![]() |
-Thưa ông, nhiều ý kiến cho rằng mạng xã hội đang trở thành “con đường ngắn nhất” để những yếu tố văn hóa ngoại lai, thậm chí là phản văn hóa, thâm nhập vào đời sống giới trẻ. Ông nhìn nhận thế nào về nguy cơ “xâm lăng văn hóa” đối với học sinh phổ thông hiện nay? +Tôi cho rằng mạng xã hội đúng là “con đường ngắn nhất” để văn hóa ngoại lai, thậm chí phản văn hóa, len lỏi vào đời sống học sinh phổ thông. Nếu trước đây, sự giao thoa văn hóa chủ yếu diễn ra qua sách báo, phim ảnh, âm nhạc hay các chương trình giao lưu quốc tế với tốc độ chậm hơn, thì ngày nay chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh, một tài khoản mạng xã hội, các em đã có thể tiếp xúc với mọi trào lưu toàn cầu chỉ trong vài giây. Nguy cơ lớn nhất nằm ở chỗ lứa tuổi học sinh đang trong giai đoạn hình thành nhân cách, hệ giá trị và thế giới quan. Đây là giai đoạn dễ bị hấp dẫn bởi cái mới, cái lạ, nhưng lại thiếu kỹ năng chọn lọc và khả năng phản biện. Chính vì vậy, nhiều giá trị phản văn hóa như lối sống thực dụng, bạo lực, cổ súy cho tự do vô độ hay những hình thức giải trí lệch chuẩn có thể nhanh chóng được du nhập, gây xói mòn bản sắc và phá vỡ sự phát triển lành mạnh của tâm hồn tuổi trẻ. Tôi nhìn nhận “xâm lăng văn hóa” trên mạng xã hội giống như một dòng chảy ngầm: Không ồn ào nhưng thấm sâu, khó kiểm soát, nhất là khi nó đánh trúng tâm lý tò mò, ham khám phá và dễ bắt chước của học sinh. Nếu chúng ta không kịp thời xây dựng hàng rào văn hóa và kỹ năng số cho các em, nguy cơ bị chi phối, thậm chí lệ thuộc vào những giá trị ngoại lai phản văn hóa là rất rõ ràng. -Các thế lực thù địch thường lợi dụng mạng xã hội không chỉ để truyền bá thông tin sai lệch về chính trị mà còn để bóp méo, xuyên tạc lịch sử, văn hóa dân tộc. Ông đánh giá mức độ nguy hiểm của hiện tượng này ra sao? +Tôi nghĩ rằng, mức độ nguy hiểm của việc các thế lực thù địch lợi dụng mạng xã hội để xuyên tạc, bóp méo lịch sử và văn hóa dân tộc là rất nghiêm trọng. Văn hóa và lịch sử vốn là cội nguồn để nuôi dưỡng niềm tin, lòng tự hào, ý chí và khát vọng của một dân tộc. Khi những giá trị này bị bôi nhọ, bị biến tướng, các thế lực thù địch không chỉ tấn công vào tri thức của giới trẻ mà còn muốn phá vỡ nền tảng tinh thần, đánh vào điểm tựa tâm lý - tình cảm vốn gắn kết cả cộng đồng dân tộc. Điều nguy hiểm ở đây là những thông tin sai lệch thường được ngụy trang dưới lớp vỏ “giải trí” hoặc “chia sẻ tri thức mới mẻ” khiến học sinh dễ tiếp nhận một cách vô thức. Ví dụ, chỉ cần một clip ngắn, một status giật tít, hay một meme chế nhạo, lịch sử có thể bị bóp méo, nhân vật lịch sử có thể bị hạ thấp, những giá trị văn hóa truyền thống có thể bị mỉa mai. Qua thời gian, sự tiếp nhận lặp đi lặp lại sẽ dần hình thành nhận thức sai lệch trong một bộ phận học sinh. Tôi cho rằng, chính vì vậy, hiện tượng này nguy hiểm không kém gì những hành vi tấn công trực diện vào an ninh chính trị. Bởi lẽ, khi lớp trẻ - thế hệ tương lai - mất đi niềm tin, hoài nghi hoặc thờ ơ với lịch sử, văn hóa dân tộc thì sự