![]() |
Tiết kiệm năng lượng không còn là khẩu hiệu chung chung mà đã trở thành yêu cầu sống còn đối với doanh nghiệp và người lao động trong bối cảnh hiện nay. Ở nhiều nơi, điều đó đã được hiện thực hóa bằng những hành động cụ thể, từ nhà máy cho đến từng hộ gia đình. Như tại Tổng công ty Dâu tằm tơ Việt Nam ở Lâm Đồng, nơi những khung cửi vẫn ngày đêm dệt nên những tấm lụa Bảo Lộc trứ danh, ban lãnh đạo đã áp dụng quy định nghiêm ngặt về sử dụng điện trong sản xuất: Chỉ bật điện đúng thời gian làm việc, tắt toàn bộ hệ thống khi công nhân nghỉ ca. Những thói quen tưởng như nhỏ bé ấy, cộng hưởng lại, đã giúp doanh nghiệp tiết kiệm được hàng triệu kWh điện mỗi năm, giảm chi phí sản xuất, tăng sức cạnh tranh và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Không chỉ dừng ở đó, công ty còn đầu tư hệ thống năng lượng mặt trời trên mái xưởng, tận dụng nguồn sáng dồi dào ở Tây Nguyên để bổ sung nguồn điện sạch, góp phần giảm gánh nặng cho lưới điện quốc gia. Trong ngành dệt may - một trong những ngành tiêu thụ năng lượng lớn nhất cả nước - các doanh nghiệp cũng đang chuyển mình mạnh mẽ. Theo thông tin trên báo chí, toàn ngành có thể tiết kiệm tới 20% lượng điện năng nếu đồng bộ hóa thiết bị và quản trị năng lượng hiệu quả. Đó là lý do vì sao các khóa đào tạo, kiểm toán năng lượng và chiến lược sản xuất xanh đang ngày càng được nhiều lãnh đạo doanh nghiệp quan tâm. Đây không chỉ là sự thay đổi về kỹ thuật, mà còn là một bước tiến về văn hóa quản lý: Từ chỗ coi tiết kiệm năng lượng là “phần phụ” sang xem đó là “cốt lõi” trong phát triển.
Tại Công ty Môi trường – Tập đoàn Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV), trạm xử lý nước thải công suất 1.200 m³/giờ đã được đưa vào vận hành, ứng dụng công nghệ lắng lamella và lọc mangan hiện đại. Nhờ đó, toàn bộ nước thải trong khai thác được xử lý đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường. So với mô hình cũ, điện năng tiêu thụ giảm từ 10–20% cho mỗi mét khối nước thải, đồng thời tỷ lệ tái sử dụng nước sau xử lý tăng thêm 15–25% tại một số mỏ. Hiệu quả này không chỉ giúp tiết kiệm hàng tỷ đồng chi phí vận hành mỗi năm, mà còn góp phần giảm phát thải khí CO₂ nhờ cắt giảm lượng điện năng tiêu thụ. Mô hình trạm xử lý nước thải của Công ty Môi trường - TKV không chỉ xử lý triệt để nước thải mỏ mà còn tích hợp đồng bộ nhiều giải pháp tiết kiệm năng lượng và tận dụng tài nguyên: Từ công nghệ lắng lamella, hệ thống bơm biến tần, SCADA tự động, đến tái sử dụng nước và khai thác năng lượng mặt trời. Đây là minh chứng rõ nét cho cách tiếp cận “sản xuất sạch hơn” trong ngành khai khoáng, vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Trên bình diện quốc gia, con số 2,64% điện năng tiết kiệm được trong năm 2024 - theo thống kê của ngành điện - không chỉ là một tỷ lệ kỹ thuật khô khan. Nó phản ánh ý thức và nỗ lực đồng lòng của hàng triệu người lao động, của hàng nghìn doanh nghiệp sản xuất trọng điểm, trong việc biến tiết kiệm năng lượng thành một thói quen văn minh. Đó là minh chứng rằng mỗi công tắc được tắt đi, mỗi quy trình được tối ưu hóa đều góp phần vào thành công chung của đất nước.
