![]() |
-Thưa ông, trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng, nhất là với sự tác động của khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa, ông nhìn nhận thế nào về yêu cầu đổi mới tư duy đối ngoại của Việt Nam hiện nay? PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng, yêu cầu đổi mới tư duy đối ngoại của Việt Nam trở thành một vấn đề cấp thiết. Chúng ta đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ của trật tự quốc tế với sự nổi lên của các trung tâm quyền lực mới, cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt, cùng lúc với những vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, dịch bệnh, trí tuệ nhân tạo, chuyển đổi số… Tất cả tạo nên một môi trường vừa tiềm ẩn rủi ro, vừa mở ra cơ hội nếu chúng ta biết nắm bắt. Đổi mới tư duy đối ngoại, theo tôi, trước hết là phải nhìn nhận thực tiễn thế giới bằng con mắt tỉnh táo, khách quan, không rơi vào định kiến hay tư duy cũ. Chúng ta cần vượt qua lối tiếp cận phòng thủ, thụ động để chủ động hơn trong định hình luật chơi, tham gia vào các thiết chế đa phương với tư thế bình đẳng và trách nhiệm. Đổi mới tư duy còn có nghĩa là kết hợp nhuần nhuyễn giữa giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ với việc linh hoạt, sáng tạo trong phương thức triển khai; giữa bảo đảm lợi ích quốc gia – dân tộc với việc đóng góp tích cực cho hòa bình, hợp tác và phát triển toàn cầu. Điều quan trọng là ngoại giao không chỉ là công việc của riêng những nhà ngoại giao, mà phải trở thành tầm nhìn chiến lược xuyên suốt trong mọi lĩnh vực – từ chính trị, kinh tế, quốc phòng – an ninh cho đến văn hóa, khoa học – công nghệ. Khi tư duy đối ngoại được đổi mới và lan tỏa, chúng ta sẽ có thêm sức mạnh mềm để hội nhập sâu rộng, nâng cao vị thế Việt Nam trong một thế giới đang vận động không ngừng.
TS. Trần Hải Linh: Với góc nhìn của một trí thức Việt kiều tại Hàn Quốc, tôi nhận thấy những năm gần đây tư duy đối ngoại của Việt Nam đã có những chuyển biến rất rõ rệt, thể hiện ở tầm nhìn chiến lược, chủ động, linh hoạt và hội nhập sâu rộng hơn. Việt Nam không chỉ kiên định với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, mà còn ngày càng thể hiện rõ vai trò là một đối tác tin cậy, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế. Điều này được khẳng định qua việc Việt Nam tích cực tham gia các cơ chế đa phương, thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, mở rộng hợp tác song phương và đa phương trên nhiều lĩnh vực từ chính trị, kinh tế đến khoa học - công nghệ, giáo dục, môi trường. Đặc biệt, Việt Nam đã khéo léo kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, vừa đồng hành cùng xu thế phát triển chung của thế giới. Với góc nhìn của một trí thức kiều bào, tôi tin rằng những chuyển biến trong tư duy đối ngoại đó đã và đang tạo nền tảng quan trọng để Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế, uy tín, đồng thời mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế, trong đó có mối quan hệ hợp tác chiến lược toàn diện Việt Nam - Hàn Quốc mà Hiệp hội VKBIA chúng tôi cũng đang góp phần nhất định nào đó để thúc đẩy tăng cường hợp tác thiết thực và hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực “đối ngoại và ngoại giao nhân dân”.” -Theo ông, đâu là những điểm mới, khác biệt trong cách tiếp cận đối ngoại mà Việt Nam cần chú trọng để vừa giữ vững độc lập, tự chủ, vừa hội nhập sâu rộng và hiệu quả? PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Theo tôi, điểm mới và khác biệt trong