Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam
Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam

Đất nước sau 80 năm giành độc lập và gần 40 năm thực hiện công cuộc đổi mới dưới sự lãnh đạo của Đảng, đã đạt được những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử, trong đó có những đóng góp quan trọng của công tác đối ngoại, ngoại giao. Đó là đường lối độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa; chủ động, tích cực hội nhập quốc tế vì lợi ích tối cao của quốc gia - dân tộc; phát huy nội lực, tranh thủ ngoại lực, tạo nên sức mạnh tổng hợp đưa Việt Nam vững vàng tiến bước trên trường quốc tế.

Việc thực hiện đường lối đối ngoại đúng đắn của Đảng đã góp phần quan trọng giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, tạo thuận lợi cho công cuộc đổi mới, phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế, uy tín của đất nước. Về đối ngoại đảng, đến nay Đảng Cộng sản Việt Nam đã có quan hệ với 253 đảng ở 115 quốc gia trên thế giới, trong đó có 92 đảng cộng sản, 63 đảng cầm quyền, 38 đảng tham gia liên minh cầm quyền, tham chính...

Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam

Thủ tướng Cuba Fidel Castro cùng Thủ tướng Phạm Văn Đồng trong cuộc mít tinh của nhân dân Quảng Trị chào mừng đoàn đại biểu Cuba đến thăm vùng Giải phóng miền Nam Việt Nam, ngày 15/9/1973. Ảnh: TTXVN

Về ngoại giao nhà nước, Việt Nam đã mở rộng, làm sâu sắc quan hệ với 194 nước và vùng lãnh thổ, trong đó có 3 nước quan hệ đặc biệt, 5 nước đối tác chiến lược toàn diện, 13 nước đối tác chiến lược và 12 nước đối tác toàn diện. Việt Nam đã trở thành thành viên tích cực, chủ động và đóng góp đầy trách nhiệm với tất cả các tổ chức, diễn đàn khu vực và quốc tế.

Đặc biệt, việc tham gia tích cực, hiệu quả lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc đã trở thành minh chứng sinh động cho một Việt Nam yêu chuộng hòa bình, sẵn sàng đóng góp vì an ninh và ổn định chung. Không chỉ vậy, Việt Nam còn cử lực lượng, phương tiện tham gia các hoạt động cứu hộ, cứu nạn quốc tế, thể hiện tinh thần nhân đạo, sẻ chia, “giúp bạn cũng chính là tự giúp mình”. Đây chính là bước chuyển chất trong đối ngoại Việt Nam – từ chỗ “tham gia tích cực” đến “đóng góp chủ động, có trách nhiệm”, từ việc bảo vệ lợi ích quốc gia đến việc góp phần giải quyết các vấn đề chung của nhân loại. Điều này không chỉ nâng cao vị thế và uy tín quốc tế, mà còn khẳng định tầm vóc một Việt Nam ngày càng vươn lên mạnh mẽ, sẵn sàng đồng hành vì hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững trên toàn cầu.

Một điểm sáng quan trọng khác trong đối ngoại Việt Nam là sự kiên quyết, kiên trì bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia. Đặc biệt, trên Biển Đông – nơi hội tụ nhiều lợi ích chiến lược và tiềm ẩn nguy cơ xung đột – Việt Nam luôn kiên định nguyên tắc: giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, nhất là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Chúng ta vừa kiên trì đấu tranh bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa khéo léo thúc đẩy hợp tác, xây dựng lòng tin, gìn giữ môi trường hòa bình, ổn định. Đồng thời, Việt Nam còn chú trọng phát triển kinh tế biển, hợp tác quốc tế về biển, góp phần nâng cao năng lực quốc gia, biến biển cả thành không gian phát triển bền vững. Việc xây dựng, củng cố đường biên giới hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển với các nước láng giềng cũng là minh chứng sinh động cho tinh thần “dĩ bất biến, ứng vạn biến”, vừa bảo vệ lợi ích lâu dài, vừa nuôi dưỡng quan hệ láng giềng tốt đẹp.

Một trong những chuyển biến mang tính bước ngoặt là việc Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò chủ động, tích cực, có trách nhiệm trong các cơ chế đa phương. Từ chỗ chỉ “tham gia”, giờ đây Việt Nam đã vươn lên đóng vai trò dẫn dắt, nòng cốt trong nhiều sáng kiến, cơ chế có tầm ảnh hưởng khu vực và toàn cầu.

