![]() |
PV: Thưa ông, trong bối cảnh nhu cầu năng lượng ngày càng gia tăng trong khi nguồn cung truyền thống ngày càng hạn hẹp, ông nhìn nhận thế nào về quan niệm “Tiết kiệm năng lượng chính là tạo ra một nguồn năng lượng mới”. Liệu đây có phải là con đường tất yếu để Việt Nam vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường? TS. Vũ Minh Ngọc: Quan niệm này không chỉ đúng mà còn là nền tảng của mọi chiến lược năng lượng bền vững và đã trở thành nguyên tắc hành động trong chính sách năng lượng của nhiều quốc gia. Nó được các tổ chức năng lượng hàng đầu thế giới như IEA (Cơ quan Năng lượng Quốc tế) và IRENA (Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế) khẳng định. Giám đốc điều hành IEA, ông Fatih Birol, từng nhấn mạnh: “Tiết kiệm năng lượng chính là nguồn năng lượng đầu tiên và sạch nhất của chúng ta”. Pháp lấy tiết kiệm năng lượng là một trong 3 chính sách (bao gồm hiệu quả năng lượng, tiết kiệm năng lượng và điện hóa các mục đích sử dụng). Điện năng tiết kiệm được từ việc cải thiện công nghệ hoặc thay đổi hành vi sử dụng năng lượng có giá trị tương đương với điện năng được sản xuất ra từ một nhà máy mới nhưng rẻ hơn, nhanh hơn và sạch hơn. Điều này xuất phát từ một logic đơn giản: Mỗi kilowatt-giờ (kWh) điện được tiết kiệm không cần phải sản xuất, không cần phải truyền tải và không gây ra phát thải. Lợi ích của nó là trực tiếp và tức thì. Như bà Ursula von der Leyen, Chủ tịch Ủy ban châu Âu, từng nói: “Every kilowatt-hour we save is a step away from dependency and a step towards climate neutrality” (dịch: “Mỗi kilowatt-giờ chúng ta tiết kiệm được là một bước rời xa sự phụ thuộc và một bước tiến tới trung hòa khí hậu”). Đối với một nền kinh tế đang bùng nổ như Việt Nam, với mức tăng trưởng GDP cao và nhu cầu điện tăng khoảng 8-10% mỗi năm trong thập kỷ qua, việc ưu tiên tiết kiệm năng lượng mang lại lợi ích kép. Về mặt kinh tế, nó giảm áp lực đầu tư vào các nhà máy điện mới, hệ thống truyền tải và phân phối, vốn đòi hỏi hàng chục tỷ đô la và thời gian xây dựng dài. Mỗi đồng đầu tư vào hiệu quả năng lượng thường mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn so với việc đầu tư vào các dự án phát điện mới. Ví dụ, một báo cáo của Ngân hàng Thế giới cho thấy, một đồng đầu tư vào hiệu quả năng lượng có thể giảm nhu cầu đầu tư vào các nhà máy điện từ 3 đến 5 đồng. Mở rộng ra, ngoài tiết kiệm điện năng thì việc tiết kiệm nhiên liệu (xăng, dầu, khí đốt), tiết kiệm nguồn tài nguyên (quỹ đất, nước…), tiết kiệm nguyên vật liệu (giấy, nhựa, kim loại) sẽ mang lại hiệu quả vô cùng to lớn về giảm chi phí, tăng hiệu quả sản xuất và chất lượng sống toàn dân. Chúng ta càng thấm thía hơn quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh “Tiết kiệm là quốc sách”. Về mặt môi trường, việc giảm tiêu thụ năng lượng đồng nghĩa với việc giảm phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm khác như bụi mịn, sulfur dioxide (SO2),… vốn là những tác nhân gây ra bệnh tật và suy thoái môi trường. Đặc biệt, trong bối cảnh hơn 50% điện năng của Việt Nam (58,6% theo số liệu thống kê trước tháng 5 năm 2025) vẫn đến từ nhiệt điện than, việc tiết kiệm điện có tác động trực tiếp và tích cực đến chất lượng không khí. Châu Âu là