cách tiếp cận đối ngoại của Việt Nam hiện nay chính là sự kết hợp hài hòa giữa nguyên tắc và linh hoạt, giữa độc lập, tự chủ với hội nhập sâu rộng và hiệu quả. Nếu trước đây, chúng ta thường nhấn mạnh nhiều vào việc “mở cửa” để hội nhập, thì nay tư duy đã tiến xa hơn: không chỉ hội nhập mà còn phải chủ động tham gia định hình luật chơi quốc tế, chủ động đề xuất sáng kiến, chủ động đóng góp giải pháp cho các vấn đề toàn cầu. Điều đó vừa khẳng định vị thế, vừa giúp bảo vệ lợi ích của đất nước trong một thế giới nhiều biến động. Một điểm mới nữa là chúng ta ngày càng coi trọng đa tầng, đa phương thức trong triển khai đối ngoại. Ngoài kênh Nhà nước, ngoại giao nghị viện, ngoại giao nhân dân, ngoại giao văn hóa, ngoại giao kinh tế… đều trở thành những “cánh tay nối dài” để lan tỏa hình ảnh Việt Nam. Đây là cách tiếp cận toàn diện, giúp chúng ta vừa giữ vững độc lập, tự chủ, vừa mở rộng quan hệ hợp tác với tất cả các đối tác trên cơ sở tôn trọng, bình đẳng, cùng có lợi. Bên cạnh đó, trong kỷ nguyên công nghệ số, đổi mới cách tiếp cận đối ngoại còn thể hiện ở việc tận dụng công nghệ, trí tuệ nhân tạo, truyền thông số để nâng cao hiệu quả truyền tải thông điệp, kết nối bạn bè quốc tế, và quảng bá hình ảnh đất nước. Điều này sẽ giúp Việt Nam không chỉ là một thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế, mà còn là một đối tác tin cậy, sáng tạo, có khả năng thích ứng cao và biết khẳng định vai trò của mình trong bức tranh toàn cầu.
-Việt Nam đã đạt được nhiều dấu ấn ngoại giao trong thời gian qua. Theo ông, yếu tố nào đóng vai trò then chốt giúp nâng tầm vị thế Việt Nam trên trường quốc tế và đâu là dư địa để chúng ta tiếp tục bứt phá? PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Trong thời gian qua, Việt Nam đã tạo dựng được nhiều dấu ấn ngoại giao quan trọng, từ việc tổ chức thành công các sự kiện quốc tế lớn như APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ – Triều 2019, đến việc đảm nhận vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, hay mới đây là những sáng kiến trong ASEAN, AIPA và nhiều diễn đàn đa phương khác. Những kết quả đó không chỉ giúp chúng ta nâng cao vị thế, mà còn khẳng định hình ảnh một Việt Nam bản lĩnh, trách nhiệm, sẵn sàng đóng góp cho cộng đồng quốc tế. Theo tôi, yếu tố then chốt của những thành công ấy chính là đường lối đối ngoại đúng đắn của Đảng, đặt lợi ích quốc gia - dân tộc lên trên hết nhưng đồng thời gắn với lợi ích chung của hòa bình, hợp tác và phát triển. Bên cạnh đó, sự đồng thuận, ủng hộ của toàn dân, cùng sức mạnh tổng hợp của ngoại giao Nhà nước, ngoại giao nhân dân, ngoại giao văn hóa, ngoại giao kinh tế đã tạo nên một nền tảng vững chắc để chúng ta bứt phá. Sự linh hoạt trong cách xử lý tình huống, khả năng cân bằng quan hệ với các đối tác lớn, cũng như việc khéo léo tận dụng cơ hội trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đã giúp Việt Nam khẳng định bản lĩnh riêng. Dư địa để chúng ta tiếp tục bứt phá còn rất rộng. Thế giới đang đứng trước những vấn đề toàn cầu cần giải pháp chung như biến đổi khí hậu, chuyển đổi số, an ninh lương thực, năng lượng… Đây là những lĩnh vực Việt Nam hoàn toàn có thể đóng góp sáng kiến, đồng thời biến thách thức thành cơ hội phát triển. Ngoài ra, việc phát huy hơn nữa vai trò của ngoại giao văn hóa, nâng cao sức mạnh mềm, và tận dụng sức mạnh cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài cũng sẽ là hướng đi giúp chúng ta tạo nên dấu ấn khác biệt, đưa vị thế đất nước lên tầm cao mới.