Nếu ở cấp quốc gia, tiết kiệm năng lượng là chiến lược lớn gắn với cam kết phát triển xanh, thì ở từng doanh nghiệp, công đoàn chính là lực lượng tiên phong để biến chiến lược ấy thành phong trào cụ thể, gần gũi với người lao động. Trong nhiều năm qua, các tổ chức công đoàn cơ sở đã sáng tạo ra những hình thức vận động thiết thực: từ việc phát động các phong trào thi đua “tắt máy khi chờ”, “không bật điều hòa dưới 26 độ C”, “sử dụng ánh sáng tự nhiên tối đa” cho đến việc khuyến khích công nhân tham gia sáng kiến cải tiến kỹ thuật để tiết kiệm điện, tiết kiệm nhiên liệu trong sản xuất. Những phong trào ấy không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho doanh nghiệp, giảm chi phí sản xuất, mà còn tạo ra ý thức cộng đồng - nơi mỗi người lao động cảm thấy mình đang góp phần bảo vệ môi trường, bảo vệ nguồn tài nguyên quốc gia.
Nhiều mô hình tiêu biểu đã được báo chí ghi nhận. Tại Khu công nghiệp Thăng Long (Hà Nội), công đoàn các doanh nghiệp điện tử đã phối hợp cùng ban lãnh đạo triển khai hệ thống đèn LED thông minh, kết hợp cảm biến chuyển động, giúp tiết kiệm hơn 30% điện năng tiêu thụ trong nhà xưởng. Hay tại một số nhà máy xi măng ở Ninh Bình, phong trào thi đua “Sáng kiến tiết kiệm năng lượng” đã trở thành điểm sáng khi nhiều công nhân trực tiếp đề xuất cải tiến hệ thống lò nung, giúp giảm hàng chục nghìn lít dầu mỗi năm. Không dừng ở phạm vi nhà máy, công đoàn còn đưa tinh thần tiết kiệm năng lượng về với từng mái ấm gia đình. Các buổi sinh hoạt công đoàn được lồng ghép nội dung hướng dẫn sử dụng điện an toàn, tiết kiệm; phát động phong trào “Gia đình công nhân – gia đình xanh”, nơi mỗi đoàn viên vừa là công nhân gương mẫu trong nhà máy, vừa là công dân có trách nhiệm trong cộng đồng. Những bước đi ấy đã dần hình thành nên một “văn hóa mới” - nơi tiết kiệm năng lượng không còn là việc bị áp đặt, mà là sự lựa chọn tự giác, là niềm tự hào của người lao động thời đại mới.
Văn hóa tiết kiệm năng lượng không chỉ dừng lại trong phạm vi nhà máy, phân xưởng, mà còn cần được gieo mầm và nuôi dưỡng ngay từ chính mỗi mái ấm. Với công nhân, người lao động, việc tiết kiệm điện, nước, xăng dầu trong gia đình không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng chi tiêu mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm đối với xã hội.
Chúng ta dễ dàng bắt gặp ở nhiều khu nhà trọ công nhân, những bảng nhắc nhở giản dị: “Tắt quạt, tắt đèn khi ra khỏi phòng”, “Tiết kiệm nước là tiết kiệm cho tương lai con trẻ”. Đó không phải những khẩu hiệu khô cứng, mà chính là sự tự giác xuất phát từ đời sống khó khăn và ý thức chung tay cùng cộng đồng. Ở một số khu công nhân tại Bắc Ninh hay Đồng Nai, công đoàn còn phối hợp cùng chính quyền địa phương phát động phong trào “Phòng trọ xanh – tiết kiệm điện, nước”. Các hộ gia đình tham gia đều được tuyên dương, nhân rộng điển hình. Những câu chuyện ấy lan tỏa, dần dần biến thói quen nhỏ thành nếp sống văn minh. Không ít gia đình công nhân đã chủ động sắm bóng đèn tiết kiệm điện, tận dụng ánh sáng và gió trời thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào đèn điện và điều hòa. Có những người cha, người mẹ sau giờ làm vẫn nhắc nhở con cái về việc rút sạc điện thoại, tắt tivi khi không dùng, như một bài học về trách nhiệm và tiết kiệm. Chính từ những hành động giản đơn ấy, thế hệ trẻ sẽ lớn lên với ý thức trân trọng tài nguyên, hiểu rằng tiết kiệm năng lượng không chỉ mang lại lợi ích trước mắt mà còn là bảo vệ môi trường, bảo vệ tương lai. Ở một khía cạnh rộng hơn, các phong trào cộng đồng như “Giờ Trái đất”, “Tắt đèn bật tương lai” hay “Ngày Chủ nhật xanh” được đông đảo thanh niên, sinh viên, công nhân hưởng ứng cũng cho thấy văn hóa tiết kiệm năng lượng đang dần trở thành một xu hướng xã hội. Nó vượt ra khỏi phạm vi cá nhân, trở thành sợi dây gắn kết cộng đồng, khơi dậy tinh thần trách nhiệm chung của người Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển xanh.