một minh chứng điển hình. Chiến lược Energy Efficiency First (hiệu quả năng lượng là đầu tiên) yêu cầu các quốc gia chứng minh rằng tiềm năng tiết kiệm năng lượng đã được khai thác trước khi xây thêm nhà máy. Nhờ đó, cường độ năng lượng của EU thấp hơn đáng kể so với trung bình thế giới. Việt Nam hiện có cường độ năng lượng cao hơn mức trung bình toàn cầu, cho thấy dư địa lớn để tiết kiệm. Nếu khai thác triệt để, tiết kiệm năng lượng có thể coi là “mỏ tài nguyên mới” ngay trong các nhà máy, tòa nhà, và phương tiện giao thông. Tóm lại, tiết kiệm năng lượng không phải là một chiến thuật hay là một khẩu hiệu, mà là một chiến lược toàn diện. Đó là con đường tất yếu và thông minh nhất để Việt Nam giải quyết song song ba bài toán lớn: An ninh năng lượng, tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Bằng cách biến “tiết kiệm năng lượng” thành một “nguồn năng lượng”, chúng ta đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững của mình. - Nhiều năm qua, Việt Nam đã ban hành và thực thi các chính sách về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả. Theo ông, những kết quả nổi bật nào có thể khẳng định bước chuyển tích cực và đâu vẫn là những điểm nghẽn cần tháo gỡ để tạo động lực mạnh mẽ hơn?
TS. Ứng Quốc Hùng: Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng khích lệ, cho thấy sự nghiêm túc trong việc thực hiện các cam kết của mình. Các chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đã tiết kiệm hàng chục tỷ kWh điện trong hai thập kỷ qua. Những kết quả đáng nghi nhận có thể kể đến như là: Nâng cao nhận thức: Các chiến dịch truyền thông của Bộ Công Thương và Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) đã giúp nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về lợi ích của việc tiết kiệm điện. Nhiều doanh nghiệp lớn đã thành lập các ban quản lý năng lượng và đầu tư vào các hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001. Chuyển đổi công nghệ: Nhiều doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng như xi măng, thép và dệt may đã thay thế dây chuyền sản xuất cũ bằng công nghệ hiện đại, hiệu suất cao. Ví dụ, ngành xi măng đã chuyển từ lò đứng sang lò quay, giúp giảm tiêu thụ điện đáng kể trên mỗi tấn sản phẩm. Các nhà máy thép cũng đã áp dụng công nghệ lò điện hồ quang, giúp giảm cường độ năng lượng. Khung pháp lý ban đầu: Việc ban hành Luật Sử dụng Năng lượng Tiết kiệm và Hiệu quả (2010), cùng các nghị định và thông tư hướng dẫn, đã tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng. Các quy định về dán nhãn năng lượng cho thiết bị gia dụng và tiêu chuẩn năng lượng tối thiểu cho các sản phẩm công nghiệp đã góp phần loại bỏ các sản phẩm kém hiệu quả ra khỏi thị trường. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều điểm nghẽn cần tháo gỡ: Ý thức người dân và doanh nghiệp: Chưa đồng đều, việc coi tiết kiệm năng lượng là “ưu tiên chiến lược” chưa phổ biến, cơ chế phạt chưa được quyết liệt. Một ví dụ điển hình ở Pháp, luật năng lượng Pháp quy định mức phạt nặng nếu doanh nghiệp không đạt chỉ tiêu tiết kiệm - ví dụ, các tòa nhà thương mại phải giảm tiêu thụ 40% vào 2030, nếu không nộp phạt hàng chục euro/m² mỗi năm. Các đơn vị đặc biệt là cơ quan nhà nước, hàng năm sẽ đặt ra các mục tiêu về tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường, nếu không đạt được thì cán bộ nhân viên sẽ bị giảm thưởng lương cuối năm, thậm chí là không có. Vấn đề tài chính: Đây là rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các dự án tiết kiệm năng lượng, mặc dù có thời gian hoàn vốn ngắn, nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn. Các gói tín dụng xanh và quỹ hỗ trợ năng lượng vẫn chưa đủ sức hấp dẫn và thủ tục vay vốn còn phức tạp. Hiệu quả thực thi pháp lý: Mặc dù có luật, nhưng việc giám sát và xử lý vi phạm còn yếu. Việc dán nhãn năng lượng cho thiết bị nhập khẩu chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến tình trạng hàng kém chất lượng, hiệu suất thấp vẫn tràn lan trên thị trường. Thách thức về giá năng lượng: Giá điện ở Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực và châu Âu. Điều này làm giảm động lực kinh tế để người dân và doanh nghiệp đầu tư vào các giải pháp tiết kiệm năng lượng. Thiếu dữ liệu và chuyên gia: Thiếu một cơ sở dữ liệu quốc gia về tiêu thụ năng lượng và thiếu các chuyên gia tư vấn năng lượng chất lượng cao cũng là một rào cản. Điều này khiến các doanh nghiệp khó xác định được mức lãng phí năng lượng và lựa chọn giải pháp tối ưu. Để tạo động lực mạnh mẽ hơn, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế và triển khai các giải pháp quyết liệt hơn, đặc biệt là về chính sách tài chính và cơ chế thị trường. Cần phân biệt hiệu quả năng lượng (dùng công nghệ hiện đại giảm tiêu thụ năng lượng để cùng đạt được một mục đích) và tiết chế năng lượng (thay đổi hành vi và nhu cầu). Châu Âu kết hợp cả hai. Việt Nam mới chú trọng hiệu quả (energy efficiency) tuyên nhiên chưa đủ và chưa quyết liệt trong các chính sách tiết chế năng lượng điện (energy sobriety).
- Cuộc cách mạng công nghệ đang mở ra nhiều hướng đi mới - từ trí tuệ nhân tạo, tự động hóa đến các giải pháp lưu trữ năng lượng. Theo ông, đâu là những công nghệ then chốt mà Việt Nam cần ưu tiên ứng dụng để giảm lãng phí năng lượng trong sản xuất, giao thông và sinh hoạt? TS. Vũ Minh Ngọc: Để thực hiện Net Zero, việc chuyển đổi công nghệ là không thể thiếu. Ba lĩnh vực công nghệ then chốt mà Việt Nam cần ưu tiên là quản lý lưới điện thông minh, tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất và giải pháp lưu trữ năng lượng kết hợp với ứng dụng Internet of Things (IoT).
Thứ nhất là quản lý lưới điện thông minh (Smart Grid). Smart Grid là hệ thống điện hiện đại có khả năng tự động giám sát, điều chỉnh và tối ưu hóa việc sản xuất - truyền tải - phân phối và tiêu thụ điện nhờ ứng dụng cảm biến, công tơ thông minh, trí tuệ nhân tạo và công nghệ số. Nó khác lưới điện truyền thống ở chỗ cho phép dòng điện và thông tin cùng lưu chuyển hai chiều giữa nhà cung cấp và người dùng. Smart Grid cho phép Tích hợp nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) vào lưới một cách linh hoạt, đồng thời cho phép người dùng, doanh nghiệp, tòa nhà có thể tự điều chỉnh nhu cầu điện khi có tín hiệu từ lưới (Demand response enabled by digital tools, tạm dịch: Đáp ứng nhu cầu nhờ công cụ số). Lưới điện của Việt Nam hiện nay còn nhiều tổn thất trong truyền tải và phân phối và việc quản lý vẫn còn mang