![]() |
-Ông có thể phân tích những rủi ro tâm lý mà học sinh phổ thông thường gặp khi tiếp xúc quá sớm với mạng xã hội? +Khi một em học sinh bắt đầu “bước chân” vào mạng xã hội từ rất sớm, không chỉ là việc mở ra cánh cửa kết nối mà còn kéo theo vô vàn hệ lụy tâm lý tinh vi. Não bộ người chưa thành niên, đặc biệt vùng vỏ não trước trán chưa hoàn chỉnh, dẫn đến việc kiểm soát xung lực, đánh giá rủi ro, kiên nhẫn và quản lý cảm xúc đều chưa ổn định. Trong bối cảnh đó, việc tiếp xúc sớm với mạng xã hội có thể dẫn đến ba nhóm rủi ro chính, mà chúng tác động đan xen, thúc đẩy nhau: Trước hết, là nguy cơ hình thành “bản sắc ảo” (online identity) - khi học sinh quá phụ thuộc vào lượt “like”, “share”, bình luận để khẳng định giá trị bản thân, dễ rơi vào trạng thái đua tranh hình ảnh, so sánh tiêu cực. Do so sánh luôn có thiên lệch (người ta thường khoe mặt đẹp, khoảnh khắc thành công), nên các em dễ cảm thấy “mình thua kém”, dẫn đến tự ti, lo âu, thậm chí trầm cảm. Thứ hai, là sự phụ thuộc vào phản hồi tức thì (instant feedback) - mạng xã hội tạo “cơ chế khen thưởng” nhỏ: Mỗi lượt tương tác được coi như “điểm thưởng”, khiến não bộ dễ nghiện và đòi hỏi tiếp nhận phản hồi nhanh chóng. Khi không nhận được tương tác như mong muốn, các em dễ rơi vào cảm giác bất an, nghi hoặc bản thân, mất tự tin. Thứ ba, là quá tải thông tin (information overload). Các học sinh tiếp cận cùng lúc nội dung đa dạng - tin tức, lời mời, quảng cáo, nội dung bạo lực, lời bình luận tiêu cực - nếu không kịp hồi đáp, não sẽ chịu áp lực xử lý quá mức, dẫn đến mệt mỏi, lo âu, mất tập trung và sức khỏe tâm thần suy giảm. Về quy mô thực tiễn, theo báo cáo của Bộ Y tế Hoa Kỳ, nếu một thiếu niên dùng mạng xã hội trên 3 giờ/ngày, nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần (trầm cảm, lo âu) sẽ tăng gấp đôi so với nhóm dùng ít hơn. Tại Việt Nam, một nghiên cứu với 1.477 thanh niên độ tuổi 14–24 phát hiện rằng khoảng 50% người dùng mạng xã hội có dấu hiệu “distress” tâm lý.
Điều đó cho thấy rủi ro không phải là lời cảnh báo xa vời, mà đã hiện hữu trong cộng đồng học sinh - thanh niên Việt Nam. Như vậy, từ góc nhìn nhân - quả, việc tiếp xúc sớm sẽ khiến học sinh dễ hình thành cơ chế phụ thuộc vào mạng xã hội, giảm khả năng tự điều tiết cảm xúc và khi có cú sốc (bị chỉ trích, bị bắt nạt, thất nghiệp, áp lực học tập) thì lớp “nệm tâm lý” vốn chưa dày đủ bị “rách” dẫn đến khủng hoảng sâu hơn. -Theo ông, đâu là những “mồi nhử” mạng xã hội dễ dẫn đến hành vi lệch chuẩn hoặc phạm pháp ở lứa tuổi học sinh? +Nếu rủi ro là chất độc tiềm ẩn thì “mồi nhử” chính là viên “tửu lượng” dễ khiến học sinh uống quá liều. Từ góc nhìn đa chiều - tâm lý cá nhân, mối quan hệ xã hội và cấu trúc nền tảng mạng - có thể liệt kê (không theo thứ tự gạch đầu dòng) như sau: Thứ nhất, mồi nhử thường khai thác khao khát khẳng định bản thân và được chấp nhận. Ví dụ: lời mời gia nhập nhóm “bí mật”, “cộng đồng đặc quyền”, “câu lạc bộ mạng kín” nơi chỉ người được chọn mới được vào hay những thử thách “chứng minh bản lĩnh” (challenge) kiểu “làm cái này rồi đăng lên để mọi người biết tôi can đảm” - tất cả đều đánh vào nhu cầu khẳng định “mình không bình thường, mình đặc biệt”. Thứ hai, “mồi nhử” dùng sự tò mò và kịch tính: Video sốc, thử