![]() |
-Thưa ông, Nghị quyết số 57-NQ/TW xác định khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là “động lực chủ yếu để phát triển nhanh và bền vững đất nước”. Ở góc nhìn của một chuyên gia đang làm việc trong môi trường quốc tế, ông đánh giá như thế nào về tầm nhìn chiến lược này? +Tôi cho rằng việc Đảng ta ban hành Nghị quyết số 57 và khẳng định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo là “động lực chủ yếu” của phát triển là một quyết định có ý nghĩa lịch sử. Điều này thể hiện sự chuyển đổi căn bản trong tư duy chiến lược: Việt Nam không thể tiếp tục dựa vào lợi thế lao động giá rẻ hoặc khai thác tài nguyên mà phải xây dựng nền kinh tế dựa trên tri thức và giá trị sáng tạo. Từ góc nhìn quốc tế, đây là bước đi phù hợp với xu thế phát triển toàn cầu. Như chúng ta đã biết, cách đây chưa đầy hai tuần, Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển công bố giải Nobel Kinh tế học 2025 thuộc về 3 nhà khoa học Joel Mokyr (Mỹ/Israel/Hà Lan), Philippe Aghion (Pháp), Peter Howitt (Canada) với công trình nghiên cứu nổi bật về đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Joel Mokyr được vinh danh vì đã xác định được các điều kiện tiên quyết cho sự tăng trưởng bền vững thông qua tiến bộ công nghệ. Philippe Aghion và Peter Howitt được trao giải cho công trình "Lý thuyết tăng trưởng bền vững thông qua hủy diệt sáng tạo" (các sản phẩm và phương thức sản xuất mới, tốt hơn thay thế và loại bỏ những cái cũ. Quá trình này được coi là động lực cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn). Hiện nay, nhiều quốc gia lớn đang coi làm chủ công nghệ là yếu tố quyết định vị thế địa - kinh tế. Châu Âu triển khai chương trình “Horizon Europe”, Hoa Kỳ thúc đẩy các đạo luật về chip và năng lượng sạch, tất cả đều nhằm bảo đảm lợi thế công nghệ trong cạnh tranh chiến lược. Vì vậy, việc Việt Nam đặt đổi mới sáng tạo là trụ cột phát triển không chỉ mang tính định hướng chính sách mà còn là cam kết về huy động nguồn lực và cải cách thể chế.
Nhà bác học Albert Einstein từng nói: “Trí tưởng tượng quan trọng hơn kiến thức.” Điều đó có nghĩa, sức mạnh của sáng tạo nằm ở khả năng hình dung và thực thi những điều mới. Nghị quyết số 57 không chỉ khích lệ đội ngũ nhà khoa học mà còn khơi dậy trí tưởng tượng và khát vọng đổi mới trong toàn xã hội, đặc biệt là khu vực doanh nghiệp. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng nhấn mạnh: “Một dân tộc dốt là một dân tộc yếu”. Trong bối cảnh hiện nay, sự lạc hậu không còn chỉ là thiếu kiến thức mà là không làm chủ và không sáng tạo được công nghệ. Vì vậy, Nghị quyết số 57 chính là “chìa khóa” để xây dựng một Việt Nam tự cường bằng trí tuệ và đổi mới sáng tạo. -Nghị quyết số 70-NQ/TW về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia nhấn mạnh yêu cầu đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời chuyển đổi sang mô hình năng lượng sạch, bền vững. Theo ông, đâu là điểm đột phá thể hiện rõ tư duy “chủ động thích ứng với chuyển dịch năng lượng toàn cầu” trong nghị quyết này? +Điểm đột phá lớn nhất của Nghị quyết số 70 nằm ở tư duy chủ động và toàn diện trong bảo đảm an ninh năng lượng gắn với chuyển đổi xanh. Nghị quyết xác lập mục tiêu vừa bảo đảm nhu cầu năng lượng phục vụ phát triển, vừa từng bước chuyển sang các nguồn năng lượng sạch, theo cách chủ động, có lộ trình và phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam. Điều này có ý nghĩa chiến lược. An ninh năng lượng không chỉ là “đủ điện, đủ nhiên liệu”, mà còn là năng lực làm chủ công nghệ, bảo đảm chuỗi cung ứng và giảm phụ thuộc vào các nguồn bên ngoài. Thay vì coi chuyển dịch năng lượng là sức ép cần phải đáp ứng (chẳng hạn vì các cam kết quốc tế về khí hậu), Nghị quyết số 70 coi đây là cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế và khẳng định chủ quyền phát triển. Nghị quyết nhấn mạnh một số hướng đi then chốt, bao gồm việc đa dạng hóa nguồn năng lượng, kết hợp giữa năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo và xem xét các công nghệ mới. Cùng với đó là yêu cầu làm chủ các công nghệ trọng yếu, như lưu trữ năng lượng (ESS), lưới điện thông minh (Smart Grid), hydrogen xanh và năng lượng hạt nhân thế hệ mới. Nghị quyết cũng mở rộng khái niệm an ninh năng lượng, không chỉ dừng ở bảo đảm cung ứng, mà hướng tới tự chủ công nghệ và nâng cao khả năng chống chịu trước biến động địa - chính trị. Như cố Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc Kofi Annan từng nói: “Biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn nhất, nhưng cũng là cơ hội lớn nhất để xây dựng một tương lai an toàn và công bằng hơn.” Nghị quyết số 70 cho thấy Việt Nam đang lựa chọn tiếp cận cơ hội đó một cách chủ động, có chủ đích và có tầm nhìn. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Phát triển năng lượng để phát triển đất nước, nhưng không đánh đổi môi trường và tương lai của các thế hệ mai sau”. Đây là thông điệp kết hợp hài hòa giữa phát triển và trách nhiệm - một điểm nhấn tư duy mang tầm chiến lược.
-Ở nhiều quốc gia, sự kết nối giữa chính sách Nhà nước - năng lực nghiên cứu - doanh nghiệp công nghệ là yếu tố quyết định thành công trong chuyển đổi năng lượng. Theo ông, hai Nghị quyết số 57 và số 70 mở ra cơ hội gì để Việt Nam hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực năng lượng? +Việc ban hành đồng thời Nghị quyết số 57 và Nghị quyết số 70 tạo ra nền tảng để hình thành một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hoàn chỉnh trong lĩnh vực năng lượng xanh. Có thể nói, hai nghị quyết bổ trợ lẫn nhau, tạo nên “cơ chế cung - cầu” chiến lược.
Một mặt, Nghị quyết số 70 tạo ra nhu cầu thị trường rõ ràng bằng việc xác định các mục tiêu cụ thể về năng lượng tái tạo, lưới điện thông minh, lưu trữ năng lượng và hydrogen xanh. Điều đó khẳng định rằng trong tương lai gần, Việt Nam chắc chắn cần các giải pháp năng lượng mới và hiệu quả hơn. Mặt khác, Nghị quyết số 57 tạo ra năng lực đáp ứng nhu cầu đó, thông qua phát triển khoa học - công nghệ, cơ chế tài chính cho nghiên cứu mạo hiểm và thúc đẩy doanh nghiệp trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo. Nói cách khác: Nghị quyết số 70 đóng vai trò định hình thị trường và nhu cầu, còn Nghị quyết số 57 cung cấp công cụ, cơ chế và nhân lực để đáp ứng. Một số cơ hội lớn có thể nhìn thấy rõ. Đầu tiên là việc thúc đẩy mô hình liên kết Viện - Trường - Doanh nghiệp, khi Nghị quyết số 57 yêu cầu doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào đổi mới công nghệ, từ đó hình thành mạng lưới hợp tác. Tiếp theo là sự hình thành thị trường công nghệ năng lượng sạch, vì Nghị quyết số 70 mở ra nhu cầu lớn đối với lưu trữ năng lượng, vật liệu pin, chuyển đổi số ngành điện, tạo môi trường để startup và doanh nghiệp tư nhân tham gia. Cơ hội thứ ba là việc khuyến khích chuyển giao công nghệ quốc tế. Khi Việt Nam xác định phát triển mạnh năng lượng xanh, sẽ có nhiều tập đoàn toàn cầu muốn hợp tác chuyển giao công nghệ, đầu tư sản xuất thiết bị tại Việt Nam. Nói một cách hình ảnh: Nếu coi quá trình chuyển đổi năng lượng là xây một “ngôi nhà năng lượng mới” cho đất nước thì Nghị quyết số 70 là bản thiết kế kiến trúc, còn Nghị quyết số 57 là bộ công cụ, vật liệu và đội ngũ kỹ sư để hiện thực hóa bản thiết kế đó. Nhà khoa học Marie Curie từng nói: “Trong cuộc sống, không có gì đáng sợ, chỉ có những điều cần phải hiểu”. Việt Nam đang chọn cách hiểu - làm chủ và sáng tạo công nghệ, thay vì chỉ tiếp nhận một cách thụ động. Đây chính là tinh thần cốt lõi của đổi mới sáng tạo.