-Trong quá trình đổi mới tư duy đối ngoại, ông cho rằng ngoại giao văn hóa và sức mạnh mềm cần được phát huy như thế nào để tạo sự khác biệt và lan tỏa hình ảnh Việt Nam trong kỷ nguyên số? PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Ngoại giao văn hóa và sức mạnh mềm, theo tôi, sẽ là “chìa khóa” để tạo nên sự khác biệt trong quá trình đổi mới tư duy đối ngoại của Việt Nam. Trong kỷ nguyên số, nơi mà thông tin lan tỏa nhanh chóng và sự chú ý trở thành một nguồn lực chiến lược, thì việc định hình hình ảnh quốc gia, kể những câu chuyện truyền cảm hứng về đất nước và con người Việt Nam càng có ý nghĩa đặc biệt. Nếu như ngoại giao chính trị giúp chúng ta thiết lập quan hệ, ngoại giao kinh tế mở ra cơ hội hợp tác, thì ngoại giao văn hóa lại là con đường đi vào trái tim bạn bè quốc tế, để từ đó hình thành niềm tin, sự đồng cảm và gắn bó lâu dài. Điểm quan trọng là chúng ta không chỉ giới thiệu di sản văn hóa, nghệ thuật hay phong tục tập quán, mà còn cần khẳng định những giá trị mới của Việt Nam trong kỷ nguyên số: một quốc gia sáng tạo, đổi mới, năng động và hội nhập. Những sản phẩm văn hóa đương đại, những thành tựu khoa học - công nghệ, hay những câu chuyện về tinh thần khởi nghiệp, nghị lực vươn lên của con người Việt Nam đều có thể trở thành “thông điệp mềm” giàu sức lan tỏa. Trong bối cảnh mạng xã hội và nền tảng số toàn cầu, việc truyền tải các thông điệp ấy một cách sáng tạo, hấp dẫn sẽ giúp chúng ta kết nối gần gũi hơn với cộng đồng quốc tế. Hơn thế, ngoại giao văn hóa còn cần được đặt trong chiến lược tổng thể về xây dựng sức mạnh mềm quốc gia. Đây không chỉ là nhiệm vụ của ngành ngoại giao hay văn hóa, mà phải là sự chung tay của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp, các nghệ sĩ, trí thức và mỗi người dân. Khi mỗi người Việt Nam trở thành một “đại sứ văn hóa” trong giao lưu quốc tế, thì hình ảnh một Việt Nam thân thiện, nhân văn, giàu bản sắc nhưng cũng đầy sáng tạo và hiện đại sẽ được lan tỏa mạnh mẽ, góp phần củng cố vị thế đất nước trên trường quốc tế. TS. Trần Hải Linh: Trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa, tôi cho rằng một trong những lợi thế lớn nhất của Việt Nam chính là sức mạnh mềm được kết tinh từ văn hóa, con người và trí tuệ Việt. Việt Nam có một nền văn hóa lâu đời, giàu bản sắc, nhưng đồng thời rất cởi mở, dễ dàng giao thoa với các nền văn hóa khác. Đây là nền tảng để chúng ta quảng bá hình ảnh đất nước thân thiện, giàu truyền thống nhưng hiện đại, hội nhập. Bên cạnh đó, con người Việt Nam cần cù, sáng tạo, giàu nghị lực và tinh thần hiếu khách luôn để lại ấn tượng tốt đẹp trong mắt bạn bè quốc tế. Đặc biệt, cộng đồng kiều bào với trí thức, chuyên gia, doanh nhân đang làm việc tại nhiều quốc gia chính là một phần quan trọng của ‘sức mạnh mềm’, góp phần lan tỏa hình ảnh tích cực về Việt Nam và tạo dựng những cầu nối tin cậy. Nếu biết khai thác và phát huy hài hòa những lợi thế này, kết hợp cùng đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo nên sự khác biệt trong ngoại giao, khẳng định vị thế một quốc gia hòa hiếu, tin cậy và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.”
