Tác động của chuyển đổi số đến cơ cấu lao động tại tỉnh Ninh Bình trong kỷ nguyên mới
Khảo sát nhanh

Tác động của chuyển đổi số đến cơ cấu lao động tại tỉnh Ninh Bình trong kỷ nguyên mới

PGS. TS HOÀNG THỊ NGA - ThS HỒ DIỆU HUYỀN
Chuyển đổi số là một động lực toàn cầu đang có tác động lớn đến thị trường lao động.

Dựa trên dữ liệu khảo sát từ 504 công nhân và người lao động trên địa bàn tỉnh Nam Định (cũ) nhằm làm rõ lao động hiện tại, nhận thức của người lao động, trình độ kỹ năng số và sự sẵn có của các chương trình đào tạo tại doanh nghiệp.

Bài viết này phân tích các tác động đa chiều của quá trình chuyển đổi này đến cơ cấu lao động tại tỉnh Ninh Bình sau sáp nhập, đồng thời đưa ra một số khuyến nghị giải pháp nhằm nâng cao chất lượng lao động trong bối cảnh tác động ngày càng sâu rộng của chuyển đổi số.

1. Đặt vấn đề

Thế giới hiện đang trải qua giai đoạn chuyển đổi kinh tế - xã hội sâu sắc dưới tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, trong đó chuyển đổi số giữ vai trò trung tâm. Đây không chỉ là quá trình ứng dụng công nghệ mà còn là sự thay đổi toàn diện trong cách thức tổ chức sản xuất, quản trị doanh nghiệp và cấu trúc thị trường lao động.

Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, vốn dựa nhiều vào lợi thế lao động dồi dào và chi phí thấp, chuyển đổi số vừa mở ra cơ hội nâng cao năng suất, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, vừa đặt ra nguy cơ làm suy giảm lợi thế truyền thống và gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Tác động của chuyển đổi số đến cơ cấu lao động tại tỉnh Ninh Bình trong kỷ nguyên mới
Dây chuyền tự động của Nhà máy Dệt nhuộm TOP TEXTILES tại KCN Dệt may Rạng Đông, xã Nghĩa Hưng (Ninh Bình).

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và robot đang tái định hình bản chất công việc, thay thế các nhiệm vụ lặp lại và đòi hỏi lực lượng lao động phải thích ứng với những kỹ năng mới.

Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã xác định chuyển đổi số là một chiến lược quốc gia nhằm thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, tiến trình này diễn ra không đồng đều, tạo ra những tác động khác biệt giữa các vùng và ngành kinh tế.

Đặc biệt, tại tỉnh Ninh Bình địa bàn có cơ cấu kinh tế phụ thuộc lớn vào các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, sản xuất và lắp ráp điện tử tác động của chuyển đổi số thể hiện rõ nét. Lực lượng lao động tại đây đang đối diện trực tiếp với áp lực từ tự động hóa và số hóa, trong khi các doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), thường đi đầu trong việc áp dụng công nghệ mới để tối ưu hóa sản xuất và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Do đó, việc phân tích thực trạng và nhận thức của người lao động tại Ninh Bình có ý nghĩa quan trọng, không chỉ giúp nhận diện những biến đổi vi mô đang diễn ra trong cơ cấu lao động địa phương mà còn góp phần dự báo các xu hướng vĩ mô của thị trường lao động Việt Nam trong kỷ nguyên số.

2. Thực trạng cơ cấu lao động, thời gian làm việc và thu nhập.

Mẫu khảo sát triển khai trên 504 công nhân, người lao động tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Nam Định cũ (nay thuộc tỉnh Ninh Bình). Cơ cấu ngành nghề cho thấy tập trung chủ yếu vào hai lĩnh vực chính: Dệt may - Da giày chiếm 73.0% và Điện tử chiếm 26.4%.

Kết quả cho thấy thực trạng lao động trên địa bàn hiện nay chủ yếu là lao động giá rẻ và thực hiện trên quy trình sản xuất theo dây chuyền, bao gồm các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, như may vá, lắp ráp linh kiện điện tử, vốn dễ bị tự động hóa theo lý thuyết phân hóa việc làm.

Khảo sát thể hiện: đa số công nhân, người lao động trên địa bàn làm việc tại các doanh nghiệp FDI, với tỷ lệ 83.7%. Điều này có ý nghĩa quan trọng, bởi các doanh nghiệp FDI thường là kênh chính du nhập các công nghệ và quy trình quản lý sản xuất tiên tiến từ các nước phát triển, đồng nghĩa với việc công nhân, người lao động cũng là những đơn vị đi đầu trong việc áp dụng tự động hóa để tăng năng suất và giảm chi phí.