-Một trong những điểm nhấn của Nghị quyết số 57 là “phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, trọng dụng và đãi ngộ nhân tài”. Theo ông, cần có cơ chế cụ thể nào để kết nối và phát huy đội ngũ trí thức Việt Nam ở nước ngoài, nhất là trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ xanh và chuyển đổi số? +Trọng dụng nhân tài là yếu tố cốt lõi để phát triển bền vững. Thân Nhân Trung - danh sĩ triều Lê Thánh Tông đã khẳng định: “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia.” Tuy nhiên, nguyên khí ấy chỉ được phát huy khi có môi trường tin cậy, minh bạch và tạo điều kiện cho sáng tạo được khẳng định bằng kết quả. Đội ngũ trí thức Việt Nam ở nước ngoài là nguồn lực tri thức đặc biệt quan trọng. Rất nhiều người đang đảm nhiệm vị trí chủ chốt tại các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm lớn và các tập đoàn năng lượng toàn cầu. Việc phát huy nguồn lực này cần chuyển từ tư duy “mời trở về dài hạn” sang tư duy hợp tác mở và tuần hoàn chất xám. Tôi cho rằng cần tập trung vào bốn nhóm giải pháp. Thứ nhất là cơ chế “trí thức lưu động” (Circulation of Talent), cho phép các chuyên gia Việt Nam ở nước ngoài tham gia dự án trong nước theo mô hình cộng tác ngắn hạn hoặc bán thời gian, với vị trí cố vấn khoa học, giám đốc công nghệ hoặc trưởng nhóm nghiên cứu, mà không ràng buộc hộ khẩu, biên chế hay cam kết về nước lâu dài. Thứ hai là phát triển “Phòng thí nghiệm ảo quốc gia”. Đây là việc xây dựng nền tảng số để các nhóm nghiên cứu trong và ngoài nước có thể phối hợp trực tuyến trên cùng dự án, qua đó chia sẻ dữ liệu, mô phỏng và kết quả thí nghiệm, đồng xuất bản công bố khoa học và cùng hướng tới phát triển công nghệ ứng dụng. Điều này đặc biệt phù hợp trong nghiên cứu liên quan đến năng lượng mới, vật liệu pin và lưu trữ năng lượng.
Thứ ba là cơ chế đặc thù cho nhân tài có công nghệ sẵn sàng thương mại hóa. Đối với các nhà khoa học đã có sáng chế, bằng sở hữu trí tuệ hoặc mô hình công nghệ hoàn chỉnh, cần trao quyền tự chủ cao trong tổ chức nhóm nghiên cứu, cho phép thành lập doanh nghiệp khoa học - công nghệ ngay tại Việt Nam. Nhà nước có thể đóng vai trò “khách hàng đầu tiên” hỗ trợ giai đoạn khởi tạo thị trường. Điều này rất quan trọng vì khâu khó nhất của công nghệ không phải nghiên cứu mà là đưa vào ứng dụng. Thứ tư là xây dựng các “Mạng lưới đổi mới sáng tạo Việt Nam” theo khu vực, nhằm kết nối trí thức Việt Nam tại châu Âu, Bắc Mỹ, Úc và châu Á với doanh nghiệp và cơ quan nghiên cứu trong nước, có cơ chế hoạt động thực chất và thường xuyên. Yếu tố quyết định quan trọng nhất là xây dựng niềm tin: Khi nhà khoa học cảm thấy được tôn trọng, được trao quyền và kết quả được ghi nhận, họ sẽ chủ động cống hiến. Như Nelson Mandela từng nói: “Không có điều gì cao quý hơn việc được phụng sự Tổ quốc bằng chính trí tuệ của mình.”