tính tập trung và tĩnh. Việc áp dụng lưới điện thông minh sẽ giúp chuyển sang một hệ thống phân tán, linh hoạt và hiệu quả hơn. Hiện nay ở Việt Nam thì Smart Grid (lưới điện thông minh) mới đang trong giai đoạn triển khai thử nghiệm và mở rộng dần, chứ chưa phổ biến như ở châu Âu hay Mỹ. IEA ghi nhận rằng nếu áp dụng công nghệ “smart grid” trên phạm vi toàn cầu, có thể giảm tới 20% tiêu thụ điện năng vào năm 2040. Cũng theo IEA, những công nghệ digital hóa và đáp ứng nhu cầu thông minh (demand response enabled by digital tools) có thể giảm lãng phí dẫn đến từ việc phải cắt giảm năng lượng tái tạo (như gió và mặt trời), với mức giảm được ước tính hơn 25% cho hệ thống điện vào năm 2030. Thứ hai là tự động hóa và tối ưu hóa quy trình trong sản xuất: Công nghiệp là một trong những ngành tiêu thụ năng lượng lớn nhất của Việt Nam. Tự động hóa không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm lãng phí năng lượng đáng kể. Trước hết là sử dụng hệ thống điều khiển tự động cho phép giám sát dây chuyền sản xuất theo thời gian thực, từ đó điều chỉnh kịp thời để tránh lãng phí điện. Cùng với đó, IoT (Internet of Things) và AI. Một xu hướng khác là thay thế các thiết bị cũ ngốn điện bằng động cơ hiệu suất cao, biến tần hiện đại, nhờ vậy giảm được đáng kể lượng điện tiêu thụ. Trong những ngành tiêu thụ nhiều năng lượng như thép, xi măng hay dệt may, các doanh nghiệp cũng bắt đầu cải tiến quy trình công nghệ để hạn chế thất thoát nhiệt và điện. AI được đưa vào phân tích dữ liệu, giúp các nhà quản lý lên lịch vận hành và bảo trì thiết bị tối ưu hơn. Điều đáng mừng là ngày càng nhiều nhà máy ở Việt Nam áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo chuẩn quốc tế ISO 50001 để theo dõi và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng. Thứ ba là các giải pháp lưu trữ năng lượng và ứng dụng IoT trong sinh hoạt: Đây là hai công nghệ giúp người dân và doanh nghiệp kiểm soát và sử dụng năng lượng một cách thông minh hơn. Các hệ thống pin lưu trữ năng lượng (Battery Energy Storage Systems) cho phép người dùng lưu trữ điện từ các nguồn tái tạo như điện mặt trời và sử dụng vào ban đêm hoặc giờ cao điểm, giúp giảm tải cho lưới điện và giảm chi phí tiền điện. Hiện nay Việt Nam đang quan tâm các hệ thống lưu trữ năng lượng ở quy mô lớn/công nghiệp để giảm áp lực cho các hệ thống truyền tải. Bên cạnh đó, IoT và Smart Home cho phép các thiết bị gia dụng thông minh, đèn chiếu sáng, và hệ thống điều hòa không khí có thể kết nối với internet. Thông qua điện thoại thông minh, người dùng có thể điều khiển và lập lịch trình sử dụng năng lượng, ví dụ, tự động tắt đèn khi ra khỏi phòng hoặc điều chỉnh nhiệt độ điều hòa theo cảm biến. - Tiết kiệm năng lượng không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là hành động cụ thể của cộng đồng và doanh nghiệp. Theo ông, làm thế nào để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, đồng thời khơi dậy sự tham gia tự giác của người dân trong đời sống hằng ngày? TS. Ứng Quốc Hùng: Để nâng cao ý thức và sự tham gia của doanh nghiệp lẫn người dân trong tiết kiệm năng lượng, theo tôi thì cần một sự kết hợp giữa “chính sách cứng” và “chính sách mềm” - vừa tạo động lực, vừa hình thành trách nhiệm.