-Một số chuyên gia cho rằng để nâng tầm vị thế quốc gia, cần kết nối ngoại giao Nhà nước – ngoại giao nhân dân – ngoại giao kinh tế – ngoại giao văn hóa. Quan điểm của ông về sự phối hợp này ra sao? PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng sự phối hợp nhịp nhàng giữa ngoại giao Nhà nước – ngoại giao nhân dân – ngoại giao kinh tế – ngoại giao văn hóa chính là nền tảng để nâng tầm vị thế quốc gia trong bối cảnh mới. Mỗi trụ cột đều có vai trò riêng, nhưng khi kết hợp sẽ tạo nên một sức mạnh tổng hợp vượt trội. Ngoại giao Nhà nước đặt định hướng, xác lập nguyên tắc và xây dựng quan hệ chính trị – pháp lý với các đối tác. Ngoại giao nhân dân lại tạo ra sự đồng cảm, gắn bó từ trái tim đến trái tim, giúp củng cố nền tảng xã hội cho quan hệ quốc tế. Ngoại giao kinh tế mở ra thị trường, kết nối nguồn lực phát triển. Ngoại giao văn hóa nuôi dưỡng sự tin cậy, sự hấp dẫn và lan tỏa lâu dài. Trong thời đại hội nhập sâu rộng, không một kênh nào có thể đơn độc đạt được hiệu quả như mong muốn. Ví dụ, một hiệp định thương mại tự do chỉ có ý nghĩa khi đi kèm sự ủng hộ xã hội, sự thấu hiểu văn hóa và sự gắn kết nhân dân hai bên. Hoặc một sáng kiến chính trị – an ninh sẽ bền vững hơn nếu được nâng đỡ bởi các hoạt động giao lưu văn hóa, hợp tác giáo dục, du lịch, kết nối doanh nghiệp và cộng đồng. Do đó, sự phối hợp giữa các kênh ngoại giao không chỉ cần thiết, mà còn là điều kiện để nâng tầm vị thế Việt Nam, biến “sức mạnh cứng” và “sức mạnh mềm” thành sức mạnh tổng hợp quốc gia. Điều quan trọng là chúng ta cần cơ chế phối hợp đồng bộ, có sự vào cuộc của nhiều chủ thể: Nhà nước, Quốc hội, địa phương, doanh nghiệp, các hội đoàn, cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài… để mọi hoạt động đối ngoại đều góp phần lan tỏa một thông điệp chung: Việt Nam là đối tác tin cậy, là bạn bè chân thành, và là một thành viên trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Khi làm được điều đó, sức mạnh đối ngoại của Việt Nam sẽ không chỉ được cộng hưởng, mà còn trở thành một thương hiệu quốc gia có sức sống lâu bền.
-Theo ông, cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài, đặc biệt tại Hàn Quốc, có thể đóng góp gì vào tiến trình nâng tầm vị thế Việt Nam trên trường quốc tế? TS. Trần Hải Linh: Cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài nói chung, và tại Hàn Quốc nói riêng, chính là cầu nối quan trọng trong tiến trình nâng tầm vị thế Việt Nam trên trường quốc tế. Với khoảng 350.000 người Việt sinh sống, học tập và làm việc tại Hàn Quốc, chúng ta đã có một lực lượng trí thức, chuyên gia, doanh nhân và lao động chăm chỉ, sáng tạo, góp phần quảng bá hình ảnh tốt đẹp về đất nước và con người Việt Nam.
Cộng đồng có thể đóng góp trên nhiều phương diện: Chuyển giao tri thức, khoa học và công nghệ, kết nối nguồn lực đầu tư, mở rộng thương mại – hợp tác kinh tế, đồng thời thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục, y tế. Đặc biệt, kiều bào chính là những “Đại sứ nhân dân” góp phần tạo dựng niềm tin, tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa Việt Nam với các đối tác quốc tế, trong đó có Hàn Quốc. Tôi tin rằng, nếu phát huy được sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc, trong đó có sự tham gia tích cực của cộng đồng kiều bào, Việt Nam sẽ có thêm nhiều điều kiện thuận lợi để nâng cao uy tín, khẳng định vị thế, và hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh, bền vững trong kỷ nguyên hội nhập.” -Với tư cách là cầu nối giữa Việt Nam và Hàn Quốc, ông nhìn thấy những cơ hội hợp tác mới nào giữa hai nước có thể góp phần thúc đẩy quan hệ đối ngoại của Việt Nam? TS. Trần Hải Linh: Với nhiều năm hoạt động cộng đồng và cũng thực hiện nhiều chương trình, hoạt động tăng cường hợp tác, và như là cầu nối giữa Việt Nam và Hàn Quốc, tôi nhận thấy quan hệ giữa hai nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới với rất nhiều cơ hội hợp tác tiềm năng. Sau khi hai nước nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, không gian hợp tác ngày càng mở rộng trên nhiều lĩnh vực. Trong đó, nổi bật là hợp tác về khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, khi Hàn Quốc có thế mạnh về công nghệ cao, còn Việt Nam có thị trường năng động và lực lượng lao động trẻ. Ngoài ra, hợp tác trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, y tế – chăm sóc sức khỏe, năng lượng tái tạo, hạ tầng thông minh và kinh tế xanh cũng sẽ là những hướng đi chiến lược. Song song với đó, giao lưu văn hóa, du lịch, giao lưu nhân dân giữa hai quốc gia sẽ tiếp tục là chất keo gắn kết, thúc đẩy sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau. Tôi tin rằng, bằng việc tận dụng hiệu quả các cơ hội hợp tác mới, quan hệ Việt Nam – Hàn Quốc sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực cho đối ngoại đa phương, đồng thời khẳng định vị thế quốc tế của Việt Nam.”
