| Lời tòa soạn: Những cuộc sáp nhập địa giới hành chính - từ các đợt trước đây cho tới chủ trương đang được đặt ra hiện nay luôn đi kèm một câu hỏi lớn: Sáp nhập đất, có đồng nghĩa với sáp nhập hồn cốt văn hóa? Không gian địa lý có thể điều chỉnh, nhưng văn hóa - vốn là lớp trầm tích bồi đắp qua nhiều thế hệ - lại không dễ “gom vào một mối”. Tên gọi hành chính có thể thay đổi, song bản sắc mỗi vùng đất, từ miền núi đến đồng bằng, từ Bắc vào Nam, vẫn tồn tại độc lập, có đời sống riêng và khó có thể “hòa tan” hoàn toàn. Thực tế ở nhiều địa phương sau sáp nhập cho thấy, sự giao thoa là tất yếu, nhưng sự đồng nhất tuyệt đối gần như không xảy ra. Những phong tục, lễ hội, tiếng nói, nếp sống đặc trưng vẫn hiện diện, song đang đứng trước nguy cơ mai một nếu thiếu sự nhận diện và gìn giữ. Vậy, khi tái cấu trúc địa phương, bên cạnh những tính toán về kinh tế, hành chính, quản lý, liệu chúng ta đã thực sự dành đủ sự quan tâm cho chiều sâu văn hóa? |
Kỳ 1: Sáp nhập địa giới - chuyện hành chính hay câu chuyện văn hóa?
Một nét bút trên bản đồ có thể thay đổi ranh giới hàng trăm năm, đưa hai vùng đất vốn riêng biệt về chung một đơn vị hành chính. Nhưng sau quyết định ấy không chỉ là bài toán tinh gọn bộ máy, tiết kiệm ngân sách hay tối ưu quản lý. Mỗi đường kẻ mới còn chạm đến ký ức, phong tục, ngôn ngữ, lối sống - những thứ được cộng đồng bồi đắp qua nhiều thế hệ. Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến không ít cuộc chia- nhập địa giới, từ thời phong kiến đến hiện đại và mỗi lần như vậy đều để lại dư âm không chỉ trên tấm bản đồ mà cả trong tâm thức con người. Câu hỏi đặt ra là: Khi bản đồ thay đổi, liệu chúng ta đang mở rộng cơ hội phát triển hay vô tình làm mờ đi những đường ranh văn hóa đã định hình nên bản sắc vùng đất?
Không chỉ là đường kẻ trên bản đồ
Sáp nhập địa giới hành chính, thoạt nhìn, có thể được mô tả đơn giản bằng những đường kẻ thẳng, những gam màu phân chia trên tấm bản đồ. Nhưng nếu nhìn kỹ, mỗi đường kẻ ấy là kết quả của cả một quá trình lịch sử, chính trị, kinh tế và đặc biệt là văn hóa, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm thức cộng đồng.
Từ thời phong kiến, việc chia - nhập các đơn vị hành chính vốn đã gắn chặt với những biến động về quyền lực và trật tự xã hội. Triều Lê sơ từng nhiều lần điều chỉnh các đạo thừa tuyên; nhà Nguyễn cũng sáp nhập, chia tách trấn, tỉnh nhằm kiểm soát tốt hơn các vùng biên cương hoặc đáp ứng yêu cầu quản lý. Mỗi lần thay đổi, bên cạnh mục tiêu quản lý, là sự thay đổi môi trường sinh hoạt cộng đồng: phiên chợ đổi vị trí, trung tâm hành chính dịch chuyển, và mối liên kết giữa các làng, xã cũng khác đi.
![]() |
| Biểu diễn Then của người Tày, Nùng Lạng Sơn. Ảnh: TC. |
Thế kỷ XX và XXI, việc điều chỉnh địa giới vẫn tiếp diễn. Các tỉnh Hà Nam Ninh, Nghĩa Bình, Sông Bé… từng tồn tại sau những cuộc sáp nhập lớn, nhưng rồi lại tách ra để phù hợp hơn với điều kiện phát triển và bản sắc địa phương. Câu chuyện đó cho thấy, không phải cứ “gộp lại” là có thể cộng dồn lợi thế, và cũng không phải khi “chia ra” thì sức mạnh bị giảm đi. Yếu tố quyết định vẫn là cách quản trị và khả năng tôn trọng, gìn giữ đặc trưng vùng miền.