-Nghị quyết số 70 xác định an ninh năng lượng là trụ cột của an ninh kinh tế - xã hội và quốc phòng. Từ thực tiễn quốc tế, ông có thể chia sẻ bài học nào về việc phát triển năng lượng đi đôi với bảo đảm chủ quyền và tự chủ quốc gia? +Bài học quan trọng nhất từ kinh nghiệm quốc tế là không thể có tự chủ năng lượng nếu phụ thuộc vào một nguồn cung duy nhất, dù là tài nguyên, công nghệ hay thị trường. Nhiều quốc gia đã đối mặt với khủng hoảng khi nguồn cung năng lượng bị gián đoạn do biến động địa - chính trị. Chúng ta có thể rút ra một số bài học điển hình sau: Bài học thứ nhất là từ Đan Mạch: Làm chủ công nghệ để làm chủ tương lai. Đan Mạch không chỉ phát triển điện gió mà làm chủ công nghệ tuabin gió và chuỗi cung ứng thiết bị, từ đó trở thành một trong những nhà xuất khẩu công nghệ năng lượng gió hàng đầu thế giới. Bài học cho Việt Nam là tự chủ năng lượng không chỉ là có nguồn năng lượng sạch mà còn phải làm chủ công nghệ sản xuất ra năng lượng đó. Bài học thứ hai là từ Đức: Chuyển đổi năng lượng cần gắn với chiến lược đa dạng hóa. Chương trình Energiewende của Đức cho thấy quyết tâm mạnh mẽ trong chuyển dịch năng lượng, nhưng đồng thời cũng cho thấy rủi ro khi phụ thuộc quá lớn vào một nguồn khí đốt nhập khẩu trong giai đoạn chuyển đổi. Bài học rút ra là chuyển đổi xanh phải đi đôi với an ninh năng lượng và đa dạng hóa nguồn cung. Bài học thứ ba là từ Nhật Bản: Khả năng phục hồi hệ thống là yếu tố sống còn. Sau thảm họa kép năm 2011, Nhật Bản phải đóng phần lớn nhà máy điện hạt nhân và đối mặt với chi phí nhập khẩu năng lượng tăng mạnh. Nhật đã ưu tiên hiệu quả năng lượng, tiết kiệm năng lượng, phân tán hóa nguồn điện và phát triển mạnh lưới điện thông minh. Điều này cho thấy an ninh năng lượng phải gắn với khả năng phục hồi và vận hành linh hoạt hệ thống. Từ các bài học trên, Việt Nam cần tập trung vào ba trụ cột chiến lược. Đó là đa dạng hóa nguồn năng lượng và công nghệ, không chỉ phát triển năng lượng tái tạo, mà phải xem xét khí LNG, hydrogen, điện hạt nhân thế hệ mới, và đặc biệt là công nghệ lưu trữ năng lượng. Cùng với đó là làm chủ chuỗi cung ứng và công nghệ lõi. Nếu Việt Nam chỉ lắp ráp thiết bị năng lượng mà không làm chủ công nghệ cốt lõi (như cell pin, chip điều khiển, tuabin, xử lý dữ liệu lưới điện) thì sự phụ thuộc sẽ vẫn tồn tại. Và cuối cùng là xây dựng năng lực dự trữ chiến lược và hạ tầng điều tiết thị trường điện linh hoạt. Điều này giúp hệ thống đứng vững trước biến động toàn cầu. Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Chủ quyền quốc gia trong thời đại mới không chỉ là chủ quyền lãnh thổ, mà còn là chủ quyền về năng lượng và công nghệ”. Đó là nền tảng để bảo đảm tự lực - tự cường trong phát triển. -Nghị quyết số 57 yêu cầu đổi mới cơ chế quản lý, tài chính và đầu tư cho khoa học - công nghệ, trong đó khuyến khích khu vực tư nhân tham gia mạnh mẽ hơn. Theo ông, điều này sẽ tác động như thế nào đến năng lực cạnh tranh của ngành năng lượng Việt Nam trong thời gian tới? +Đây là định hướng rất quan trọng và hết sức cần thiết. Trong nhiều năm, đầu tư cho nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng tại Việt Nam chủ yếu dựa vào ngân sách Nhà nước và các tập đoàn lớn. Điều này dẫn đến tốc độ đổi mới còn chậm và ít linh hoạt. Việc Nghị quyết số 57 tạo cơ chế thu hút khu vực tư nhân chính là “cú hích” mở khóa tiềm năng sáng tạo trong xã hội.