Đối với doanh nghiệp, có hai hướng chính: Trước hết là chính sách tài chính đột phá. Mặc dù Việt Nam đã có nhiều chính sách thuế ưu đãi cho các doanh nghiệp và công nghệ xanh, chúng ta có thể học hỏi thêm kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là các nước và khu vực đã chứng minh sự thành công qua các gói tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, được bảo lãnh bởi chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế. Đồng thời, các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng nên được miễn hoặc giảm thuế trong một thời gian nhất định. Một mô hình nổi bật khác là hợp đồng hiệu quả năng lượng - rất phổ biến ở châu Âu. Ở đây, các công ty dịch vụ năng lượng sẽ chịu trách nhiệm đầu tư và triển khai giải pháp, còn doanh nghiệp hoàn trả chi phí từ số tiền tiết kiệm được trên hóa đơn điện. Mô hình này vừa giảm gánh nặng vốn ban đầu, vừa hạn chế rủi ro công nghệ. Mô hình này đã xuất hiện ở Việt Nam khá lâu (2010s) nhưng hoạt động chưa thực sự hiệu quả bởi chi phí tiết kiệm được từ việc giảm nhu cầu điện năng chưa đủ hấp dẫn. Thứ hai là cơ chế thị trường và thương hiệu, tức là xây dựng hệ thống chứng nhận và xếp hạng hiệu quả năng lượng cho doanh nghiệp và nhà máy. Những ai đạt chuẩn cao sẽ được công bố rộng rãi, biến thành lợi thế cạnh tranh và uy tín thương hiệu. Bên cạnh đó, việc tự kiểm toán năng lượng định kỳ cũng nên được bắt buộc cho các doanh nghiệp lớn, vừa giúp họ nhận diện tiềm năng tiết kiệm, vừa cung cấp dữ liệu để chính phủ hỗ trợ phù hợp. Đối với người dân, chiến lược tập trung vào truyền thông, giáo dục và khuyến khích trực tiếp. Chiến dịch “Tiết chế năng lương” của Pháp là một minh chứng thành công: không chỉ kêu gọi tiết kiệm điện mà còn thay đổi tư duy tiêu dùng, nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng một cách có chừng mực. Việt Nam có thể áp dụng các chiến dịch dài hạn, sáng tạo, tận dụng mạng xã hội và người nổi tiếng để lan tỏa thông điệp. Ngoài ra, giáo dục từ sớm cũng quan trọng: đưa các khái niệm về năng lượng và biến đổi khí hậu vào chương trình học tiểu học để hình thành ý thức tiết kiệm ngay từ nhỏ. Về khuyến khích trực tiếp, chính phủ có thể áp dụng cơ chế “thưởng cho người tiết kiệm”, ví dụ qua giá điện lũy tiến linh hoạt hoặc tích điểm đổi ưu đãi dịch vụ công. Đồng thời, việc tổ chức các cuộc thi như “Khu dân cư tiết kiệm năng lượng” hay “Gia đình xanh” sẽ tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh, khơi dậy sự tham gia tự nguyện của cộng đồng.
