Tôi vẫn không sao quên được nụ cười chua chát của chị Kim Anh (Gia Lâm, Hà Nội) khi kể về những tháng ngày nhọc nhằn thập niên 80. Muốn học cấp 3, chị phải vượt 15km đường xa vì trường không có nội trú.
Năm 1989, chị cầm giấy báo trúng tuyển Cao đẳng Sư phạm, nhưng đó cũng là ngày nước mắt chị rơi nhiều nhất. Nhà trường từ chối với lý do: "Sư phạm chưa nhận người khuyết tật". Chị nhắc đến thầy Nguyễn Ngọc Ký liệt hai tay vẫn đứng lớp, họ lắc đầu bảo: "Cái đó chỉ có trong truyện".
Đến tuổi đi bầu cử Quốc hội khóa VIII, chị háo hức dậy sớm tìm phiếu bầu thì mẹ chị bảo gọn lỏn: "Mẹ bầu hộ rồi, con đi làm gì cho vất vả". Câu nói của chị Kim Anh ám ảnh tôi mãi: "Tôi thấy mình như công dân hạng hai".
Đó là những lát cắt buồn của một thời kỳ mà nhận thức xã hội về người khuyết tật còn nhiều hạn chế, nơi những khát khao bình dị nhất cũng trở thành điều xa xỉ.
Bước vào thập niên 90, cùng với sự hội nhập quốc tế, Việt Nam đã có những chuyển biến mạnh mẽ về nhân quyền. Ngày 30.7.1998, Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông qua "Pháp lệnh về người tàn tật". Dù mới chỉ là văn bản pháp lý ban đầu, còn nhiều sơ sài, nhưng như cố Chủ tịch Hội Người khuyết tật Hà Nội Vũ Mạnh Hùng từng nói: "Pháp lệnh là điểm tựa để xã hội chuyển từ thái độ thương hại sang tôn trọng, chia sẻ". Đó là nền móng để các tổ chức CỦA và VÌ người khuyết tật ra đời.
Năm 2010, Luật Người khuyết tật được thông qua, thay thế cụm từ "người tàn tật" bằng "người khuyết tật" - một sự thay đổi danh xưng mang đậm tính nhân văn và bình đẳng.
Nhưng khoảnh khắc vỡ òa nhất có lẽ là chiều 28.11.2014. Tại Diễn đàn người khuyết tật khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang diễn ra ở Hà Nội, Ban tổ chức xin 1 phút để thông báo tin mừng: Quốc hội Việt Nam đã phê chuẩn Công ước của Liên Hợp Quốc về Quyền của Người khuyết tật (CRPD) với 100% phiếu thuận.
Tất cả đại biểu Việt Nam hôm ấy đã ôm nhau khóc. Đó là những giọt nước mắt hạnh phúc khi Việt Nam chính thức trở thành quốc gia thứ 118 cam kết thực hiện "Công ước nhân văn nhất mọi thời đại".
![]() |
| Bà Ramla Khalidi -Trưởng Đại diện thường trú của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam tiếp nhận tác phẩm của các nghệ sỹ là người khuyết tật, sáng tác từ thân cây gãy đổ sau bão Yagi tại Hà Nội. |
Trở lại với sự kiện ngày 3.12.2025 vừa qua, bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại buổi làm việc về người khuyết tật thực sự là một cú hích đột phá. Tổng Bí thư yêu cầu hệ thống chính trị phải hoàn thiện đề án, báo cáo vào quý II/2026. Đây không chỉ là lời kêu gọi, mà là mệnh lệnh hành động với thời hạn cụ thể, cho thấy sự quyết liệt chưa từng có.
Trong bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm, có một chỉ đạo khiến những người am hiểu sâu sắc về lĩnh vực người khuyết tật đặc biệt tâm đắc. Đó là yêu cầu hệ thống chính trị “Cần thay đổi căn bản cách tiếp cận trong xây dựng chính sách: từ cách tiếp cận thuần túy y tế, chăm sóc sang cách tiếp cận xã hội – hòa nhập, dựa trên quyền con người”.
Đây không chỉ là một lời hiệu triệu, mà thực sự là một tư duy mang tính đột phá. Để thấu hiểu vì sao chỉ đạo này lại quan trọng đến vậy, chúng ta cần nhìn lại hành trình nhận thức của nhân loại qua 4 mô hình tiếp cận người khuyết tật cơ bản. Sự chuyển dịch giữa các mô hình này cũng chính là sự trưởng thành của một xã hội văn minh.