bền vững của quốc gia bị đe dọa từ gốc rễ. Chúng ta phải coi đây là một mặt trận rất nóng bỏng trên không gian mạng, nơi không chỉ an ninh mà cả văn hóa, giáo dục, truyền thông đều cần chung tay để bảo vệ. -Với tư cách là người nghiên cứu và hoạch định chính sách văn hóa, ông cho rằng đâu là những biểu hiện cụ thể của xâm lăng văn hóa mà học sinh phổ thông dễ tiếp nhận và bị ảnh hưởng nhất? +Tôi cho rằng, những biểu hiện cụ thể của “xâm lăng văn hóa” mà học sinh phổ thông dễ bị ảnh hưởng nhất thường xuất hiện từ những thứ rất gần gũi, tưởng chừng vô hại trong đời sống hằng ngày trên mạng xã hội. Đầu tiên là ngôn ngữ. Các em dễ bị cuốn vào cách nói, cách viết lai căng, sử dụng ngôn từ lệch chuẩn, thậm chí dung tục, bắt nguồn từ những clip, trend hay idol trên mạng. Ngôn ngữ vốn là căn cốt của văn hóa, khi ngôn ngữ bị biến dạng thì dần dần tư duy và hành vi cũng bị kéo lệch theo. Thứ hai là lối sống và thị hiếu thẩm mỹ. Từ cách ăn mặc, trang điểm, thần tượng hóa những nhân vật thiếu chuẩn mực, đến việc chạy theo các “hot trend” phản cảm – tất cả tạo ra nguy cơ học sinh coi cái “ảo” là thật, coi sự hào nhoáng bên ngoài là thước đo giá trị. Đây là biểu hiện rõ rệt của sự lai căng và mất gốc văn hóa. Thứ ba là sự thờ ơ, thậm chí phủ nhận lịch sử và truyền thống dân tộc. Không ít học sinh tiếp xúc với những luồng thông tin xuyên tạc, bịa đặt về các sự kiện, nhân vật lịch sử. Khi tiếp nhận nhiều lần mà không có sự phản biện, các em dễ nảy sinh hoài nghi, coi thường lịch sử dân tộc và xa rời giá trị cốt lõi của cha ông. Ngoài ra, còn có những thói quen tiêu dùng văn hóa lệch lạc: nghiện game bạo lực, thần tượng hóa lối sống hưởng thụ, lệ thuộc vào nội dung độc hại. Đây chính là biểu hiện cụ thể nhất của việc bị “xâm lăng văn hóa”, khi học sinh bị cuốn vào vòng xoáy của văn hóa ngoại lai mà không đủ sức đề kháng.
-Theo ông, làm thế nào để phân biệt giữa sự giao lưu, tiếp biến văn hóa lành mạnh với việc bị “xâm lăng văn hóa” qua mạng xã hội? +Tôi nghĩ rằng để phân biệt giữa sự giao lưu, tiếp biến văn hóa lành mạnh với việc bị “xâm lăng văn hóa” qua mạng xã hội, trước hết cần nhìn vào bản chất và hệ quả của hiện tượng. Giao lưu, tiếp biến văn hóa lành mạnh luôn mang tính hai chiều: Chúng ta tiếp nhận tinh hoa nhân loại nhưng đồng thời biết chắt lọc, giữ gìn và làm giàu thêm bản sắc của mình. Đó là quá trình học hỏi cái hay, cái đẹp, cái tiến bộ từ bên ngoài để bổ sung, nâng cao giá trị của văn hóa dân tộc. Ví dụ, học sinh học ngoại ngữ qua mạng xã hội để mở rộng tri thức, tiếp cận phương pháp học tập tiên tiến nhưng vẫn tự hào và trân trọng tiếng Việt, lịch sử và truyền thống. Ngược lại, “xâm lăng văn hóa” thường là sự áp đặt một chiều, khi các giá trị ngoại lai, phản văn hóa lấn át, phủ nhận hoặc thay thế những giá trị cốt lõi của dân tộc. Điểm nhận diện rõ ràng là sau khi tiếp nhận, học sinh có xu hướng xa lánh truyền thống, coi nhẹ giá trị của văn hóa Việt, thậm chí hình thành thái độ phản kháng với chuẩn mực xã hội và cộng đồng. Khi một xu hướng