- Việt Nam từng dừng triển khai chương trình điện hạt nhân, nhưng nay trong bối cảnh vừa phải bảo đảm an ninh năng lượng, vừa cam kết giảm phát thải khí nhà kính, ông đánh giá thế nào về khả năng từng bước nghiên cứu, ứng dụng năng lượng hạt nhân dân dụng kết hợp với các giải pháp tiết kiệm năng lượng để hình thành cơ cấu năng lượng cân bằng và bền vững? TS. Vũ Minh Ngọc: Rất nhiều những người đứng đầu các tổ chứng năng lượng quốc tế đã nhấn mạnh để đạt được mục tiêu NetZero, thế giới không thể bỏ qua điện hạt nhân. Thật vậy, Fatih Birol, Giám đốc Điều hành IEA, nhấn mạnh: “Năng lượng hạt nhân là bắt buộc để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu. Không có năng lượng hạt nhân, việc đạt được các mục tiêu khí hậu đúng hạn là không thể”. (Reuters, 21/03/2024). Rafael Mariano Grossi, Tổng Giám đốc IAEA, tuyên bố tại COP28: “NetZero cần năng lượng hạt nhân. Năng lượng hạt nhân không phát thải khí nhà kính khi sản xuất và góp phần vào an ninh năng lượng và ổn định lưới điện, đồng thời tạo điều kiện cho việc mở rộng năng lượng mặt trời và gió”. Hơn 20 quốc gia đã ký kết Tuyên bố Bảo vệ Năng lượng Hạt nhân tại COP28 và cam kết: “Gấp ba lần công suất năng lượng hạt nhân toàn cầu vào năm 2050 là một phần quan trọng để đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu.” Việc Việt Nam khởi động lại dự án điện hạt nhân là bước đi hoàn toàn đúng đắn và phù hợp với xu thế chung của thế giới. Điện hạt nhân không chỉ giúp đảm bảo an ninh năng lượng, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, mà còn giảm phát thải carbon, đóng góp vào mục tiêu Net Zero 2050. So với các nguồn năng lượng tái tạo như gió hay mặt trời, điện hạt nhân mang tính ổn định và liên tục, phù hợp để hình thành cơ cấu năng lượng cân bằng và bền vững cho đất nước trong dài hạn. Ngoài ra phát triển điện hạt nhân dân sự cũng mở ra cơ hội phát triển công nghệ cao và bền vững trong tương lai. Tất nhiên, việc tái khởi động chương trình điện hạt nhân đòi hỏi một lộ trình thận trọng, bắt đầu từ việc nghiên cứu, đào tạo nhân lực, xây dựng khung pháp lý chặt chẽ và đặc biệt là công tác truyền thông, tạo sự đồng thuận trong xã hội về vấn đề an toàn. Việc ứng dụng điện hạt nhân cần được kết hợp chặt chẽ với các giải pháp khác, đặc biệt là tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, ứng dụng các công nghệ số, Smart Grid, IoT để quản lý năng lượng thông minh, áp dụng các công nghệ xanh, khuyến khích người dân và doanh nghiệp sử dụng điện một cách hợp lý là những yếu tố then chốt để giảm áp lực lên hệ thống điện và hình thành một cơ cấu năng lượng bền vững. Theo kinh nghiệm của Pháp, quốc gia với khoảng 70% điện sản xuất từ hạt nhân, việc kết hợp giữa điện hạt nhân và nhiều chính sách năng lượng đã giúp giảm đáng kể phát thải CO₂ và duy trì an ninh năng lượng ổn định Về lâu dài, đất nước chúng ta có thể tận dụng công nghệ mới và xu thế toàn cầu, chẳng hạn sự phát triển các lò phản ứng mô đun nhỏ (SMR) với ưu điểm an toàn hơn, chi phí đầu tư hợp lý hơn (Quy mô nhỏ hơn, dễ xây dựng và có thể sản xuất hàng loạt, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu), linh hoạt hơn (có thể đặt gần các trung tâm phụ tải, giảm tổn thất truyền tải và phù hợp với nhu cầu điện ở các khu vực cụ thể) và xây dựng nhanh hơn (Giúp giải quyết bài toán thiếu điện nhanh