Thứ nhất là Mô hình Từ thiện. Đây là cách nhìn cũ kỹ nhất, xem người khuyết tật là những người "bất hạnh", là đối tượng thụ động cần sự thương hại, ban ơn. Chính sách theo mô hình này thường chỉ dừng lại ở việc tặng quà, hỗ trợ tiền bạc. Tuy nhiên, hệ quả của nó là vô tình tước đi sự tự chủ, tạo ra tâm lý ỷ lại và khiến người khuyết tật ngày càng phụ thuộc vào xã hội.
Thứ hai là Mô hình Y tế. Quan điểm này coi khuyết tật là vấn đề của cá nhân, là những khiếm khuyết thể chất hoặc tinh thần giống như một cỗ máy bị "lỗi", bị "hỏng" cần phải sửa chữa. Giải pháp của mô hình này tập trung tối đa vào điều trị, phục hồi chức năng với tham vọng làm sao để người khuyết tật được "bình thường hóa" như bao người khác.
Minh chứng rõ nhất cho tư duy này nằm ngay trong lịch sử pháp lý của chúng ta. Hãy nhìn lại Điều 31 của Pháp lệnh về người tàn tật năm 1998, quy định ngày 18.4 hàng năm là "Ngày bảo vệ, chăm sóc người tàn tật". Cụm từ "bảo vệ, chăm sóc" hàm ý đặt người khuyết tật ở vị thế yếu, thụ động tiếp nhận sự hỗ trợ y tế. Nhưng đến Luật Người khuyết tật năm 2010, tại Điều 11, chúng ta đã chính thức ghi nhận ngày 18.4 là "Ngày người khuyết tật Việt Nam". Sự thay đổi câu chữ tuy nhỏ nhưng mang hàm ý lớn: Vấn đề "cá nhân bị lỗi" đã bị loại bỏ, thay vào đó là sự công nhận một cộng đồng với tư thế bình đẳng.
Thứ ba là Mô hình Xã hội. Đây là bước tiến lớn khi quan điểm chuyển dịch từ "lỗi tại người" sang "lỗi tại rào cản". Khuyết tật không chỉ do khiếm khuyết cơ thể, mà do xã hội chưa tạo điều kiện phù hợp (hạ tầng, thái độ, luật pháp...). Nhiệm vụ của xã hội là phải xóa bỏ rào cản: lắp thang máy, làm đường dốc, phổ cập ngôn ngữ ký hiệu... để người khuyết tật được hòa nhập.
Và cuối cùng, đỉnh cao là Mô hình Nhân quyền – chính là đích đến mà Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh. Mô hình này khẳng định: Khuyết tật là một phần của sự đa dạng con người. Người khuyết tật không cần được "sửa chữa" hay "ban ơn", họ có quyền con người như mọi công dân khác: quyền học tập, quyền làm việc, quyền sống độc lập.
Từ việc "bảo vệ, chăm sóc" (1998) đến công nhận vị thế (2010) và nay là tiếp cận dựa trên "quyền con người" theo chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm, chúng ta đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ của một dân tộc nhân văn, nơi chính sách không chỉ là sự hỗ trợ, mà là sự kiến tạo để không ai bị bỏ lại phía sau.
| Trong báo cáo mới nhất, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) ghi nhận Việt Nam đã đạt độ bao phủ an sinh rộng khắp cho nhóm người khuyết tật nặng. Chỉ sau 15 năm, số người nhận trợ cấp và BHYT miễn phí đã tăng gấp 3 lần, lên tới 1,7 triệu người. Bên cạnh đó, mô hình xác định mức độ khuyết tật ngay tại cộng đồng cũng được đánh giá là giải pháp hiệu quả, giúp xóa bỏ rào cản tiếp cận cho người dân. |
Tin mới
Xe điện và chung cư: Bài toán khó cho Hà Nội
Tin tức khác
“Nhà giáo cũng cần tri ân xã hội”
“Đi bắt học trò”
Người về từ đại dương
Để có năng lượng sạch, trước tiên phải có môi trường đầu tư sạch
Sau lưng là thành phố