Cấu trúc thu nhập này cho thấy phần lớn lao động chỉ đạt mức trung bình, chủ yếu đảm bảo chi tiêu thường ngày nhưng khó tạo ra tích lũy lâu dài. Trong bối cảnh chuyển đổi số, hạn chế này phản ánh thực tế rằng giá trị gia tăng từ lao động tại địa phương chưa cao, khả năng tiếp cận các ngành nghề mới có thu nhập tốt còn hạn chế. Điều này đặt ra yêu cầu cần nâng cao kỹ năng số, tăng cường đào tạo nghề và mở rộng cơ hội việc làm chất lượng cao nhằm cải thiện thu nhập cho lực lượng lao động.

Tác động của chuyển đổi số đến cơ cấu lao động tại tỉnh Ninh Bình trong kỷ nguyên mới
Cơ cấu công nhân, người lao động theo lĩnh vực trong mẫu khảo sát.

3. Tác động của chuyển đổi số đến cơ cấu lao động

3.1. Chuyển đổi số đang làm thay đổi công việc hơn là thay thế người lao động ngay lập tức

Thay vì máy móc loại bỏ hoàn toàn người lao động, thì chuyển đổi số đang dần thâm nhập vào nơi làm việc bằng cách tự động hóa hoặc hỗ trợ thực hiện một số phần việc cụ thể. Điều này thể hiện rõ trong các ngành như dệt may và điện tử, nơi có nhiều thao tác lặp đi lặp lại (như may vá, lắp ráp linh kiện, kiểm tra sản phẩm). Những công việc này đang được công nghệ hỗ trợ hoặc thay thế từng phần.

Chuyển đổi số mang lại tác động tích cực khi 69,4% lao động ghi nhận hiệu quả công việc tăng, với tốc độ nhanh hơn, chính xác hơn và ít vất vả nhờ sự hỗ trợ của máy móc và phần mềm. Đây chính là mục tiêu cốt lõi của quá trình số hóa: nâng cao năng suất. Tuy nhiên, mặt trái là cường độ lao động gia tăng, khi 18,1% người lao động phản ánh khối lượng công việc nhiều hơn.

Việc số hóa cho phép doanh nghiệp theo dõi, đo lường chi tiết hiệu suất, từ đó đặt ra chỉ tiêu và áp lực cao hơn. Như vậy, công nghệ vừa giúp nâng cao năng suất, vừa trở thành công cụ giám sát, khiến người lao động phải đối mặt với yêu cầu khắt khe hơn. Giai đoạn hiện nay có thể xem là quá trình tăng cường công nghệ, nơi năng suất được cải thiện nhưng áp lực nghề nghiệp cũng gia tăng đáng kể.

3.2. Chuyển đổi số đang tạo ra một thách thức lớn về đào tạo kỹ năng cho công nhân, người lao động.

Có hơn 83% người lao động sẵn sàng học hỏi để thích ứng với công nghệ mới, song trình độ kỹ năng hiện tại vẫn còn hạn chế và các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp FDI, lạ i ít quan tâm đến đầu tư đào tạo. Điều này dẫn đến sự lãng phí tiềm năng của lực lượng lao động.

Việc doanh nghiệp ngần ngại đầu tư có thể được xem như một dạng thất bại thị trường. Từ góc độ riêng lẻ, chi phí đào tạo không đảm bảo lợi ích lâu dài nếu lao động sau khi nâng cao kỹ năng rời sang đối thủ cạnh tranh. Hệ quả là nhiều doanh nghiệp cùng lựa chọn không đầu tư, khiến toàn bộ ngành và khu vực thiếu hụt kỹ năng cần thiết để nâng cấp công nghệ và phát triển bền vững. Thực trạng này cho thấy vai trò thiết yếu của chính sách công trong việc hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã nhấn mạnh về nhu cầu xây dựng khuôn khổ chính sách nhằm bảo đảm một “cuộc chuyển đổi công bằng".

Nếu không có đào tạo, kỹ năng lao động sẽ trì trệ hoặc nhanh chóng lạc hậu. Khi công nghệ mới xuất hiện, chính nhóm lao động này sẽ đối diện nguy cơ mất việc do bị thay thế bởi máy móc. Hậu quả không chỉ là tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và khoảng cách giàu nghèo nới rộng, mà còn cản trở sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

3.3. Phân hóa thế hệ trong tiếp cận chuyển đổi số

Một trong những vấn đề đáng lo ngại nhất là nhận thức gần như tuyệt đối rằng những người lao động "dưới 30 tuổi" có khả năng thích nghi tốt nhất với chuyển đổi số (77.8% đồng tình) có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, có nguy cơ định hình các hành vi và quyết định trong môi trường làm việc.

