|
|
|
PV: Dư luận thường tranh luận về việc "thiên tai" hay "nhân tai". Có một thực tế là tại miền Trung, các trục giao thông (đường bộ, đường sắt) và các khu đô thị mới thường được tôn nền rất cao, chạy song song với bờ biển. Theo ông, liệu các công trình này có đang vô tình tạo thành những "con đê nhân tạo" chắn ngang đường thoát lũ từ núi ra biển? Việc lấn sông, lấp trũng để phát triển bất động sản đã làm hẹp "không gian chứa và thoát lũ" của các lưu vực sông miền Trung ở mức độ nguy hiểm như thế nào? GS.TS Lê Kim Truyền: Những năm 2002-2003, tôi từng nghiên cứu sâu về vấn đề thoát lũ sông Thu Bồn. Nguyên lý gây lụt rất đơn giản: tổng lượng nước đến lớn hơn lượng nước thoát đi. Với đợt lũ vừa qua tại miền Trung, tôi cho rằng nguyên nhân hội tụ cả "thiên tai" và "nhân tai". Về thiên tai: Số liệu cho thấy từ tháng 10 đến giữa tháng 11/2025, lượng mưa cao hơn trung bình nhiều năm 120-200%. Các đợt mưa lớn (300-500 mm) dồn dập khiến mặt đất chưa kịp tiêu thoát đã phải hứng đợt mới. Đáng chú ý, bão xuất hiện muộn (sau 15/11) thay vì kết thúc sớm như trước đây, cho thấy quy luật thời tiết đang thay đổi bất thường. Về nhân tai, tôi nhấn mạnh 3 vấn đề chính: Một là quy hoạch chồng chéo. Chúng ta thiếu một quy hoạch tổng thể lấy thủy lợi làm "xương sống". Hiện nay, quy hoạch các ngành còn mâu thuẫn, mạnh ai nấy làm. Quy hoạch chuẩn phải dựa trên lưu vực sông khép kín để tính toán chính xác tổng lượng nước đến và khả năng thoát đi, từ đó mới chống được ngập úng. Hai là "đê nhân tạo" chắn lũ. Việc xây dựng nhà cửa, đường giao thông thiếu kiểm soát đã vô tình tạo thành những bức tường chắn ngang đường thoát lũ từ thượng nguồn ra biển. Đặc thù sông miền Trung ngắn, dốc, cửa sông hay dịch chuyển, nay lại bị các công trình lấn chiếm hành lang thoát lũ khiến nước không có đường ra. Ba là thu hẹp không gian chứa nước. Để phát triển kinh tế, nhiều nơi đã lấn sông, lấp ao hồ, làm mất đi diện tích trữ nước tự nhiên. Trước đây, công tác quản lý lưu vực sông được làm rất chặt chẽ, nhưng hiện nay việc này đang bị xem nhẹ, dẫn đến hậu quả nặng nề về người và của.