-Nhìn về tương lai, ông kỳ vọng gì về vai trò và vị thế của Việt Nam trong hệ thống quốc tế trong 10 – 20 năm tới nếu chúng ta tiếp tục kiên định con đường đổi mới tư duy đối ngoại? PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Nhìn về tương lai 10–20 năm tới, tôi tin rằng nếu kiên định con đường đổi mới tư duy đối ngoại, Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên một tầm vóc mới trong hệ thống quốc tế. Chúng ta sẽ không chỉ là một thành viên tích cực, trách nhiệm mà còn có thể trở thành quốc gia khởi xướng, đề xuất những sáng kiến mang tầm ảnh hưởng khu vực và toàn cầu. Việt Nam có cơ hội định vị mình như một “điểm đến tin cậy” cho hợp tác quốc tế, một cầu nối chiến lược giữa các khu vực và là nơi bạn bè quốc tế tìm đến để cùng thảo luận, giải quyết các vấn đề chung. Tôi kỳ vọng rằng trong hai thập kỷ tới, vị thế Việt Nam sẽ được nâng cao trên nhiều bình diện: một nền kinh tế năng động nằm trong nhóm dẫn đầu khu vực; một trung tâm văn hóa – sáng tạo có sức hấp dẫn đặc biệt; một đất nước với chính sách đối ngoại cân bằng, khôn khéo, giữ vững độc lập, tự chủ nhưng hội nhập sâu rộng. Quan trọng hơn, hình ảnh Việt Nam sẽ gắn liền với những giá trị nhân văn, hòa bình, sáng tạo và bền vững. Nếu tiếp tục kiên định đổi mới tư duy đối ngoại, phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp, nhân dân trong và ngoài nước, tôi tin Việt Nam không chỉ nâng cao vị thế quốc gia, mà còn đóng góp thiết thực vào hòa bình, hợp tác và phát triển của thế giới. Đó sẽ là một hành trình vươn mình đầy tự hào, khẳng định khát vọng xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, sánh vai cùng bạn bè quốc tế. -Nhìn về tương lai, ông kỳ vọng gì về vai trò của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài trong việc góp sức vào đổi mới tư duy đối ngoại và nâng cao vị thế quốc gia? TS. Trần Hải Linh: Nhìn về tương lai, tôi kỳ vọng cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài sẽ tiếp tục phát huy vai trò là một nguồn lực chiến lược trong tiến trình đổi mới tư duy đối ngoại và nâng cao Vị thế quốc gia. Kiều bào không chỉ là cầu nối hữu nghị, lan tỏa hình ảnh đất nước thân thiện, hòa hiếu, mà còn là lực lượng trí thức, chuyên gia, doanh nhân có khả năng đóng góp thiết thực về tri thức, công nghệ, kinh nghiệm quản trị và nguồn lực tài chính cho sự phát triển của Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và kỷ nguyên số, tôi tin rằng cộng đồng kiều bào chính là những “Sứ giả nhân dân” góp phần quan trọng vào việc tạo dựng niềm tin, nâng cao sự hiểu biết và mở rộng hợp tác giữa Việt Nam với bạn bè quốc tế. Nếu có những chính sách phù hợp để khuyến khích, thu hút và phát huy tối đa tiềm năng của cộng đồng người Việt toàn cầu, chắc chắn đây sẽ là một động lực to lớn để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh, bền vững, đồng thời khẳng định vị thế quốc gia trong khu vực và trên trường quốc tế. Xin trân trọng cảm ơn ông! |