hơn). - Kinh nghiệm từ Pháp - quốc gia có tới hơn 70% điện năng sản xuất từ hạt nhân - và nhiều nước châu Âu cho thấy, việc kết hợp điện hạt nhân với chính sách tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng đã góp phần bảo đảm an ninh năng lượng và giảm phát thải. Theo ông, Việt Nam có thể học hỏi được điều gì từ những mô hình này và cần thận trọng ở điểm nào? TS Vũ Minh Ngọc: Trên thế giới, những nước có an ninh năng lượng ổn định và ít phát thải carbon thường có nguồn điện cơ bản ổn định (hạt nhân hoặc thủy điện lớn), kết hợp chính sách hiệu quả năng lượng mạnh và tỷ trọng năng lượng tái tạo hợp lý, như Pháp, Thụy Điển, Phần Lan, Na Uy. Pháp nổi bật vì điện hạt nhân chiếm phần lớn, giúp cường độ carbon thấp hơn EU. Kinh nghiệm của Pháp cho thấy một nền kinh tế công nghiệp phát triển vẫn có thể vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa giữ phát thải carbon ở mức thấp, nhờ vào cơ cấu năng lượng cân bằng, với điện hạt nhân là trụ cột chính. Nhờ lấy điện hạt nhân là trọng tâm và có chiến lược năng lượng đúng đắn, Pháp đã giảm phát thải khí nhà kính tổng cộng khoảng 31% từ năm 1990 đến 2023, tương đương với mức giảm trung bình hàng năm khoảng 1,3%. Tuy nhiên, trong giai đoạn gần đây, tốc độ giảm đã tăng lên đáng kể. Cụ thể, năm 2023, Pháp ghi nhận mức giảm phát thải lên tới 4,8%, gấp đôi so với mức giảm 2,7% của năm 2022, đạt mức giảm lớn nhất kể từ năm 2015. Trong năm 2022 tổng tiêu thụ năng lượng của Pháp cũng thấp hơn 7% so với năm 2000. Pháp đặt mục tiêu giảm 30% tổng tiêu thụ năng lượng cuối cùng vào năm 2030 so với mức năm 2012. Đây là bài học quý giá mà Việt Nam có thể tham khảo trong lộ trình hướng tới Net Zero. Trước hết, chiến lược dài hạn và nhất quán là yếu tố then chốt. Chương trình hạt nhân của Pháp được khởi động sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 và được thực hiện kiên định qua nhiều thập kỷ, bất chấp thay đổi chính phủ. Việt Nam cũng cần một chiến lược năng lượng ổn định, không bị xáo trộn theo nhiệm kỳ chính quyền. Tiếp đó, đầu tư cho nghiên cứu và đào tạo là điều không thể bỏ qua. Pháp sở hữu các viện nghiên cứu hạt nhân hàng đầu thế giới và đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm. Việt Nam cần tập trung phát triển nhân lực trình độ cao cả trong nước và quốc tế để làm chủ công nghệ và quản lý vận hành hiệu quả. Một điểm quan trọng khác là hệ thống pháp lý và an toàn nghiêm ngặt. Cơ quan an toàn hạt nhân độc lập (ASNR) của Pháp đảm bảo các nhà máy vận hành theo tiêu chuẩn an toàn cao nhất. Đây là mô hình mà Việt Nam có thể học hỏi, xây dựng cơ quan quản lý tương tự để bảo đảm an toàn tuyệt đối. Bên cạnh điện hạt nhân, các chính sách tiết kiệm và sử dụng năng lượng hiệu quả của Pháp cũng rất đáng tham khảo. Với “Efficacité énergétique” (hiệu quả năng lượng), “Sobriété énergétique” (sử dụng năng lượng có chừng mực) và “Électrification des usages” (điện khí hóa các ngành), Pháp và EU không chỉ giảm lãng phí mà còn tối ưu hóa nguồn điện sạch. Việt Nam có thể áp dụng các chính sách tương tự để đảm bảo rằng năng lượng tái tạo và điện sạch được sử dụng hiệu quả nhất. Tuy nhiên, Việt Nam cần hết sức thận trọng ở một số điểm: Chi phí đầu tư khổng lồ: Xây dựng một nhà máy điện hạt nhân đòi hỏi hàng chục tỷ đô la. Việt Nam cần cân nhắc kỹ lưỡng về nguồn vốn và khả năng quản