Việc đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch ASEAN 2020, trúng cử với số phiếu cao vào Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2020–2021, hay việc triển khai Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2045… là minh chứng rõ nét. Đây không chỉ là uy tín, mà còn là sự công nhận quốc tế về năng lực và vị thế ngày càng cao của Việt Nam. Điều đáng nói là đối ngoại đa phương không còn chỉ là diễn đàn chính trị, mà còn là “sân chơi” để Việt Nam định hình luật chơi, tạo dựng chuẩn mực, bảo vệ lợi ích quốc gia trong một thế giới nhiều bất định.

Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam

Trong thời kỳ mới, trọng tâm của đối ngoại Việt Nam được xác định rõ ràng là ngoại giao kinh tế. Đây không chỉ là kênh vận động, quảng bá, mà đã trở thành một công cụ chiến lược để mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ, phát triển thương mại và hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Công tác ngoại giao vắc-xin đã trở thành một dấu ấn nổi bật của nền ngoại giao Việt Nam trong giai đoạn đại dịch COVID-19. Không chỉ là giải pháp kịp thời giúp đất nước có đủ nguồn cung hàng trăm triệu liều vắc-xin trong thời điểm cam go nhất, ngoại giao vắc-xin còn thể hiện tầm nhìn nhân văn, linh hoạt, sáng tạo và bản lĩnh đối ngoại của Việt Nam. Nhờ đó, Việt Nam đã triển khai thành công chiến dịch tiêm chủng lớn nhất trong lịch sử, nhanh chóng kiểm soát dịch bệnh, bảo vệ sức khỏe nhân dân và khôi phục phát triển kinh tế - xã hội. Đây cũng là minh chứng sinh động cho hiệu quả của đường lối đối ngoại “chủ động, tích cực, trách nhiệm” và khẳng định hình ảnh một Việt Nam nhân ái, trách nhiệm, đáng tin cậy trong cộng đồng quốc tế.

Đặc biệt, Việt Nam đã tham gia và thực thi hiệu quả hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, UKVFTA, RCEP… Đây chính là “cầu nối” giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận hơn 60 thị trường lớn, chiếm tới 90% GDP toàn cầu. Việc thực hiện nghiêm túc các cam kết không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp, mà còn khẳng định uy tín và vị thế của Việt Nam như một quốc gia trách nhiệm, đáng tin cậy trong thương mại quốc tế.

Không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ lợi ích quốc gia, để thể hiện rõ vai trò trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, Việt Nam đã chủ động đề xuất nhiều sáng kiến, giải pháp thiết thực tại các cơ chế hợp tác quan trọng như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, ASEM… nhằm chung tay giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, phát triển bền vững, an ninh lương thực – năng lượng. Nhiều sáng kiến của Việt Nam được bạn bè quốc tế đánh giá cao, thể hiện tầm nhìn dài hạn, khả năng kiến tạo và dẫn dắt trong các vấn đề có tính toàn cầu và khu vực.

Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam

Thời gian qua, với phương châm “chủ động, linh hoạt, sáng tạo, hiệu quả”, công tác ngoại giao nhân dân ở Việt Nam diễn ra sôi nổi, thực chất. Mặt trận Tổ quốc cùng các đoàn thể và tổ chức nhân dân như Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam đã triển khai nhiều hoạt động phong phú, thiết thực. Đặc biệt trong năm 2023, hàng loạt sự kiện đối ngoại nhân dân có ý nghĩa lịch sử đã được tổ chức, bao gồm các lễ kỷ niệm quan hệ ngoại giao, giao lưu hữu nghị và trao đổi đoàn với các nước láng giềng, các nước lớn và bạn bè truyền thống. Những hoạt động đa dạng này góp phần mở rộng và tăng cường tình hữu nghị, hiểu biết lẫn nhau, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân các nước đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Nhờ ngoại giao nhân dân, hình ảnh về đất nước, con người và chính sách của Việt Nam được giới thiệu rộng rãi hơn tới bạn bè quốc tế, tạo nền tảng xã hội thuận lợi cho quan hệ giữa Việt Nam với các nước.