Trong kỷ nguyên mà phát triển xanh, kinh tế tuần hoàn và cam kết giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 đã trở thành mục tiêu chung của đất nước, văn hóa tiết kiệm năng lượng không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu. Từ mỗi nhà máy, mỗi khu công nghiệp cho đến từng gia đình, từng căn phòng nhỏ của người lao động, mọi hành động tiết kiệm điện, nước, xăng dầu… đều góp phần thắp sáng một tương lai bền vững. Chúng ta có thể tự hào rằng chỉ trong năm 2024, cả nước đã tiết kiệm được 2,64% tổng điện năng tiêu thụ - con số tưởng chừng nhỏ bé, nhưng thực chất là kết quả của hàng triệu hành động cụ thể, thầm lặng mỗi ngày. Mỗi bóng đèn được tắt khi không cần thiết, mỗi chiếc điều hòa được điều chỉnh hợp lý, mỗi sáng kiến kỹ thuật giúp giảm tiêu hao trong sản xuất… đều là những viên gạch nhỏ xây nên tòa nhà phát triển xanh của Việt Nam. Nhìn rộng ra, xây dựng văn hóa tiết kiệm năng lượng chính là vun đắp cho một nếp sống văn minh, hiện đại; là minh chứng cho tinh thần trách nhiệm, cho lòng yêu nước trong giai đoạn mới. Bởi yêu nước không chỉ là những hy sinh lớn lao, mà còn là sự sẻ chia, gìn giữ từng nguồn lực, để dành lại cho thế hệ mai sau một môi trường trong lành, một nền kinh tế vững bền. Tiết kiệm năng lượng không chỉ là hành động mang tính kỹ thuật hay biện pháp kinh tế, mà còn là điểm gặp gỡ của tinh thần đoàn kết dân tộc. Khi mỗi người dân, mỗi đoàn viên công đoàn cùng nhau thực hành tiết kiệm điện, nước, xăng dầu…, hàng triệu hành động nhỏ bé ấy cộng hưởng lại thành sức mạnh chung, giúp đất nước vượt qua thách thức của giá năng lượng tăng cao và biến đổi khí hậu. Xây dựng văn hóa tiết kiệm năng lượng vì thế không chỉ góp phần thực hiện cam kết quốc tế về giảm phát thải ròng bằng “0” đến năm 2050, mà còn là cách khẳng định bản sắc Việt Nam: Một dân tộc biết đoàn kết từ những việc lớn lao cho đến những hành động giản dị đời thường. Chính trong sự gắn kết ấy, khát vọng về một đất nước xanh - bền vững - thịnh vượng sẽ ngày càng đến gần hơn. Hơn lúc nào hết, mỗi người dân, mỗi đoàn viên công đoàn, người lao động hãy coi tiết kiệm năng lượng là một thói quen đẹp, một phẩm chất văn hóa không thể thiếu của con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới. Khi ý thức ấy lan tỏa, khi văn hóa ấy trở thành nếp sống, chúng ta sẽ có thêm sức mạnh để biến khát vọng về một Việt Nam xanh, thịnh vượng và đáng sống trở thành hiện thực. |