|
PV: Chúng ta thường nói nhiều về độ che phủ rừng. Tuy nhiên, với những trận mưa cường suất cực lớn (500-800mm/ngày) đổ xuống địa hình dốc đứng như miền Trung, thì liệu rừng (kể cả rừng tự nhiên) có đủ sức "gánh" được lũ, hay sạt lở đất là điều tất yếu do kết cấu địa chất bão hòa nước? Ông đánh giá thế nào về vai trò thực tế của rừng trong các kịch bản mưa cực đoan này để chúng ta có cái nhìn khách quan hơn? GS.TS Lê Kim Truyền: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm dòng chảy và giảm áp lực nước lên bề mặt đất. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn nhận khách quan: ở những nơi sườn núi dốc đứng, khi gặp mưa lớn kéo dài, sạt lở đất là điều tất yếu do yếu tố địa chất tự nhiên, ngay cả khi còn rừng. Dù vậy, tình trạng chặt phá rừng hiện nay đang làm trầm trọng thêm vấn đề. Mất lớp phủ thực vật khiến nước mưa tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, tạo ra dòng chảy xiết gây xói mòn nhanh chóng. Về cơ chế, sạt lở phụ thuộc lớn vào dạng dòng chảy. Nếu nước chảy phân tán sẽ ít gây hại, nhưng nếu dòng chảy tập trung vào các khe rãnh, nguy cơ sập trượt là rất lớn. Để giảm thiểu thiệt hại, theo tôi cần thực hiện đồng bộ hai nhóm giải pháp: Về quản lý và công trình: Căn cứ vào địa hình để gia cố sườn dốc, cắm biển cảnh báo và thiết lập hành lang an toàn. Kiên quyết không để người dân sinh sống tại các khu vực có nguy cơ sạt lở cao. Về sinh học: Phải ưu tiên trồng rừng đầu nguồn và bảo vệ nghiêm ngặt thảm thực vật tại các vùng có địa chất phức tạp. Thảm thực vật càng dày sẽ càng hạn chế được tác động tiêu cực của mưa lũ. Tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên chính là cách phòng chống bền vững nhất. |
|
PV: Vấn đề vận hành liên hồ chứa luôn là điểm nóng tranh cãi. Dù các chủ hồ khẳng định "làm đúng quy trình", nhưng hạ du vẫn ngập sâu khi xả lũ. Là chuyên gia - ông đánh giá thế nào về dung tích phòng lũ (phần dung tích dành riêng để đón nước lũ) của các hồ chứa tại miền Trung hiện nay? Liệu dung tích này có quá nhỏ so với lượng mưa thực tế, khiến các hồ buộc phải xả nước để cứu đập ngay lúc hạ du đang căng thẳng nhất? Chúng ta có cần tính toán lại quy trình vận hành theo hướng hy sinh lợi ích phát điện để dành nhiều dung tích hơn cho cắt lũ không? GS.TS Lê Kim Truyền: Dung tích phòng lũ tỷ lệ thuận với quy mô hồ chứa. Tuy nhiên, đặc thù hồ tại miền Trung đa số là hồ nhỏ, khả năng cắt lũ lớn rất hạn chế. Do đó, chúng ta không thể rập khuôn theo quy trình cũ mà phải cập nhật quy trình vận hành định kỳ 5 năm/lần dựa trên dữ liệu thủy văn mới nhất. Về vấn đề xả lũ và an toàn đập, cần hiểu rõ hai điểm: Thứ nhất, nguy cơ vỡ đập liên hoàn (domino): Trong tình huống mưa cực đoan, nếu cố giữ nước mà gây vỡ đập thượng nguồn sẽ kích hoạt hiệu ứng vỡ liên hoàn xuống các đập bậc thang hạ du. Hậu quả khi đó khủng khiếp hơn nhiều: ví dụ xả lũ chủ động chỉ 10 m³/s, nhưng nếu vỡ đập, lượng nước ập xuống có thể lên tới 100 m³/s. Vì vậy, việc xả nước để cứu đập là tình thế bắt buộc để tránh thảm họa xóa sổ hạ du. Thứ hai, giải pháp vận hành: Vào mùa khô, cần nạo vét cửa sông để thông đường thoát. Vào mùa mưa, việc xả lũ phải đồng bộ với khả năng thoát nước phía dưới. Hiện nay, công nghệ hoàn toàn cho phép tính toán kịch bản trước khi bão đổ bộ: Bão lớn cỡ nào? Hồ còn chứa được bao nhiêu? Hạ du thoát được bao nhiêu? Từ đó đưa ra quyết định xả sớm hay muộn. Tuy nhiên, để con số chính xác, các cơ quan chức năng, Bộ chủ quản phải kiểm tra, giám sát thực tế định kỳ thay vì chỉ ngồi nghe báo cáo. Chỉ khi quy trình vận hành được kiểm soát chặt chẽ, rủi ro cho người dân mới được giảm thiểu. |
