứng phó với muôn sự thay đổi) mà Người nêu ra trước lúc lên đường sang Pháp đàm phán năm 1946. Dưới ánh sáng phương châm “dĩ bất biến, ứng vạn biến”, chính quyền cách mạng non trẻ khi đó đã tận dụng thời cơ hòa hoãn để củng cố lực lượng và vị thế. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký với Chính phủ Pháp Hiệp định Sơ bộ ngày 6/3/1946 và Tạm ước ngày 14/9/1946 chính là ví dụ tiêu biểu cho chủ trương ưu tiên đối thoại nhằm kéo dài hòa bình, tránh xung đột vũ trang. Song song với mặt trận quân sự bảo vệ Tổ quốc, ngoại giao thời kỳ này đã khéo léo “thêm bạn, bớt thù” - tranh thủ mọi sự ủng hộ của bè bạn quốc tế đối với cuộc đấu tranh chính nghĩa giành độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh đã tạo nền tảng và định hình bản sắc cho đối ngoại Việt Nam suốt các thập kỷ sau đó. Nghệ thuật ngoại giao mang đậm tính nhân văn, hòa hiếu nhưng bản lĩnh kiên cường mà Người khai sáng đã góp phần đưa cách mạng Việt Nam đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác. Từ chiến thắng trên bàn đàm phán tại Genève năm 1954 đến thành công của Hiệp định Paris năm 1973, Việt Nam đều thể hiện trọn vẹn tinh thần “vừa mềm dẻo, vừa kiên quyết” trong bảo vệ lợi ích dân tộc. Đến hôm nay, những nguyên tắc đối ngoại hòa bình, độc lập tự chủ mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xác lập vẫn tiếp tục soi đường cho đường lối đối ngoại Việt Nam thời kỳ hội nhập, giúp đất nước ta không ngừng nâng cao uy tín và vị thế trên trường quốc tế.

Đổi mới tư duy đối ngoại – Nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Đại hội VI của Đảng (1986) đã đi vào lịch sử như dấu mốc mở ra thời kỳ Đổi mới toàn diện đất nước, đồng thời đặt nền tảng cho bước ngoặt tư duy lý luận đối ngoại. Văn kiện Đại hội nêu rõ: “Phát triển quan hệ kinh tế đối ngoại rộng rãi trên cơ sở cùng có lợi, kết hợp chặt chẽ kinh tế với chính trị, giữ vững độc lập chủ quyền, đồng thời tranh thủ được vốn, kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý của nước ngoài”. Đây không chỉ là định hướng mới, mà còn là sự chuyển đổi căn bản từ tư duy đối ngoại thiên về đấu tranh sang tư duy coi trọng hợp tác, mở cửa và hội nhập để phát triển.

Trên nền tảng đó, Đại hội VII (1991) đã lần đầu tiên đưa ra khái niệm mang tính đột phá: “Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại”. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh vừa kết thúc, Việt Nam khẳng định là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, kiên định mục tiêu hòa bình, độc lập và phát triển. Đây là bước tiến quan trọng về lý luận và thực tiễn, thể hiện sự nhạy bén của Đảng trong nắm bắt xu thế toàn cầu hóa, đồng thời khẳng định đường lối đối ngoại rộng mở, linh hoạt, phù hợp với yêu cầu phát triển đất nước sau khi thoát khỏi bao vây, cấm vận.

Đại hội IX (2001) tiếp tục nâng tầm đường lối đối ngoại khi chính thức khẳng định chủ trương “chủ động hội nhập kinh tế quốc tế”. Đây là bước phát triển mới, từ “mở cửa” tiến lên “hội nhập” với thế giới, đặt Việt Nam vào quỹ đạo toàn cầu hóa sâu rộng hơn. Văn kiện Đại hội nhấn mạnh: “Hội nhập kinh tế quốc tế là yêu cầu khách quan của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa”. Trên cơ sở đó, Việt Nam đã đẩy mạnh đàm phán và gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007, mở ra thời kỳ hội nhập kinh tế toàn diện, tạo động lực mạnh mẽ để đất nước bứt phá, nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế.

Có thể khẳng định, bước ngoặt Đổi mới từ Đại hội VI đến Đại hội IX không chỉ làm thay đổi căn bản tư duy lý luận đối ngoại của Đảng, mà còn đặt nền móng vững chắc cho chiến lược hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng mà Việt Nam đang kiên định thực hiện cho đến ngày nay.

Đổi mới tư duy đối ngoại – Nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Từ sau Đại hội XI (2011), tư duy lý luận về đối ngoại, ngoại giao của Đảng ta đã có bước phát triển toàn diện, mang tính hệ thống, đáp ứng yêu cầu mới của thời kỳ hội nhập sâu rộng. Đặc biệt, Nghị quyết 22-NQ/TW (2013) của Bộ Chính trị về hội nhập quốc tế đã trở thành cột mốc quan trọng, khẳng định hội nhập quốc tế không chỉ là chủ trương lớn mà còn là định hướng chiến lược, là nhiệm vụ vừa cấp bách, vừa lâu dài của cách mạng Việt Nam. Văn kiện nêu rõ: “Hội nhập quốc tế là yêu cầu khách quan, là xu thế tất yếu của quá trình phát triển, góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, nâng cao vị thế đất nước”. Đây là bước chuyển quan trọng, từ hội nhập kinh tế đơn thuần sang hội nhập toàn diện trên các lĩnh vực chính trị, an ninh, quốc phòng, văn hóa và xã hội.