Một tỉnh, một huyện hay một xã không chỉ là một đơn vị hành chính - nó là không gian văn hóa sống động, nơi tích tụ hàng trăm năm phong tục, tiếng nói, lối nghĩ. Việc thay đổi đường ranh trên bản đồ có thể diễn ra trong một quyết định hành chính, nhưng để con người thực sự hòa nhập vào một cộng đồng mới, để các giá trị văn hóa dung hòa mà không bị mất mát, cần nhiều năm, thậm chí nhiều thế hệ.
Chính vì vậy, nếu chỉ nhìn sáp nhập địa giới như một bài toán quản lý, chúng ta sẽ bỏ qua tầng sâu văn hóa - thứ mà một khi mất đi, không thể dễ dàng khôi phục. Câu hỏi đặt ra là: khi điều chỉnh bản đồ, chúng ta có đang vô tình làm mờ đi những đường ranh văn hóa vốn định hình nên bản sắc của từng vùng đất?
Bài học từ lịch sử các cuộc sáp nhập
Việc điều chỉnh địa giới hành chính ở Việt Nam không phải là câu chuyện mới. Trong suốt chiều dài lịch sử, từ thời phong kiến đến thời hiện đại, đất nước đã trải qua nhiều lần sắp xếp, chia tách và sáp nhập các đơn vị hành chính. Mỗi lần như vậy đều để lại dấu ấn không chỉ trên bản đồ mà cả trong đời sống văn hóa - xã hội của người dân.
Từ thời Lý - Trần, nhà nước phong kiến đã nhiều lần chia cắt hoặc hợp nhất các đơn vị hành chính nhằm dễ quản lý. Tuy nhiên, dù thay đổi tên gọi phủ, châu, trấn, bản sắc vùng đất vẫn được bảo tồn thông qua phong tục, tập quán, lễ hội, và tiếng nói của cộng đồng cư dân. Chẳng hạn, vùng đất Kinh Bắc - nơi từng bao gồm nhiều huyện của Bắc Ninh và Bắc Giang ngày nay - dù nhiều lần thay đổi ranh giới vẫn giữ được điệu quan họ, nếp sống thanh lịch và phong vị “quê quan họ” trong tâm thức dân gian. Điều này cho thấy sáp nhập về mặt hành chính không đồng nghĩa với xóa bỏ bản sắc văn hóa. Nhưng bản sắc chỉ tồn tại được khi có ý thức gìn giữ của chính cộng đồng và sự hỗ trợ của nhà nước.
Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, việc sáp nhập các tỉnh, huyện diễn ra khá phổ biến nhằm giảm đầu mối, tăng hiệu quả quản lý và huy động nguồn lực cho chiến trường. Ví dụ, năm 1965, hai tỉnh Quảng Bình và Vĩnh Linh (Quảng Trị) từng được đặt dưới một cơ chế quản lý thống nhất ở vùng Vĩ tuyến 17 để thuận lợi cho quốc phòng. Tuy nhiên, ngay trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, người dân hai vùng vẫn giữ gìn lễ hội truyền thống, tiếng địa phương và các tập tục sinh hoạt. Thậm chí, một số nét văn hóa còn được củng cố thêm do sự gắn bó, chia sẻ giữa các cộng đồng cư dân sát cánh cùng nhau.