chỉ kích thích sự tò mò, gây nghiện, làm lệch chuẩn hành vi mà không nuôi dưỡng nhân cách, thì đó không còn là giao lưu, tiếp biến mà là xâm lăng. Tôi cho rằng, điều quan trọng nhất là phải xây dựng “bộ lọc văn hóa” trong mỗi học sinh. Nếu có tri thức nền tảng, có kỹ năng số và có niềm tự hào dân tộc, các em sẽ biết chọn cái hay để làm giàu mình và gạt bỏ cái độc hại. Khi đó, mạng xã hội không còn là mảnh đất dễ bị xâm lấn mà trở thành kênh hội nhập văn hóa hữu ích. -Trong xây dựng “lá chắn tinh thần” cho học sinh, văn hóa dân tộc và giáo dục truyền thống giữ vai trò như thế nào để tạo nền tảng chống lại sự xâm nhập của các giá trị lệch lạc? +Tôi cho rằng, trong việc xây dựng “lá chắn tinh thần” cho học sinh phổ thông, văn hóa dân tộc và giáo dục truyền thống đóng vai trò then chốt. Văn hóa dân tộc chính là “cội rễ” để các em biết mình là ai, đến từ đâu và vì sao phải tự hào về bản sắc của mình. Khi một học sinh thấm nhuần những giá trị truyền thống, từ tình yêu gia đình, quê hương, đất nước, đến sự trân trọng lịch sử, lòng biết ơn thế hệ cha ông, các em sẽ có nội lực mạnh mẽ để chống lại những giá trị lai căng, phản văn hóa. Giáo dục truyền thống không chỉ là những bài học trong sách giáo khoa, mà còn là sự trải nghiệm thực tế qua tham quan bảo tàng, di tích, tham gia hoạt động văn hóa - nghệ thuật hay sống trong môi trường gia đình, nhà trường, cộng đồng giàu tính nhân văn. Chính những trải nghiệm ấy giúp học sinh cảm nhận văn hóa bằng cả trái tim chứ không chỉ bằng lý trí. Tôi tin rằng, nếu mỗi học sinh có trong mình “lá chắn văn hóa” từ nền tảng gia đình, nhà trường và xã hội thì cho dù tiếp xúc với bao nhiêu trào lưu mới lạ trên mạng xã hội, các em vẫn có khả năng chọn lọc, gạn đục khơi trong. Nói cách khác, văn hóa dân tộc và giáo dục truyền thống chính là “vaccine tinh thần” hiệu quả nhất để học sinh không bị cuốn trôi trong cơn bão toàn cầu hóa và không gian mạng.
-Ông có đề xuất gì về chính sách hoặc chương trình giáo dục văn hóa, kỹ năng số trong trường phổ thông nhằm giúp học sinh đủ bản lĩnh, nhận diện và phản kháng lại âm mưu xâm lăng văn hóa trên không gian mạng? +Tôi cho rằng, để học sinh đủ bản lĩnh nhận diện và phản kháng lại âm mưu “xâm lăng văn hóa” trên không gian mạng, chúng ta cần có những chính sách và chương trình giáo dục văn hóa, kỹ năng số bài bản, tích hợp ngay trong trường phổ thông. Trước hết, giáo dục văn hóa phải đi theo hướng hiện đại, gần gũi với lứa tuổi học sinh. Không chỉ dạy các em kiến thức lịch sử, truyền thống một cách khô cứng mà cần lồng ghép những phương pháp sáng tạo như kể chuyện, sân khấu hóa, phim tài liệu, hay ứng dụng công nghệ số để biến văn hóa thành trải nghiệm sống động. Khi đã yêu và tự hào về văn hóa dân tộc, học sinh sẽ có sức đề kháng tự nhiên trước những giá trị lệch lạc. Thứ hai, kỹ năng số là “vũ khí mềm” để học sinh tự bảo vệ mình. Các em cần được trang bị khả năng phân tích, đánh giá và phản biện thông tin trên mạng xã hội: Biết đặt câu hỏi, biết kiểm chứng nguồn tin, biết phân