thách mạo hiểm, livestream gây chú ý. Khi tuổi teen chưa đủ kỹ năng phân tích rủi ro, họ dễ bị cuốn vào chuỗi từ thử nhỏ đến thử lớn, từ vô hại đến nguy hiểm và rồi vượt ngưỡng. Thứ ba, mồi nhử lợi dụng cơ hội kiếm tiền nhanh, dễ dàng, quảng cáo “đầu tư nhỏ lời to”, “giao dịch tiền thuật toán dễ ăn”, “click quảng cáo để nhận thưởng”... khi học sinh chưa đủ kiến thức tài chính sẽ dễ trượt vào bẫy lừa đảo hoặc va chạm với pháp luật. Thứ tư, mồi nhử đến từ nội dung gợi dục, xâm hại, kích thích cảm xúc mạnh, ví dụ lời chào mời chia sẻ hình ảnh nhạy cảm để nhận quà “ảo”, lời dụ tương tác bằng nội dung khiêu dâm hoặc “link nóng” - nếu bị tuột tay chia sẻ, có thể dẫn đến vi phạm pháp luật (phổ biến, tống tiền, đánh cắp thông tin). Từ góc nhân quả: Mồi nhử càng được tinh vi, được cá nhân hóa (qua thuật toán) thì khả năng học sinh bị cho “vào bẫy” càng lớn; nếu một em đã có tổn thương về tâm lý (thấp tự tin, cô đơn, muốn được công nhận) thì mồi nhử sẽ gắn vào chỗ yếu và dẫn dắt hành vi lệch chuẩn.
-Tâm lý tội phạm học nhìn nhận thế nào về việc các em dễ bị lôi kéo tham gia các trò chơi, thử thách nguy hiểm hoặc các nhóm xấu trên mạng, thưa ông? +Tâm lý tội phạm học không xem những em bị lôi kéo là “bị hại toàn diện” mà nhìn vào mối tương tác giữa cá nhân, môi trường và mạng lưới xã hội. Học sinh vốn dễ bị tác động bởi nhóm bạn, cần được công nhận - nếu trong mạng xã hội có một nhóm “xấu” (ví dụ nhóm khuyến khích vi phạm, nhóm thách thức bạo lực, nhóm cờ bạc online) với cấu trúc lôi kéo tinh vi - những trò chơi thử thách, những lời cam kết miệng, những “dân chủ nội bộ” - thì các em có thể bị dẫn dắt từng bước. Cơ chế “leo thang cam kết” (commitment escalation) rất đáng chú ý: từ việc nhỏ (chỉ “thử một lần”, chỉ chia sẻ hình ảnh đơn giản) đến việc lớn hơn (thử thách nguy hiểm, chia sẻ thông tin cá nhân, liên lạc bí mật). Khi đã “đặt chân” vào, để không bị loại ra khỏi nhóm (fear of exclusion), các em tiếp tục tuân theo những bước “được yêu cầu tiếp theo”. Từ góc nhân quả: Nếu trước đó em thiếu sự kết nối xã hội ngoài mạng (cảm giác cô đơn ở trường, mâu thuẫn trong gia đình) thì mạng xã hội trở thành “vùng đất hứa” cho nhu cầu thuộc về, dễ khiến các nhóm xấu chiếm chỗ. Khi bị lôi kéo vào, nếu không có khâu phản ứng kịp thời (từ gia đình, giáo viên hoặc chuyên gia) thì các em có thể thực hiện hành vi nguy hiểm thực tế (ví dụ chơi thử thách mạo hiểm, thực hiện hành vi bất hợp pháp) mà không nhận thức đầy đủ hậu quả. -Có những dấu hiệu tâm lý nào cảnh báo rằng một học sinh đang có nguy cơ bị lôi kéo hoặc ảnh hưởng xấu từ môi trường mạng, thưa ông? +Một học sinh có nguy cơ thường thể hiện sự thay đổi không đơn độc mà theo chuỗi liên kết: Hành vi, cảm xúc và giá trị. Về hành vi, các em có xu hướng thu mình - ít giao tiếp trực tiếp, tăng thời gian “ẩn mình” online, học lực giảm sút bất thường, ngủ muộn, ít quan tâm đến sinh hoạt ngoài mạng. Về cảm xúc, có thể dễ cáu giận, buồn rầu, lo lắng vô cớ hoặc thay đổi tâm trạng liên tục theo sự kiện mạng (ví dụ: “sao hôm nay ít like?” thì buồn). Về hệ giá trị, các em có thể tiếp nhận lời nói sử dụng ngôn ngữ bạo lực, bất chấp hậu quả, bắt đầu che giấu hoạt động mạng với cha mẹ, trở nên nhạy cảm với việc bị từ chối hoặc bị “unfollow”.
