![]() |
Sống trong một đất nước nông nghiệp lúa nước, khí hậu khắc nghiệt, thiên tai, hạn hán, lũ lụt thường xuyên xảy ra, người Việt từ ngàn xưa đã hiểu rằng, muốn tồn tại phải biết dành dụm, tích cốc phòng cơ, tiết kiệm để vượt qua khó khăn. Chính vì vậy, kho tàng ca dao, tục ngữ Việt Nam tràn đầy những lời nhắc nhở về tiết kiệm: “Tích tiểu thành đại” - nhấn mạnh việc góp nhặt cái nhỏ để tạo nên cái lớn; “Ăn chắc, mặc bền” - đề cao lối sống giản dị, bền bỉ, lâu dài; “Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm” - nhấn mạnh sự khéo léo, tính toán trong chi tiêu, sử dụng nguồn lực; “Liệu cơm gắp mắm” - dạy cách sống biết liệu trước, không phung phí, vượt quá khả năng. Những câu tục ngữ, ca dao này không chỉ là lời khuyên dạy trong gia đình, mà trở thành nguyên tắc ứng xử xã hội, một dạng triết lý sống của người Việt Nam.
Truyền thống đó được Chủ tịch Hồ Chí Minh nâng lên thành một giá trị văn hóa cách mạng. Người nhiều lần căn dặn cán bộ, đảng viên: “Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu”. Bác khẳng định: Tiết kiệm không phải là hà tiện, mà là sử dụng hợp lý sức lao động, thời gian, tiền của, tài nguyên thiên nhiên để đem lại hiệu quả cao nhất cho quốc gia, dân tộc. Trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, tinh thần tiết kiệm trở thành sức mạnh cộng đồng: Từ phong trào “Hũ gạo kháng chiến”, “Tuần lễ vàng”, “Mỗi người làm việc bằng hai”… đã góp phần tạo nên nguồn lực to lớn cho chiến thắng dân tộc. Như vậy, tiết kiệm không chỉ gắn với đời sống thường nhật, mà còn trở thành vũ khí tinh thần, góp phần quyết định thắng lợi của cách mạng. Ngày nay, khi bước vào kỷ nguyên công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, tinh thần tiết kiệm càng có ý nghĩa đặc biệt. Nếu trong quá khứ, tiết kiệm để “dành phần hôm nay cho ngày mai”, để vượt qua thiên tai, địch họa, thì hiện tại, tiết kiệm chính là chìa khóa để bảo vệ môi trường, gìn giữ tài nguyên, đảm bảo an ninh năng lượng và để đất nước phát triển bền vững. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, tiết kiệm năng lượng - một dạng biểu hiện cụ thể của văn hóa tiết kiệm - không còn là lựa chọn mà là bắt buộc. Văn hóa tiết kiệm chính là nền tảng để chúng ta đi vào kỷ nguyên mới. Kỷ nguyên chuyển đổi năng lượng: Từ tiêu thụ lãng phí sang sử dụng hiệu quả, từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng xanh. Kỷ nguyên kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn: Lấy tiết kiệm tài nguyên, tái chế, tái sử dụng làm động lực phát triển. Kỷ nguyên văn hóa phát triển bền vững, trong đó tiết kiệm trở thành chuẩn mực xã hội, gắn với trách nhiệm công dân và ý thức cộng đồng. Có thể nói, tiết kiệm là sợi chỉ đỏ xuyên suốt từ truyền thống đến hiện tại và tương lai. Từ hũ gạo kháng chiến, đến công cuộc xây dựng xã hội tiết kiệm năng lượng; từ ca dao, tục ngữ trong đời sống, đến những cam kết quốc tế tại COP26, COP28. Đó là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy tiết kiệm không chỉ là một thói quen, mà đã trở thành nền tảng văn hóa, sức mạnh nội sinh của dân tộc Việt Nam.
Ngay từ Đại hội XIII, Đảng ta đã xác định: “Phát triển nhanh và bền vững trên cơ sở khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số; quản lý chặt chẽ, sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu”. Đây không chỉ là định hướng phát triển kinh tế - xã hội, mà còn là sự khẳng định: Tiết kiệm tài nguyên, trong đó có năng lượng, là nguyên tắc sống còn để bảo đảm độc lập, tự chủ và phát triển bền vững của đất nước. Tinh thần này được Tổng Bí thư Tô Lâm cụ thể hóa trong các bài viết gần đây. Người đứng đầu Đảng ta nhấn mạnh, tiết kiệm không đơn thuần là giải pháp quản lý kinh tế, mà phải trở thành một nền văn hóa, một thói quen xã hội, một phẩm chất đạo đức cách mạng. Đây là điểm mới, có tính nền tảng: Đảng không chỉ kêu gọi tiết kiệm như một biện pháp kỹ thuật, mà đặt tiết kiệm vào vị trí của một giá trị văn hóa dân tộc trong kỷ nguyên mới.