biệt thật - giả, tích cực - tiêu cực. Đây chính là năng lực sống còn trong thời đại số. Tôi cho rằng, giáo dục kỹ năng số nên được đưa thành một môn học chính khóa hoặc ít nhất là một chương trình bắt buộc xuyên suốt bậc phổ thông, chứ không chỉ dừng lại ở các buổi ngoại khóa. Thứ ba, nhà trường cần phối hợp chặt chẽ với gia đình và xã hội. Gia đình là môi trường nuôi dưỡng thói quen, còn xã hội là nơi tạo cơ hội thực hành. Nếu ba môi trường này đồng hành, học sinh sẽ hình thành khả năng tự bảo vệ trên mạng, không bị cuốn theo trào lưu độc hại. Tóm lại, muốn chống “xâm lăng văn hóa” hiệu quả thì phải đi bằng hai chân: Một chân là tình yêu văn hóa dân tộc, một chân là kỹ năng số hiện đại. Chỉ khi đó, học sinh mới vừa có nội lực để giữ gìn bản sắc, vừa có năng lực để ứng xử thông minh trong thế giới phẳng. -Ở tầm vĩ mô, theo ông, Việt Nam cần làm gì để vừa mở rộng hội nhập, tiếp nhận tinh hoa văn hóa thế giới, vừa chủ động bảo vệ học sinh trước những luồng văn hóa độc hại, phản giá trị? +Ở tầm vĩ mô, tôi cho rằng Việt Nam phải có chiến lược cân bằng giữa hội nhập văn hóa và bảo vệ học sinh trước những luồng văn hóa độc hại, phản giá trị. Chúng ta không thể khép kín, càng không thể “đóng cửa” mạng xã hội, bởi hội nhập là xu thế tất yếu. Vấn đề là làm thế nào để hội nhập một cách chủ động, bản lĩnh và thông minh. Thứ nhất, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế chính sách để quản lý không gian mạng theo hướng vừa bảo đảm quyền tự do tiếp cận thông tin, vừa ngăn chặn hiệu quả các nội dung phản văn hóa. Luật An ninh mạng và các nghị định liên quan mới chỉ là bước đầu, chúng ta cần thêm những chế tài chặt chẽ hơn về bảo vệ dữ liệu, quyền tác giả, và xử lý các nền tảng phát tán nội dung độc hại. Thứ hai, cần đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng “hệ sinh thái văn hóa số” lành mạnh. Nếu học sinh có nhiều lựa chọn tích cực - từ các kho dữ liệu số về văn hóa, bảo tàng ảo, game giáo dục, phim hoạt hình lịch sử, đến những nền tảng sáng tạo do chính người Việt phát triển - thì các em sẽ ít bị cuốn vào sản phẩm độc hại. Nói cách khác, không chỉ “chặn” cái xấu mà còn phải “nuôi dưỡng” cái tốt. Thứ ba, phải coi giáo dục văn hóa và kỹ năng số là chiến lược quốc gia. Đưa các chương trình này vào trường phổ thông chỉ là bước khởi đầu; rộng hơn, cần có các chiến dịch truyền thông toàn xã hội, kết hợp báo chí, nghệ sĩ, trí thức, doanh nghiệp công nghệ để cùng tạo nên “lá chắn” văn hóa cho thế hệ trẻ. Cuối cùng, tôi nghĩ rằng, hội nhập không có nghĩa là hòa tan. Chúng ta cần mở rộng cánh cửa để đón nhận tinh hoa thế giới, nhưng luôn giữ “nội lực” của mình bằng cách kiên định với giá trị cốt lõi của văn hóa Việt Nam. Khi học sinh được nuôi dưỡng trong tình yêu văn hóa dân tộc và trang bị kỹ năng số vững vàng, các em sẽ đủ sức đứng vững giữa dòng chảy toàn cầu, vừa tự tin hội nhập, vừa vững vàng bảo vệ bản sắc. -Xin trân trọng cảm ơn ông! Mời đón đọc kỳ 5: Kỹ năng số và an toàn thông tin: “Chìa khóa” cho học sinh phổ thông |