Một nghiên cứu quốc tế của WHO năm 2024 cho thấy hơn 11% thanh thiếu niên có biểu hiện “sử dụng mạng xã hội bất thường” - tức là mất kiểm soát, có triệu chứng giống nghiện - và ở giới nữ tỷ lệ là 13% so với 9% ở nam giới. Điều này đặt ra thách thức: Dấu hiệu không chỉ là “dùng nhiều” mà là “không kiểm soát được, hậu quả rõ rệt, vẫn tiếp tục dùng”.
-Ông có thể chia sẻ một số kinh nghiệm hoặc câu chuyện thực tế về việc phòng ngừa các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến mạng xã hội ở học sinh phổ thông? +Trong thực tế tôi từng đến nhiều trường THPT ở Hà Nội chia sẻ cẩm nang an toàn trưc tuyến, phòng vệ trên mạng” - không chỉ là giảng lý thuyết, mà mời học sinh nhập vai làm “nạn nhân lừa đảo”, “những người gửi tin xấu”, “nhóm thử thách mạo hiểm”. Qua tương tác, nhập vai, chính các em tự cảm nhận áp lực khi bị dụ, bị đe dọa, bị cô lập nếu không tuân theo và từ đó tự rút kinh nghiệm. Kết quả khảo sát sau đó cho thấy hơn 70% học sinh nói rằng sẽ “cẩn trọng hơn khi click link lạ” và 40% giảm thời gian sử dụng mạng không mục đích. Một câu chuyện khác: Tại một huyện miền Trung, có nhóm học sinh từng tham gia cá cược game online dẫn tới nợ nần, khi bị phát hiện nhà trường không áp dụng biện pháp trừng phạt nặng mà hợp tác với công an, cung cấp buổi tư vấn pháp luật và hỗ trợ để các em xóa tài khoản, trả nợ nhỏ dần, đồng thời mở diễn đàn chia sẻ ở trường về hậu quả của vi phạm mạng xã hội - từ việc này, nhiều học sinh khác tự giác kiểm tra tài khoản của mình và từ bỏ các ứng dụng “một bước hứa hẹn cao lợi nhuận”. Trường áp dụng định kỳ “kiểm tra mạng an toàn” - không kiểm tra mật khẩu, mà kiểm tra nhận thức (qua câu hỏi tình huống) - để đảm bảo không có học sinh bị lôi kéo mờ mờ. Trên bình diện quốc tế, báo cáo CDC Hoa Kỳ năm 2024 cho biết rằng khoảng 95% học sinh cấp 3 sử dụng mạng xã hội và trong số này khoảng 20% nói rằng họ dùng “liên tục” và có mối tương quan rõ rệt với các trải nghiệm bắt nạt điện tử, cảm giác bất mãn, ý nghĩ tự tử (thông qua điều tra YRBS). Điều này cho thấy rằng phòng ngừa nếu chỉ ở mức cá nhân sẽ khó; phải có chính sách cấp quốc gia về giáo dục an toàn mạng, phối hợp giữa các ngành - giáo dục, công an, truyền thông - để tạo môi trường mạng lành mạnh và hệ thống “phát hiện sớm - can thiệp” thực sự vận hành. -Ông đánh giá thế nào về vai trò của gia đình, nhà trường và cộng đồng trong việc hình thành “lá chắn” tinh thần cho học sinh trước các tác động tiêu cực từ mạng xã hội? +Gia đình không chỉ là môi trường đầu tiên mà còn là nền móng định hình nhân cách, giá trị