Ngoại giao nhân dân phát huy vai trò “cầu nối” hữu hiệu, tăng cường hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc. Quan hệ giữa các chính phủ đôi khi gặp trở ngại, nhưng quan hệ giữa nhân dân với nhau lại có những thuận lợi riêng, trở thành cầu nối bền chặt giúp xây dựng lòng tin giữa các quốc gia. Các mạng lưới hợp tác nhân dân rộng khắp tạo ra sự đồng thuận, ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam, được ví như một lớp “áo giáp mềm” bảo vệ đất nước trước các chiến dịch xuyên tạc từ bên ngoài. Ngoại giao nhân dân cũng là kênh “sức mạnh mềm” quan trọng trong xử lý xung đột: Thông qua đối thoại văn hóa, giáo dục, khoa học..., nhân dân các nước có thể hóa giải mâu thuẫn, thu hẹp bất đồng thay vì đối đầu, qua đó làm giảm căng thẳng và ngăn chặn âm mưu chia rẽ. Trên thực tế, nhiều vấn đề hợp tác quốc tế đã được Việt Nam giải quyết một cách mềm dẻo, linh hoạt qua kênh đối ngoại nhân dân. Chẳng hạn, các chương trình giao lưu hữu nghị giữa cư dân các tỉnh biên giới Việt Nam với các nước láng giềng đã góp phần xây dựng đường biên giới hòa bình, củng cố an ninh khu vực và tránh được xung đột, tranh chấp. Bên cạnh đó, Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn nhân dân khu vực và toàn cầu để cùng trao đổi, giải quyết những thách thức chung, từ đó lan tỏa hình ảnh một Việt Nam yêu chuộng hòa bình, thân thiện và đáng tin cậy. Có thể khẳng định, ngoại giao nhân dân là nhân tố không thể thiếu trong quan hệ quốc tế hiện đại, bổ trợ đắc lực cho ngoại giao nhà nước trong việc thúc đẩy hợp tác, gìn giữ hòa bình và tăng cường đoàn kết giữa các dân tộc.

Cùng với đó công tác đối với người Việt Nam ở nước ngoài và bảo hộ công dân ngày càng được triển khai toàn diện, hiệu quả, thể hiện trách nhiệm, tình cảm của Đảng và Nhà nước đối với kiều bào. Hiện nay, có hơn 6 triệu người Việt Nam đang sinh sống, làm việc, học tập tại khoảng 130 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó hơn 80% có địa vị pháp lý ổn định, nhiều người thành đạt trong các lĩnh vực khoa học – công nghệ, giáo dục, y tế, kinh doanh, chính trị. Hằng năm, kiều bào gửi về nước lượng kiều hối khoảng 18–19 tỷ USD, đưa Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia nhận kiều hối lớn nhất thế giới. Không chỉ vậy, cộng đồng người Việt ở nước ngoài còn tích cực tham gia các hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá văn hóa, giới thiệu hình ảnh đất nước.

Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam

Bộ trưởng Ngoại giao Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam Nguyễn Thị Bình ký Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam, ngày 27-1-1973, tại Trung tâm hội nghị quốc tế ở Thủ đô Paris (Pháp) Ảnh: Tư liệu.

Đảng và Nhà nước luôn quan tâm, chăm lo, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của kiều bào, đồng thời khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi để bà con phát huy trí tuệ, nguồn lực, kết nối tri thức và công nghệ phục vụ sự nghiệp xây dựng, phát triển đất nước. Thông qua các hội nghị kiều bào toàn thế giới, các chương trình kết nối doanh nhân, trí thức Việt Nam ở nước ngoài, hàng nghìn dự án, sáng kiến khoa học – công nghệ đã được giới thiệu, hàng chục nghìn chuyên gia, trí thức kiều bào đã trực tiếp và gián tiếp đóng góp cho quê hương. Có thể khẳng định, kiều bào chính là những “sứ giả nhân dân”, góp phần vun đắp tình hữu nghị, xây dựng hình ảnh Việt Nam thân thiện, năng động, đáng tin cậy trong lòng bạn bè quốc tế.

Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam

Song hành với ngoại giao chính trị và ngoại giao kinh tế, Việt Nam đặc biệt coi trọng ngoại giao văn hóa và công tác thông tin đối ngoại – một kênh quan trọng để khẳng định bản sắc, lan tỏa giá trị, nâng tầm “sức mạnh mềm” trên trường quốc tế. Nếu ngoại giao chính trị giữ vai trò then chốt trong việc gìn giữ hòa bình, ổn định, ngoại giao kinh tế mở rộng thị trường và nguồn lực phát triển, thì ngoại giao văn hóa và thông tin đối ngoại chính là “cầu nối trái tim”, đưa hình ảnh đất nước và con người Việt Nam đến gần hơn với bạn bè năm châu.

Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã nỗ lực quảng bá văn hóa ra thế giới thông qua những “thương hiệu di sản”. Đến nay, UNESCO đã công nhận 65 di sản vật thể, phi vật thể và tư liệu của Việt Nam, trong đó có những giá trị độc đáo như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ… Đây không chỉ là tài sản tinh thần vô giá của dân tộc, mà còn là “hộ chiếu văn hóa” giúp bạn bè quốc tế biết đến một Việt Nam đậm đà bản sắc nhưng cởi mở, hội nhập.

Các sự kiện ngoại giao văn hóa ngày càng được tổ chức quy mô và chuyên nghiệp: Tuần lễ văn hóa Việt Nam thường niên tại nhiều quốc gia, các “Ngày Việt Nam” ở Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Nga… đã thu hút hàng trăm nghìn lượt khách tham dự, để lại ấn tượng sâu sắc về một Việt Nam hiếu khách, thân thiện, yêu chuộng hòa bình. Đặc biệt, trong năm 2023, Bộ Ngoại giao phối hợp tổ chức hơn 500 hoạt động quảng bá văn hóa đối ngoại tại gần 100 quốc gia và vùng lãnh thổ. Ở lĩnh vực thông tin đối ngoại, hệ thống báo chí, truyền thông trong nước đã trở thành lực lượng chủ công đưa hình ảnh Việt Nam ra thế giới. Hàng nghìn tin, bài, chương trình được sản xuất bằng nhiều ngôn ngữ, phát sóng trên các kênh quốc tế như CNN, BBC, NHK, CCTV… đã góp phần định vị thương hiệu quốc gia Việt Nam: một đất nước hòa bình, năng động, đang phát triển mạnh mẽ. Theo Bảng xếp hạng Chỉ số quyền lực mềm toàn cầu (Global Soft Power Index 2023), Việt Nam đã vươn lên vị trí 30/121 quốc gia, tăng 5 bậc so với năm 2022 – minh chứng cho hiệu quả của ngoại giao văn hóa và thông tin đối ngoại.

Có thể khẳng định, ngoại giao văn hóa và thông tin đối ngoại không chỉ là kênh quảng bá hình ảnh quốc gia, mà còn là “sức mạnh mềm” góp phần tạo dựng niềm tin, tăng cường hiểu biết, mở rộng hợp tác. Đó cũng là nền tảng quan trọng để Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn, khẳng định vai trò tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đồng thời lan tỏa thông điệp về một đất nước giàu truyền thống nhưng năng động, sáng tạo, sẵn sàng đồng hành cùng nhân loại vì hòa bình và phát triển bền vững.

Những thành tựu to lớn của công tác đối ngoại Việt Nam trong những năm qua là kết quả từ sức mạnh tổng hợp của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân, trong đó nhân tố then chốt, có ý nghĩa quyết định chính là sự lãnh đạo trực tiếp, toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam. Phát biểu của đồng chí Bùi Thanh Sơn, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Bộ Ngoại giao đã khẳng định rõ: “Thành công của đối ngoại Việt Nam không chỉ đo bằng số lượng các thỏa thuận hay hiệp định ký kết, mà quan trọng hơn là nâng tầm vị thế quốc gia, mở rộng dư địa phát triển và củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam”. Đây vừa là minh chứng, vừa là thông điệp mạnh mẽ cho thấy Việt Nam ngày càng khẳng định vị trí là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Kỳ 2: Nâng cao vị thế, uy tín đất nước, củng cố niềm tin quốc tế vào Việt Nam

Bài viết: TS. Cao Thị Phương - ThS Ngô Văn Khiêm

Thiết kế: Trường Giang