Sau năm 1975, cả nước bước vào thời kỳ thống nhất, nhà nước tiến hành sáp nhập nhiều tỉnh thành nhằm tinh giản bộ máy, tiết kiệm nguồn lực. Thời điểm 1976-1989, nhiều tỉnh lớn ra đời như Hà Sơn Bình (Hà Tây - Hòa Bình), Hà Nam Ninh (Hà Nam - Nam Định - Ninh Bình), Nghĩa Bình (Quảng Ngãi - Bình Định), Sông Bé (Bình Dương - Bình Phước)… Thực tiễn cho thấy, không phải cuộc sáp nhập nào cũng duy trì lâu dài. Nhiều tỉnh sau đó đã tách trở lại vì đặc thù địa lý, văn hóa, tập quán sản xuất và nhu cầu quản lý.
Từ những kinh nghiệm này, có thể thấy sáp nhập tỉnh là một quyết định hành chính - kinh tế, nhưng tác động sâu xa đến đời sống văn hóa và tâm lý cộng đồng. Những giá trị bản địa cần được nhận diện và bảo tồn ngay từ khi lập đề án sáp nhập, tránh tình trạng “gộp đất” nhưng “lạc văn hóa”. Quản lý sau sáp nhập cần vừa thống nhất về cơ chế, vừa linh hoạt trong bảo tồn và phát huy nét riêng từng vùng. Lịch sử đã chứng minh, bản đồ có thể thay đổi, nhưng văn hóa - nếu không được chú ý - có thể bị mờ nhạt hoặc mất đi. Và khi một cộng đồng đánh mất bản sắc, họ sẽ mất đi điểm tựa tinh thần quan trọng nhất để phát triển lâu dài.
Văn hóa - dòng chảy độc lập
Nếu địa giới hành chính có thể thay đổi theo những yêu cầu của quản lý nhà nước, thì văn hóa lại vận hành theo quy luật riêng - bền bỉ, độc lập và ít chịu tác động từ những đường kẻ trên bản đồ. Văn hóa hình thành và tích tụ qua hàng trăm năm, thậm chí hàng nghìn năm, được hun đúc từ điều kiện tự nhiên, lịch sử, nghề nghiệp, phong tục và ký ức cộng đồng. Chính vì thế, một quyết định sáp nhập đơn vị hành chính không thể làm mất đi hay hòa tan ngay bản sắc vốn có của một vùng đất.
![]() |
| Văn hóa cồng chiêng là "món ăn tinh thần" đặc sắc của người Tây Nguyên. Ảnh: Châu Nhật. |
Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến nhiều biến động địa giới. Thời Lý - Trần - Lê, các đơn vị hành chính liên tục thay đổi: Phủ, châu, huyện được tách - nhập để phục vụ chiến lược trị quốc. Thế nhưng, dù bản đồ hành chính nhiều lần vẽ lại, những vùng văn hóa như Kinh Bắc, xứ Thanh, xứ Nghệ, đất Thăng Long hay miền Tây Nam Bộ vẫn giữ nguyên cốt cách, giọng nói, lối sống, lễ hội và tập quán riêng.
Thậm chí, có những vùng “một nhà hành chính - hai nhà văn hóa”: Ví dụ, vùng Việt Bắc trải dài qua nhiều tỉnh (Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Hà Giang) vẫn chung một nền văn hóa kháng chiến, một không gian hát then, đàn tính và lễ hội Lồng Tồng. Ngược lại, trong một tỉnh cũng có thể tồn tại nhiều tiểu vùng văn hóa, mỗi nơi là một “tiểu thế giới” về phong tục, ẩm thực, ngôn ngữ.
Sự độc lập của văn hóa còn thể hiện ở chỗ: Nó không chỉ tồn tại trong lễ hội, phong tục, mà còn ăn sâu vào tâm thức và cách ứng xử của con người. Một người Nam Định vào sống ở TP. Hồ Chí Minh hàng chục năm vẫn giữ khẩu vị mắm cáy, câu hát chèo quê nhà; người gốc Huế ở Hà Nội vẫn gìn giữ tiếng nói trầm lắng và cách ăn mặc thanh nhã đặc trưng. Đây là minh chứng cho việc văn hóa không dễ “nhập” hay “xóa” chỉ bằng quyết định hành chính.