PV: Nghị quyết 24 và gần đây là Nghị quyết 36 đều nhấn mạnh việc chủ động ứng phó thiên tai. Tuy nhiên, từ văn bản đến thực tế công trình dường như vẫn có một khoảng trễ lớn. Theo ông, đâu là rào cản lớn nhất về mặt kỹ thuật hoặc nguồn lực khiến các quy hoạch thủy lợi bài bản (như phân lũ, chậm lũ) chưa thể triển khai đồng bộ, dẫn đến việc chúng ta vẫn chủ yếu ở thế chống đỡ khi sự đã rồi? GS.TS Lê Kim Truyền: Dù Nghị quyết 24 và 36 đều yêu cầu chủ động ứng phó từ khâu quy hoạch, nhưng thực tế vẫn tồn tại "độ trễ" lớn khi triển khai. Nguyên nhân cốt lõi là thiếu một quy hoạch tổng thể lấy thủy lợi làm trục xương sống, dẫn đến tình trạng "mạnh ai nấy làm", thiếu cơ chế điều phối đủ mạnh. Hệ quả của tư duy cục bộ này dẫn đến ba mâu thuẫn lớn đang tồn tại: Giao thông mâu thuẫn với thoát lũ, nhiều dự án hạ tầng vô tình cản trở dòng chảy. Quy hoạch thủy lợi cũ không còn phù hợp với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. Các tỉnh nằm trên cùng một lưu vực sông nhưng lại thiếu sự đồng bộ trong quản lý và điều hành xả lũ. Chính "khoảng trống" trong phối hợp này khiến các giải pháp hiện nay chỉ có tác dụng cục bộ, manh mún, không tạo được hệ thống phòng thủ thiên tai vững chắc trên diện rộng. PV: Ông có thể đưa ra lời khuyên về chiến lược dài hạn cho miền Trung. Với đặc thù sông ngắn, dốc và biển dâng, ông ủng hộ tư duy "kiểm soát lũ triệt để" (bằng đê điều, hồ lớn) hay tư duy "thích ứng và quản lý rủi ro" (quy hoạch cốt nền đô thị cao hơn, nhà chống lũ, dành không gian cho nước)? Đâu là mô hình tối ưu để giảm thiểu thương vong cho người dân trong 10-20 năm tới? GS.TS Lê Kim Truyền: Về lâu dài, miền Trung cần một quy hoạch thoát lũ tổng thể với tầm nhìn xa, tương tự cách miền Bắc đã trị thủy thành công. Điển hình như vùng "chiêm trũng" Nam Hà trước đây (nay là Ninh Bình), nhờ làm tốt thủy lợi và đê điều mà nay hầu như không còn ngập úng. Với đặc thù sông ngắn và dốc của miền Trung, tôi cho rằng cần siết chặt quy hoạch hạ tầng, phải xây dựng hệ thống đê điều phù hợp để kiểm soát lũ. Tuyệt đối bảo vệ hành lang thoát lũ (có thể rộng hàng km). Tại đây, chỉ cho phép trồng hoa màu, cấm hoàn toàn việc xây dựng nhà cửa, công trình kiên cố chắn dòng chảy. Đối với hạ tầng giao thông đi qua vùng trũng, bắt buộc phải làm cầu cạn thay vì đắp nền đường cao gây ngăn nước. Các công trình sai phạm hiện hữu cần bị xử lý nghiêm. Thứ hai, cần trực quan hóa cảnh báo thiên tai. Các thuật ngữ chuyên môn như "báo động 2, báo động 3" thường khó hình dung đối với người dân. Cần xây dựng các "tháp báo lũ" tại khu dân cư. Đây là công cụ trực quan nhất: nhìn vào cột mốc, người dân sẽ biết nước dự kiến ngập tới đâu (nhà hay mái) để chủ động phương án sơ tán thay vì chờ đợi trong mơ hồ. Tôi nghĩ rằng, sự vào cuộc quyết liệt của chính quyền cùng nghiên cứu nghiêm túc của giới khoa học sẽ là chìa khóa để chúng ta thích ứng an toàn với biến đổi khí hậu. - Xin trân trọng cảm ơn ông! |


GS.TS Lê Kim Truyền – nguyên Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Thủy lợi.


GS.TS Lê Kim Truyền: Nhiều công trình hạ tầng đang thành “đê nhân tạo” chắn ngang đường thoát lũ miền Trung.