Đổi mới tư duy đối ngoại – Nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Chủ tịch Trung Quốc Mao Trạch Đông đón Bác Hồ thăm hữu nghị Trung Quốc, ngày 25/6/1955. (Ảnh: Tư liệu/TTXVN phát)

Cùng năm đó, Nghị quyết 28-NQ/TW (2013) về Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới đã xác lập rõ hơn vai trò chiến lược của ngoại giao. Ngoại giao không chỉ là công cụ mở rộng hợp tác phát triển, mà còn giữ trọng trách tiên phong trong bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, góp phần ngăn ngừa nguy cơ xung đột, giữ vững hòa bình, bảo vệ vững chắc chủ quyền và lợi ích quốc gia - dân tộc. Đây chính là sự phát triển về lý luận, khẳng định đối ngoại là một bộ phận không thể tách rời trong tổng thể sức mạnh bảo vệ Tổ quốc.

Đại hội XIII (2021) đã nâng tư duy lý luận đối ngoại lên một tầm cao mới. Văn kiện khẳng định: “Tiếp tục thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng; là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.” Đặc biệt, Đại hội nhấn mạnh vai trò tiên phong của đối ngoại trong việc giữ vững môi trường hòa bình, huy động nguồn lực bên ngoài cho phát triển, nâng cao vị thế đất nước. Điểm nổi bật là khái niệm “ngoại giao toàn diện, hiện đại” với ba trụ cột: đối ngoại Đảng, ngoại giao Nhà nước và đối ngoại nhân dân; ba trọng tâm: ngoại giao chính trị, ngoại giao kinh tế, ngoại giao văn hóa. Đây là sự phát triển lý luận mang tính khái quát cao, phản ánh thực tiễn triển khai và yêu cầu chiến lược trong giai đoạn mới.

Đặc biệt, Kết luận 22-KL/TW (2021) tiếp tục cụ thể hóa tư duy này, nhấn mạnh yêu cầu “chủ động và tích cực tham gia vào các cơ chế đa phương, đặc biệt là ASEAN, Liên hợp quốc, APEC, WTO, các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP…”. Đây không chỉ là sự tham gia thụ động, mà thể hiện bước trưởng thành vượt bậc trong tư duy đối ngoại: từ việc đi cùng “luật chơi quốc tế” đến giai đoạn chủ động định hình, tham gia kiến tạo và đóng góp tích cực vào các chuẩn mực toàn cầu.

Thực tiễn quá trình phát triển cho thấy, sự phát triển lý luận đối ngoại này đã nâng cao đáng kể sức mạnh tổng hợp quốc gia, mở rộng dư địa phát triển, gia tăng “sức mạnh mềm” và củng cố vị thế Việt Nam như một đối tác tin cậy, thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Điều đó khẳng định bản lĩnh, trí tuệ, tầm nhìn chiến lược của Đảng ta trong lãnh đạo đối ngoại, đồng thời mở ra dư địa và động lực mới cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn hội nhập sâu rộng hiện nay.

Nhìn lại chặng đường 80 năm, có thể thấy: tư duy lý luận về đường lối ngoại giao của Đảng luôn gắn bó mật thiết với yêu cầu thực tiễn và xu thế thời đại. Từ đấu tranh giành độc lập, thống nhất, đến xây dựng hòa bình, hội nhập và phát triển, ngoại giao Việt Nam đã đi một chặng đường dài, trưởng thành về cả lý luận lẫn thực tiễn.

Sự phát triển ấy mang nhiều ý nghĩa: Khẳng định bản lĩnh độc lập, tự chủ, kiên định nguyên tắc đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong sách lược; Góp phần giữ vững môi trường hòa bình, bảo vệ chủ quyền quốc gia từ sớm, từ xa; Mở rộng không gian phát triển, tranh thủ các nguồn lực bên ngoài cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa; Nâng cao vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam - từ một quốc gia bị bao vây cấm vận trở thành thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Trong thời gian tới, để tiếp tục phát triển tư duy lý luận ngoại giao, Đảng ta cần kiên định đường lối độc lập, tự chủ, đồng thời nắm bắt kịp thời những biến động phức tạp của tình hình thế giới; coi trọng nghiên cứu chiến lược, dự báo xu thế, từ đó hoạch định chính sách linh hoạt, sáng tạo. Đặc biệt, cần gắn kết chặt chẽ ngoại giao với quốc phòng - an ninh, kinh tế, văn hóa - xã hội; tận dụng các cơ hội từ chuyển đổi số, kinh tế xanh, kinh tế tri thức để đưa đất nước phát triển nhanh, bền vững.

Bước phát triển tư duy lý luận về đường lối đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam là một quá trình liên tục, từ nền tảng tư tưởng Hồ Chí Minh đến sự vận dụng sáng tạo trong từng giai đoạn cách mạng, từ kháng chiến đến Đổi mới, từ mở cửa đến hội nhập sâu rộng và toàn diện. Đây không chỉ là thành quả trí tuệ của Đảng mà còn là sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, phản ánh khát vọng vươn lên mạnh mẽ của một đất nước kiên cường, bản lĩnh, nhân văn. Nền đối ngoại Việt Nam hôm nay đã trở thành một trụ cột quan trọng của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, là minh chứng sinh động cho bước trưởng thành vượt bậc trong tư duy lý luận của Đảng trên con đường đưa đất nước phát triển phồn vinh, hùng cường, sánh vai cùng bạn bè năm châu.

Kỳ 1: Bước phát triển tư duy lý luận về đường lối đối ngoại Việt Nam

Bài viết: TS. Cao Thị Phương - ThS Ngô Văn Khiêm

Thiết kế: Trường Giang