Vấn đề đặt ra là khi sáp nhập tỉnh, thành phố, các cấp quản lý cần nhìn nhận rõ sự độc lập này của văn hóa. Việc tổ chức lại bộ máy, địa giới cần song hành với chiến lược bảo tồn, phát huy di sản văn hóa, tránh tình trạng “lơ mơ” trong quản lý khiến những giá trị quý bị mai một. Bởi một khi văn hóa bị đứt mạch, việc khôi phục sẽ tốn kém gấp nhiều lần và đôi khi không thể lấy lại nguyên vẹn.
Nguy cơ và cơ hội trong các cuộc sáp nhập mới
Mỗi quyết sách sáp nhập đơn vị hành chính đều mang theo cả kỳ vọng và thách thức. Về phía cơ hội, việc tinh gọn bộ máy giúp giảm chồng chéo trong quản lý, tiết kiệm ngân sách, tăng khả năng phối hợp liên ngành và tạo điều kiện huy động nguồn lực tập trung cho phát triển kinh tế - xã hội. Nhiều chuyên gia nhận định, khi quy mô hành chính mở rộng, tầm nhìn quy hoạch sẽ bao quát hơn, tránh tình trạng “mạnh ai nấy làm” giữa các địa phương liền kề, từ đó hình thành các vùng kinh tế - văn hóa có sức lan tỏa mạnh.
![]() |
| Một tiết mục trình diễn hát Xoan Phú Thọ. Ảnh: VGP. |
Tuy nhiên, đi cùng với đó là những nguy cơ không thể xem nhẹ. Thực tế từ một số cuộc sáp nhập trước đây cho thấy, nếu quá chú trọng vào hiệu quả kinh tế - hành chính mà thiếu giải pháp bảo tồn bản sắc, các giá trị văn hóa đặc thù dễ bị “lấn át” hoặc mờ nhạt dần. Sự khác biệt về phong tục, tập quán, ngôn ngữ, thậm chí là lối sống, nếu không được tôn trọng và hài hòa hóa, có thể gây ra những rạn nứt vô hình trong cộng đồng.
Ngoài ra, tâm lý “vùng lõm” cũng là một thách thức. Người dân ở địa phương vốn là trung tâm hành chính cũ có thể cảm thấy vị thế giảm sút, trong khi các địa bàn mới được sáp nhập dễ rơi vào cảm giác bị “bỏ rơi” nếu phân bổ nguồn lực không công bằng. Đây là vấn đề không mới, từng xuất hiện trong các đợt điều chỉnh địa giới cấp huyện, cấp xã trước đây.
Chính vì vậy, giới nghiên cứu khuyến nghị rằng, song song với kế hoạch tổ chức lại bộ máy, cần có chiến lược dài hạn để gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa từng vùng. Coi văn hóa là “nền tảng mềm” gắn kết cộng đồng, từ đó biến quá trình sáp nhập thành cơ hội hội tụ, làm giàu thêm “bức tranh đa sắc” của văn hóa Việt Nam, thay vì để nó trở thành lý do của sự mai một.
Đọc nhiều
Tin mới hơn
Mái ấm thắp sáng niềm tin
Không thể phủ nhận thành tựu chính sách dân tộc ở Tây Bắc
Kỳ 5: Nghị quyết chỉ thật sự là “ngọn đuốc” khi chạm đến trái tim Nhân dân
Tin tức khác
Kỳ 4: Khát vọng Việt Nam hùng cường trong tầm nhìn toàn cầu
Kỳ 2: Dấu ấn tầm nhìn chiến lược của Tổng Bí thư Tô Lâm trên hành trình kiến tạo Quốc gia số
Kỳ 5: Quốc hội không chỉ làm luật mà phải kiến tạo thể chế để dẫn dắt phát triển
Kỳ 3: Xây dựng con người, bồi đắp văn hóa: Đảng nói đi đôi với làm
Kỳ 1: Từ tư tưởng Mác – Lênin, Hồ Chí Minh đến Nghị quyết 57-NQ/TW: Dấu ấn mới trên con đường vươn mình