Tác động có thể thấy rõ ở ba phương diện: Thứ nhất là tăng tốc chuyển giao và thương mại hóa công nghệ. Doanh nghiệp tư nhân, với động lực cạnh tranh và thị trường, có xu hướng đẩy nhanh quá trình đưa công nghệ vào ứng dụng thực tiễn. Nhờ đó, thay vì mất nhiều năm để thí điểm và đánh giá, chu kỳ đổi mới có thể được rút ngắn còn 2-3 năm. Thứ hai là tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả. Khi tư nhân tham gia, các giải pháp công nghệ năng lượng sẽ được đánh giá theo các tiêu chí như hiệu quả vận hành, giá thành cạnh tranh và tính mở rộng thị trường. Điều này giúp giảm chi phí điện năng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia. Thứ ba là sự xuất hiện các mô hình kinh doanh và hệ sinh thái mới. Khu vực tư nhân sẽ thúc đẩy sự phát triển của năng lượng phân tán (Decentralized Energy), dịch vụ năng lượng thông minh (Energy-as-a-Service) và các nền tảng giao dịch điện năng ngang hàng (Peer-to-Peer Energy Trading). Những mô hình này đã chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia và có thể tạo ra bước phát triển mới cho thị trường năng lượng Việt Nam. Peter Drucker, nhà tư tưởng lớn về quản trị hiện đại, từng nói: “Đổi mới là công cụ đặc biệt của doanh nhân. Đó là cách biến thay đổi thành cơ hội.” Nếu được trao quyền và khuyến khích đúng mức, doanh nhân Việt Nam sẽ trở thành lực lượng tiên phong trong đổi mới năng lượng, tạo ra những doanh nghiệp dẫn dắt mang thương hiệu Việt.
-Trong hành trình cụ thể hóa các nghị quyết, theo ông, đâu là lĩnh vực cần được ưu tiên đột phá trước để tạo hiệu ứng lan tỏa cho toàn bộ nền kinh tế: Năng lượng tái tạo, lưu trữ năng lượng hay hạ tầng chuyển đổi số trong ngành năng lượng? +Cả ba lĩnh vực đều quan trọng và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Tuy nhiên, nếu phải xác định một mũi đột phá ưu tiên trước, tôi cho rằng đó chính là công nghệ lưu trữ năng lượng. Lý do là, Việt Nam đã phát triển mạnh điện mặt trời và điện gió trong thời gian qua, nhưng khả năng tích hợp điện tái tạo vào hệ thống điện quốc gia còn hạn chế. Năng lượng gió và mặt trời có tính biến động, nếu không có lưu trữ, sẽ gây quá tải lưới điện và hạn chế khả năng mở rộng. Vì vậy, lưu trữ năng lượng chính là “mảnh ghép còn thiếu” để giải phóng hết tiềm năng năng lượng tái tạo của Việt Nam. Khi làm chủ được công nghệ lưu trữ (pin quy mô lớn, pin thủy điện tích năng, hydrogen xanh…), chúng ta có thể tăng công suất tích hợp năng lượng tái tạo mà không gây bất ổn hệ thống, đồng thời giảm phụ thuộc vào điện hóa thạch trong giờ cao điểm và mở ra chuỗi giá trị mới trong công nghiệp sản xuất vật liệu và pin. Nói cách khác, lưu trữ năng lượng là chìa khóa để chuyển đổi năng lượng diễn ra thực chất, bền vững và có hiệu quả kinh tế. Tuy vậy, chuyển đổi số trong ngành năng lượng cũng cần được triển khai song song. Bởi lẽ, không thể điều hành lưới điện hiện đại nếu không có hạ tầng số. Chỉ khi dữ liệu thời gian thực được ứng dụng, chúng ta mới có thể tối ưu hóa nguồn cung - nhu cầu - lưu trữ. Chuyển đổi số chính là nền tảng để xây dựng lưới điện thông minh và thị trường điện cạnh tranh minh bạch. Như Winston Churchill từng nói: “Người làm chủ công cụ của thời đại sẽ là người làm chủ tương lai”. Trong kỷ nguyên hiện nay, công cụ của thời đại chính là dữ liệu và công nghệ số.
-Ở tầm vĩ mô, hai Nghị quyết số 57 và số 70 không chỉ nói về công nghệ mà còn thể hiện rõ bản lĩnh của Đảng trong lãnh đạo phát triển bền vững. Với góc nhìn của một người theo dõi Việt Nam từ xa, ông nhận thấy như thế nào về niềm tin và khát vọng đổi mới đang được hun đúc trong xã hội, đặc biệt là trong giới khoa học và trí thức trẻ? +Tôi cảm nhận rất rõ một luồng sinh khí mới đang lan tỏa trong xã hội Việt Nam, đó là niềm tin, khát vọng và ý thức trách nhiệm với tương lai đất nước. Giới trẻ Việt Nam hôm nay không chỉ mong muốn có việc làm ổn định mà muốn tạo ra giá trị, muốn đóng góp vào những dự án mang tầm quốc gia và có ý nghĩa cho nhân loại. Trong các diễn đàn khoa học quốc tế mà tôi tham dự, ngày càng có nhiều nhà nghiên cứu trẻ Việt Nam tham gia với phong thái tự tin, chủ động trao đổi, phản biện và hợp tác. Họ không còn mặc cảm hay tự ti mà ý thức rõ rằng tri thức và bản lĩnh Việt Nam hoàn toàn có thể đứng ngang hàng với bạn bè quốc tế. Tinh thần ấy chính là hiện thân sống động của lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Thanh niên là người chủ tương lai của nước nhà.”