và nhận thức của trẻ. Khi cha mẹ biết đồng hành, lắng nghe, không phán xét mà hướng dẫn, trẻ cảm thấy an toàn chia sẻ, khi gặp vấn đề có thể nói ra thay vì giấu kín. Nhà trường, ngược lại, là môi trường xã hội rộng lớn, nơi học sinh học kỹ năng xã hội, nhận diện thông tin và chịu ảnh hưởng từ bạn bè - nếu nhà trường tích hợp giáo dục “an toàn mạng, kỹ năng số, giáo dục cảm xúc” vào chương trình giảng dạy và thực hành mô phỏng tình huống thực tế, học sinh sẽ có “vũ khí” để phản biện khi bị thử thách. Cộng đồng, bao gồm chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội, cơ quan truyền thông, mạng Internet và mạng xã hội, đảm nhận vai trò kiểm soát luồng thông tin tiêu cực, hỗ trợ can thiệp khi cần, tạo ra không gian trực tuyến an toàn hơn. Nếu bất cứ mắt xích nào lỏng, ví dụ, cha mẹ không hiểu mạng xã hội thì lời khuyên bị chệch; nhà trường học kỹ thuật nhưng không đồng hành thực hành; cộng đồng thiếu giám sát và xử lý nội dung xấu, thì “lá chắn” tinh thần dễ bị xuyên thấu. Do đó, cần một hệ thống đa tầng, nơi mỗi thành tố bổ khuyết cho nhau, cùng vận hành logic: Nhà trường dạy → gia đình củng cố → cộng đồng kiểm soát và hỗ trợ. -Những biện pháp tâm lý - hành vi nào, theo kinh nghiệm của ông, có thể giúp học sinh phát triển khả năng tự bảo vệ bản thân trước các “cạm bẫy” mạng xã hội? +Cần nhớ rằng không có “thuốc thần kì”, chỉ có hành trình kiên định. Đầu tiên, cần xây dựng nền tảng “miễn dịch số” - không chỉ dạy về công cụ (cài quyền riêng tư, kiểm soát nội dung) mà còn dạy kỹ năng phản biện thông tin: Khi nhìn thấy tin quá hấp dẫn, học sinh cần biết đặt nghi vấn (“liệu có thật?”, “có mục đích gì?”, “cần kiểm chứng từ nguồn nào?”). Tiếp đó, cần giúp các em xây dựng “bản sắc ngoài mạng” mạnh mẽ - khuyến khích tham gia hoạt động thể thao, nghệ thuật, tình nguyện để tìm niềm vui không qua màn hình, giảm áp lực phải chứng tỏ qua mạng.
Đồng thời, tôi tin vào việc dùng kịch bản ứng phó (scenario training) - trong lớp, mô phỏng tình huống “bạn được mời vào nhóm kín”, “yêu cầu chia sẻ hình ảnh nhạy cảm”, “lời mời đầu tư online” để học sinh thực hành phản ứng (từ chối, tra hỏi, báo cáo). Qua đó, phản ứng không còn là bản năng hoảng sợ mà được luyện tập, tỉnh táo và chủ động. Ngoài ra, cần xây dựng mạng lưới hỗ trợ tâm lý trong trường (giáo viên tư vấn, bạn đồng hành) để khi em gặp áp lực, có người để tìm đến - đó là biện pháp “can thiệp mềm” hiệu quả hơn là chờ đến khi đã vi phạm. -Xin trân trọng cảm ơn ông! Mời đón đọc kỳ 4: Văn hóa phải là “lá chắn mềm” cho học sinh giữa “bẫy” mạng xã hội |