lý dự án. Vấn đề chất thải hạt nhân: Đây là một bài toán hóc búa mà ngay cả các nước phát triển cũng đang tìm lời giải. Việt Nam cần có một chiến lược dài hạn, rõ ràng về việc xử lý và lưu trữ chất thải hạt nhân. Tuy nhiên, chúng ta đi sau và có thể tận dụng được những tiến bộ và khoa học công nghệ trong xử lý và quản lý chất thải phóng xạ từ các nước đi trước. Sự tin tưởng của công chúng: Sau sự cố Fukushima, niềm tin của công chúng vào năng lượng hạt nhân đã bị ảnh hưởng. Việt Nam cần có một chiến lược truyền thông minh bạch, hiệu quả để người dân hiểu rõ về lợi ích, rủi ro và các biện pháp an toàn. Nhìn chung, Pháp là tấm gương điển hình về cách kết hợp giữa điện hạt nhân và các chính sách năng lượng thông minh - một hướng đi mà Việt Nam có thể nghiên cứu để xây dựng cơ cấu năng lượng cân bằng, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Hướng tới mục tiêu Net Zero 2050, theo ông, yếu tố nào sẽ mang tính quyết định cho Việt Nam: Sự hoàn thiện chính sách pháp lý, sự bứt phá về công nghệ hay sự thay đổi căn bản trong tư duy phát triển và cách thức tiêu dùng năng lượng của toàn xã hội? TS. Ứng Quốc Hùng: Theo tôi, không có một yếu tố riêng lẻ nào có thể mang tính quyết định. Cả ba yếu tố này phải song hành và hỗ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn, tôi sẽ nhấn mạnh vào yếu tố sự thay đổi căn bản trong tư duy phát triển và cách thức tiêu dùng năng lượng của toàn xã hội. Chính sách pháp lý hoàn hảo đến mấy cũng sẽ vô nghĩa nếu không có sự tuân thủ và ủng hộ của người dân, doanh nghiệp. Công nghệ tiên tiến đến đâu cũng sẽ không phát huy hiệu quả nếu không có con người đủ năng lực để vận hành và ứng dụng. Ngoài ra, chúng ta không nên “bẫy công nghệ” - chỉ trông chờ giải pháp đắt tiền. Ở chiều ngược lại, chính sự đổi mới trong tư duy và nhận thức đúng đắn về tiêu dùng năng lượng là nguồn gốc sinh ra và hoàn thiện khung pháp lý một cách văn minh, công bằng, là đòn bẩy phát triển và bứt phá một cách mạnh mẽ về khoa học công nghệ. EU đã thành công nhờ tiết chế năng lương (energy sobriety) như là giảm nhiệt độ sưởi, tắt đèn, cải tạo cách nhiệt nhà, khai thác địa nhiệt… Tuy nhiên, không nên “bẫy công nghệ” - chỉ trông chờ giải pháp đắt tiền. Chủ tịch Ủy ban EU Ursula von der Leyen đã nhấn mạnh: “Năng lượng sạch rẻ nhất là năng lượng mà chúng ta không tiêu thụ”. Chìa khóa cho sự thành công của Net Zero 2050 là sự thay đổi từ cấp độ cá nhân đến cấp độ quốc gia. Chúng ta phải từ bỏ tư duy phát triển bằng mọi giá, phụ thuộc vào nguồn tài nguyên truyền thống và chuyển sang một tư duy mới: Phát triển xanh, tuần hoàn, và hiệu quả. Điều này không chỉ là việc lắp đặt các tấm pin mặt trời hay đầu tư vào xe điện, mà còn là việc mỗi cá nhân chủ động tắt đèn khi ra khỏi phòng, mỗi doanh nghiệp coi hiệu quả năng lượng là một khoản đầu tư sinh lời và mỗi cấp chính quyền coi bảo vệ môi trường là ưu tiên hàng đầu. Như cựu Tổng Thư ký Liên hợp quốc, ông Ban Ki-moon, từng nói: “Chúng ta là thế hệ cuối cùng có thể chống biến đổi khí hậu”. Vì vậy, yếu tố quyết định không phải là tiền bạc hay công nghệ, mà là ý chí chính trị và sự đồng lòng của cả dân tộc để biến cam kết Net Zero trở thành hiện thực. Đây là một cuộc cách mạng về nhận thức, đòi hỏi sự dũng cảm và tầm nhìn dài hạn của cả một thế hệ. - Xin trân trọng cảm ơn các chuyên gia!
|