Hai Nghị quyết 57 và 70 đã tạo ra khung thể chế để niềm tin đó có nơi gửi gắm, để ý chí đổi mới không chỉ dừng ở cảm hứng mà trở thành động lực hành động. Điều quan trọng là cơ chế phải minh bạch, trọng dụng và trao quyền cho những người dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm. Khi đó, trí thức và doanh nghiệp sẽ sẵn sàng cống hiến, bởi họ biết nỗ lực của mình được ghi nhận, bảo vệ và lan tỏa. Tôi tin rằng lớp trí thức trẻ Việt Nam đang mang trong mình khát vọng rất lớn: Khát vọng xây dựng một Việt Nam tự cường, sáng tạo, thịnh vượng và có đóng góp thực chất cho thế giới. Tinh thần đó, một khi được tiếp sức bởi đường lối đúng và chính sách tốt, sẽ trở thành nguồn lực phát triển mạnh mẽ nhất của dân tộc. -Cuối cùng, ông có thông điệp nào gửi tới các nhà hoạch định chính sách và đội ngũ trí thức trẻ Việt Nam nhằm cùng nhau hiện thực hóa tinh thần “nghị quyết mới - động lực mới”, góp phần xây dựng một Việt Nam tự cường về khoa học, công nghệ và năng lượng? +Tôi muốn chia sẻ một điều rất giản dị: Nghị quyết chỉ thực sự “sống” khi đi vào hành động của con người. Trí tuệ của Đảng đã vạch rõ con đường nhưng chính mỗi chúng ta là người bước những bước đi cụ thể trên con đường ấy. Đối với các nhà hoạch định chính sách, tôi mong rằng các đồng chí hãy mạnh dạn trao quyền và trao niềm tin. Hãy dám thử nghiệm, dám đổi mới, dám chịu trách nhiệm. Cần tạo ra các khung thử nghiệm chính sách linh hoạt (regulatory sandbox) để công nghệ mới có thể được triển khai nhanh mà không bị ràng buộc bởi tư duy cũ. Bởi lẽ, tốc độ thực thi chính là bản lĩnh trong quản trị quốc gia. Đối với giới khoa học và trí thức trẻ, tôi muốn nhắn nhủ: Hãy bước ra khỏi giới hạn của phòng thí nghiệm. Hãy để công trình nghiên cứu đi vào đời sống, trở thành sản phẩm, công nghệ, giải pháp. Hãy kết hợp tri thức khoa học với tinh thần khởi nghiệp và khát vọng cống hiến. Như Benjamin Franklin từng nói: “Hoặc là viết những điều đáng đọc, hoặc là làm những điều đáng viết”. Tôi tin rằng thế hệ trẻ Việt Nam đang làm những điều đáng viết và sẽ còn làm được nhiều hơn nữa. Cuối cùng, tôi muốn khẳng định hai nghị quyết số 57 và số 70 có thể được xem là hai “cánh tay chiến lược” của Việt Nam trên hành trình phát triển: Nghị quyết 57 tạo nền tảng khoa học - công nghệ - đổi mới sáng tạo, trong khi Nghị quyết 70 xây dựng nền an ninh năng lượng tự chủ và bền vững. Một bên tạo sức mạnh trí tuệ, một bên tạo sức mạnh bảo đảm phát triển. Chỉ khi hai sức mạnh này kết nối và vận hành đồng bộ, Việt Nam mới có thể vươn lên mạnh mẽ trong thế kỷ XXI. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã căn dặn: “Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền”. Với niềm tin, trí tuệ, khát vọng và sự đồng lòng, tôi tin rằng Việt Nam sẽ kiên định và vững vàng trên con đường xây dựng nền kinh tế xanh, tự chủ, sáng tạo, góp phần hiện thực hóa mục tiêu: “Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Xin trân trọng cảm ơn ông!
|