Trong quá trình chuyển đổi số, nhiều nhà quản lý ưu tiên đầu tư vào lao động trẻ dưới 30 tuổi, trong khi lao động lớn tuổi ít được tham gia đào tạo kỹ năng số. Điều này không chỉ tạo ra sự bất công mà còn lãng phí nguồn lực kinh tế, bởi lao động lớn tuổi sở hữu kinh nghiệm, kỷ luật và hiểu biết quy trình mà thế hệ trẻ chưa có. Việc loại họ khỏi quá trình nâng cao kỹ năng đồng nghĩa với việc bỏ qua một tài sản quý giá của doanh nghiệp. Hệ quả là nhiều lao động lớn tuổi bị đẩy vào nguy cơ mất việc sớm hoặc mắc kẹt trong công việc lương thấp, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và làm suy giảm sự gắn kết giữa các thế hệ . Nếu không được giải quyết, sự phân hóa này có thể trở thành một dạng bất bình đẳng xã hội nổi bật trong kỷ nguyên số.

Tác động của chuyển đổi số đến cơ cấu lao động tại tỉnh Ninh Bình trong kỷ nguyên mới

4. Kết luận

Bài đã làm rõ những tác động đa chiều của quá trình chuyển đổi số đối với cơ cấu lao động trong các ngành thâm dụng lao động tại tỉnh Ninh Bình. Ở giai đoạn hiện tại, chuyển đổi số chưa gây ra sự thay thế lao động hàng loạt mà chủ yếu đang tái định hình bản chất công việc. Quá trình biểu hiện qua việc tự động hóa các tác vụ lặp lại, dẫn đến sự gia tăng đồng thời cả về năng suất lẫn cường độ lao động, đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn đối với người lao động. Bên cạnh đó, trong khi người lao động thể hiện thái độ sẵn sàng học hỏi để thích ứng, thì các doanh nghiệp lại có xu hướng ngần ngại đầu tư vào đào tạo nâng cao kỹ năng, tạo ra một rào cản lớn cho sự phát triển bền vững.

Đáng chú ý, quá trình chuyển đổi số đang làm nảy sinh sự phân hóa sâu sắc giữa các thế hệ , khi nhận thức và thực tiễn đầu tư chủ yếu hướng vào lực lượng lao động trẻ, tiềm ẩn nguy cơ gạt bỏ nhóm lao động lớn tuổi ra khỏi tiến trình phát triển. Những phát hiện này cho thấy chuyển đổi số không chỉ là một quá trình công nghệ, mà còn là một hiện tượng xã hội phức tạp, tạo ra cả cơ hội và thách thức về việc làm, kỹ năng và bất bình đẳng.

Khuyến nghị

Dựa trên các phân tích về tác động của chuyển đổi số đến cơ cấu lao động tỉnh Ninh Bình, bài viết đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao cơ cấu lao động trong quá trình chuyển đổi số nhứ sau:

Đối với chính quyền địa phương, cần ưu tiên phát triển các chương trình học tập suốt đời nhằm nâng cao năng lực và kỹ năng số cơ bản cho toàn bộ lực lượng lao động, không chỉ giới hạn ở nhóm có trình độ cao. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp FDI, trong đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động cần được triển khai thông qua ưu đãi thuế, quỹ đối ứng hoặc trợ cấp cho các chương trình đào tạo được chứng nhận, với sự ưu tiên dành cho lao động trung niên.

Đối với doanh nghiệp, đào tạo và phát triển kỹ năng phải trở thành trụ cột trong chiến lược chuyển đổi số, thay vì được coi là chi phí cắt giảm. Song song, doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa học tập liên tục, khuyến khích chia sẻ tri thức và loại bỏ định kiến về khả năng tiếp thu công nghệ của lao động lớn tuổi.

Đối với công đoàn, vai trò trung gian cần được phát huy thông qua đối thoại và thương lượng với doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng các chương trình đào tạo kỹ năng. Công đoàn cũng cần cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ người lao động trong định hướng nghề nghiệp, xác định kỹ năng cần thiết và tiếp cận cơ hội học tập phù hợp.

Tài liệu tham khảo:

1. Kết quả khảo sát đề tài: “Xu hướng dịch chuyển cơ cấu lao động trong bối cảnh chuyển đổi số của tỉnh Nam Định đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050”.

2. United Nations Population Fund (UNFPA) (2023), Viet Nam in the time of demographic transition: opportunities and challenges. https://vietnam.unfpa.org/en/publications/viet-nam-time-demographic-transition -opportunities-and-challenges.

3. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật. Hà Nội.

4. Tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định năm 2024, https://www.namdinh.gso.gov.vn/thong-tin-kinh-te-xa-hoi/tinh-hinh-kinh-te-xa-hoi-tinh-nam-dinh-nam-2024-1151.html

5. https://www.ilo.org/sites/default/files/202501/Digital%20transformation%20in%20employment%20policies%20FINAL.pdf