Đặc biệt, trong các chuyến thị sát tại dự án Nhà máy điện Ninh Thuận, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần yêu cầu phải khai thác, vận hành nguồn điện một cách an toàn, tiết kiệm và hiệu quả; coi việc đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển năng lượng hạt nhân là bước đi chiến lược để bảo đảm an ninh năng lượng lâu dài, giảm áp lực nhập khẩu nhiên liệu và hướng tới mục tiêu tăng trưởng xanh. Để biến chủ trương thành hành động, Nhà nước và Chính phủ đã từng bước cụ thể hóa tinh thần tiết kiệm bằng hệ thống pháp luật và chương trình hành động quy mô lớn. Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (2013) tạo hành lang pháp lý chung, đưa tiết kiệm trở thành yêu cầu bắt buộc trong quản lý ngân sách, tài sản công, sản xuất và tiêu dùng. Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (2010, đang được sửa đổi 2025) đặt nền móng cho quản lý năng lượng quốc gia; quy định rõ trách nhiệm của tổ chức, cá nhân; yêu cầu doanh nghiệp sản xuất công nghiệp trọng điểm phải xây dựng kế hoạch tiết kiệm năng lượng. Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019-2030 đặt mục tiêu tiết kiệm từ 8-10% tổng tiêu thụ năng lượng toàn quốc, giảm phát thải 55 triệu tấn khí CO₂ vào năm 2030 - đây là cam kết cụ thể gắn với mục tiêu Net Zero năm 2050. Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia lồng ghép tiết kiệm năng lượng vào chiến lược phát triển, coi đây là trụ cột để bảo đảm an ninh năng lượng, giữ ổn định vĩ mô và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia. Việc thể chế hóa toàn diện này cho thấy sự nghiêm túc và quyết liệt. Tiết kiệm không còn là lời kêu gọi mà trở thành nghĩa vụ pháp lý, nhiệm vụ chính trị, chuẩn mực xã hội.
Không dừng ở việc ban hành luật, Chính phủ đã triển khai nhiều giải pháp điều hành quyết liệt. Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính nhiều lần khẳng định: “Tiết kiệm năng lượng chính là nguồn năng lượng sạch nhất, rẻ nhất”. Đây là thông điệp chính trị quan trọng, đặt tiết kiệm ngang hàng với phát triển các nguồn năng lượng mới. Đồng thời người đứng đầu Chính phủ cũng chỉ đạo các bộ, ngành, địa phương phải đưa chỉ tiêu tiết kiệm năng lượng vào kế hoạch phát triển hằng năm; gắn kết quả tiết kiệm với đánh giá trách nhiệm người đứng đầu. Yêu cầu các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thực hiện kiểm toán năng lượng định kỳ, đổi mới công nghệ tiết kiệm điện, áp dụng tiêu chuẩn năng lượng trong sản xuất. Khuyến khích doanh nghiệp và người dân thông qua các chính sách tín dụng xanh, ưu đãi thuế, hỗ trợ đầu tư thiết bị tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo. Siết chặt kỷ luật, kỷ cương qua việc tăng cường thanh tra, kiểm tra các cơ sở tiêu thụ nhiều năng lượng; xử phạt nghiêm hành vi lãng phí.
Đặc biệt, Chính phủ nhấn mạnh việc thực hành tiết kiệm năng lượng phải bắt đầu từ khu vực công: Cơ quan nhà nước, trường học, bệnh viện, đơn vị vũ trang… phải làm gương trong sử dụng điện, nước, phương tiện, đi lại. Đây là cách để lan tỏa tinh thần tiết kiệm tới toàn xã hội.
Sự quyết liệt của Đảng và Chính phủ không chỉ nhằm tiết kiệm chi phí trong nước, mà còn gắn chặt với cam kết quốc tế của Việt Nam. Tại COP26 (2021), Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Điều này đồng nghĩa tiết kiệm năng lượng, cùng với phát triển năng lượng tái tạo, là giải pháp sống còn để đạt mục tiêu. Những cam kết này đã được cụ thể hóa bằng hành động. Chính phủ ban hành kế hoạch hành động về năng lượng sạch, đặt ra lộ trình loại bỏ dần điện than, phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo và song song là tăng cường sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
Tinh thần quyết liệt ấy đã dần đi vào thực tiễn như việc nhiều địa phương ban hành chương trình “Giờ trái đất”, “Tiết kiệm điện cho sản xuất và sinh hoạt”… thu hút sự tham gia của hàng triệu hộ gia đình. Các ngành công nghiệp trọng điểm như xi măng, thép, dệt may, hóa chất… đã áp dụng hàng nghìn giải pháp tiết kiệm điện, với mức giảm tiêu thụ năng lượng từ 5-15% mỗi năm. Các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh triển khai thay thế hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED tiết kiệm điện, giảm hàng chục triệu kWh mỗi năm. Đây là minh chứng rằng sự chỉ đạo của Đảng, Nhà nước, Chính phủ không chỉ dừng ở văn bản mà đã dần chuyển hóa thành kết quả cụ thể trong đời sống xã hội. |






